Danh sách biên tập viên
Tin tức trong ngành
Danh sách biên tập viên
01/11/2019 | 11:44
Danh sách biên tập viên
Danh sách biên tập viên | ||||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Nhà xuất bản | Số chứng chỉ biên tập viên | Số giấy chứng nhận | Ngày cấp |
1 | Mai Nhị Hà | Trưởng Ban Biên tập Sách và KĐCL | Giáo dục Việt Nam | 1290-1304/QĐ-CXBIPH | 795-30/10/2017 | 26/12/2017 |
2 | Trương Vũ Khánh Linh | Biên tập viên | Kim Đồng | 1289-1304/QĐ-CXBIPH | 892-22/11/2017 | 26/12/2017 |
3 | Vũ Thị Thùy Dung | Biên tập viên | Kim Đồng | 1288-1304/QĐ-CXBIPH | 893-22/11/2017 | 26/12/2017 |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1287-1304/QĐ-CXBIPH | 916-22/11/2017 | 26/12/2017 |
5 | Nguyễn Anh Tuyến | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1286-1304/QĐ-CXBIPH | 914-22/11/2017 | 26/12/2017 |
6 | Đỗ Văn Biên | Phó Giám đốc | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1285-1304/QĐ-CXBIPH | 915-22/11/2017 | 26/12/2017 |
7 | Thái Ngọc Quý | Biên tập viên | Trẻ | 1284-1304/QĐ-CXBIPH | 891-22/11/2017 | 26/12/2017 |
8 | Nguyễn Lê Duy | Họa sỹ | Trẻ | 1283-1304/QĐ-CXBIPH | 904-22/11/2017 | 26/12/2017 |
9 | Bùi Văn Nam | Họa sỹ | Trẻ | 1282-1304/QĐ-CXBIPH | 888-22/11/2017 | 26/12/2017 |
10 | Trịnh Thị Vân | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1281-1304/QĐ-CXBIPH | 785-30/10/2017 | 26/12/2017 |
11 | Nguyễn Công Khanh | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1280-1304/QĐ-CXBIPH | 784-30/10/2017 | 26/12/2017 |
12 | Nguyễn Quang Hà Anh | PTP Phụ trách Ban BT sách điện tử | Công an nhân dân | 1279-1304/QĐ-CXBIPH | 783-30/10/2017 | 26/12/2017 |
13 | Đinh Thành Đức | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1278-1304/QĐ-CXBIPH | 782-30/10/2017 | 26/12/2017 |
14 | Phạm Hồng Đức | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1277-1304/QĐ-CXBIPH | 714-20/11/2015 | 26/12/2017 |
15 | Trần Cao Kiều | Phó Giám đốc-Phó Tổng biên tập | Công an nhân dân | 1276-1304/QĐ-CXBIPH | 781-30/10/2017 | 26/12/2017 |
16 | Đỗ Văn Hàn (Đỗ Hàn) | Phó Giám đốc | Hội Nhà văn | 1275-1304/QĐ-CXBIPH | 793-30/10/2017 | 26/12/2017 |
17 | Tăng Minh Dũng | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 1274-1304/QĐ-CXBIPH | 890-22/11/2017 | 26/12/2017 |
18 | Thái Thành Nhân | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 1273-1304/QĐ-CXBIPH | 913-22/11/2017 | 26/12/2017 |
19 | Nguyễn Thị Giang | nhân viên phát hành tuyên truyền-BTV | Quân đội nhân dân | 1272-1304/QĐ-CXBIPH | 775-30/10/2017 | 26/12/2017 |
20 | Lê Tuấn Đạt | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 1271-1304/QĐ-CXBIPH | 774-30/10/2017 | 26/12/2017 |
21 | Nguyễn Thị Liên | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 1270-1304/QĐ-CXBIPH | 918-22/11/2017 | 26/12/2017 |
22 | Hàn Ngọc Lan | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 1269-1304/QĐ-CXBIPH | 919-22/11/2017 | 26/12/2017 |
23 | Phạm Thị Anh Đào | Biên tập viên | Phụ nữ | 1268-1304/QĐ-CXBIPH | 797-30/10/2017 | 26/12/2017 |
24 | Lâm Hồng Diệp | Biên tập viên | Phụ nữ | 1267-1304/QĐ-CXBIPH | 796-30/10/2017 | 26/12/2017 |
25 | Ngô Thị Thu Ngần | Trưởng phòng BT sách văn học nước ngoài | Phụ nữ | 1266-1304/QĐ-CXBIPH | 905-12/8/2016 | 26/12/2017 |
26 | Vũ Thị Thao | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 1265-1304/QĐ-CXBIPH | 773-30/10/2017 | 26/12/2017 |
27 | Mai Hoài Anh | Phó Giám đốc | Lý luận Chính trị | 1264-1304/QĐ-CXBIPH | 772-30/10/2017 | 26/12/2017 |
28 | Trương Quang Hùng | Biên tập viên | Tri thức | 1263-1304/QĐ-CXBIPH | 763-30/10/2017 | 26/12/2017 |
29 | Lê Thị Trường An | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 1262-1304/QĐ-CXBIPH | 791-30/10/2017 | 26/12/2017 |
30 | Đỗ Thị Hồng | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 1261-1304/QĐ-CXBIPH | 789-30/10/2017 | 26/12/2017 |
31 | Hoàng Thị Quyên | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 1260-1304/QĐ-CXBIPH | 790-30/10/2017 | 26/12/2017 |
32 | Lê Thị Tiểu Nhi | Biên tập viên | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1259-1304/QĐ-CXBIPH | 901-22/11/2017 | 26/12/2017 |
33 | Trương Ngọc Thơi | Phó Giám đốc | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1258-1304/QĐ-CXBIPH | 874-22/11/2017 | 26/12/2017 |
34 | Phạm Văn Vũ | Biên tập viên | Đại học Thái Nguyên | 1257-1304/QĐ-CXBIPH | 767-30/10/2017 | 26/12/2017 |
35 | Phạm Quốc Tuấn | Phó Giám đốc | Đại học Thái Nguyên | 1256-1304/QĐ-CXBIPH | 766-30/10/2017 | 26/12/2017 |
36 | Đào Ngọc Oanh | Phó phòng Tổng hợp | Xây dựng | 1255-1304/QĐ-CXBIPH | 765-30/10/2017 | 26/12/2017 |
37 | Ngô Đức Vinh | Phó Giám đốc | Xây dựng | 1254-1304/QĐ-CXBIPH | 764-30/10/2017 | 26/12/2017 |
38 | Nguyễn Đức Thảo Vy | Biên tập viên | Đà Nẵng | 1253-1304/QĐ-CXBIPH | 889-22/11/2017 | 26/12/2017 |
39 | Đinh Thế Duy | Kỹ sư quản trị mạng | Học viện Nông nghiệp | 1252-1304/QĐ-CXBIPH | 1137-30/9/2016 | 26/12/2017 |
40 | Hoàng Đức Liên | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 1251-1304/QĐ-CXBIPH | 975-12/8/2016 | 26/12/2017 |
41 | Nguyễn Mai Hương | Biên tập viên | Thanh niên | 1250-1304/QĐ-CXBIPH | 677-20/11/2015 | 26/12/2017 |
42 | Nguyễn Thị Thể | Biên tập viên | Thuận Hóa | 1249-1304/QĐ-CXBIPH | 762-30/10/2017 | 26/12/2017 |
43 | Nguyễn Thị Anh Đào | Biên tập viên | Hàng hải | 1248-1304/QĐ-CXBIPH | 769-30/10/2017 | 26/12/2017 |
44 | Lê Công Thanh | Biên tập viên | Hàng hải | 1247-1304/QĐ-CXBIPH | 770-30/10/2017 | 26/12/2017 |
45 | Trần Văn Lượng | Phó Giám đốc | Hàng hải | 1246-1304/QĐ-CXBIPH | 768-30/10/2017 | 26/12/2017 |
46 | Lê Thị Hiền | Biên tập viên | Hàng hải | 1245-1304/QĐ-CXBIPH | 815-30/10/2017 | 26/12/2017 |
47 | Nguyễn Thị Hải Yến | Biên tập viên | Tư Pháp | 1244-1304/QĐ-CXBIPH | 761-30/10/2017 | 26/12/2017 |
48 | Đinh Đức Tài | Phó trưởng phòng KH&HTQT - Biên tập viên | Đại học Vinh | 1243-1304/QĐ-CXBIPH | 974-12/08/2016 | 26/12/2017 |
49 | Nguyễn Hồng Quảng | Phó Giám đốc | Đại học Vinh | 1242-1304/QĐ-CXBIPH | 771-30/10/2017 | 26/12/2017 |
50 | Lê Thị Cẩm Vân | Biên tập viên | Đồng Nai | 1241-1304/QĐ-CXBIPH | 418-09/9/2015 | 26/12/2017 |
51 | Ngô Thị Huyền | Biên tập viên | Đồng Nai | 1240-1304/QĐ-CXBIPH | 1062-6/9/2016 | 26/12/2017 |
52 | Nguyễn Quang Thiều | Giám đốc-Tổng Biên tập | Hội Nhà văn | 0056-1304/QĐ-CXBIPH | 792-30/10/2017 | 26/12/2017 |
53 | Đinh Thị Phương Thảo | Giám đốc-Tổng Biên tập | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0055-1304/QĐ-CXBIPH | 897-22/11/2017 | 26/12/2017 |
54 | Đỗ Văn Hàn | Phó Giám đốc | Hội Nhà văn | 1275-1304/QĐ-CXBIPH | 793-30/10/2017 | 26/12/2017 |
55 | Nguyễn Thị Mai Hương | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 1239-111/QĐ-CXBIPH | 920-12/8/2016 | 09/02/2017 |
56 | Nguyễn Thị Hương Thảo | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 1238-111/QĐ-CXBIPH | 919-12/8/2016 | 09/02/2017 |
57 | Nguyễn Mạnh Cương | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 1237-111/QĐ-CXBIPH | 456-9/9/2015 | 09/02/2017 |
58 | Nguyễn Thị Dinh | Biên tập viên | Văn học | 1236-111/QĐ-CXBIPH | 1138-30/9/2016 | 09/02/2017 |
59 | Nguyễn Hữu Minh | Nhân viên phòng kinh doanh | Giáo dục Việt Nam | 1235-111/QĐ-CXBIPH | 998-6/9/2016 | 09/02/2017 |
60 | Nguyễn Ái Bình | Phó phòng quản lý sản xuất | Giáo dục Việt Nam | 1234-111/QĐ-CXBIPH | 1054-6/9/2016 | 09/02/2017 |
61 | Lý Vương Ngọc Minh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1233-111/QĐ-CXBIPH | 982-6/9/2013 | 09/02/2017 |
62 | Tạ Xuân Thanh Nguyên | Ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1232-111/QĐ-CXBIPH | 984-6/9/2016 | 09/02/2017 |
63 | Đặng Ngọc Hà | Họa sĩ phòng sản xuất | Giáo dục Việt Nam | 1231-111/QĐ-CXBIPH | 986-6/9/2016 | 09/02/2017 |
64 | Tống Thanh Thảo | Họa sĩ phòng sản xuất | Giáo dục Việt Nam | 1230-111/QĐ-CXBIPH | 1055-6/9/2016 | 09/02/2017 |
65 | Phạm Ngọc Nga | Họa sĩ phòng sản xuất | Giáo dục Việt Nam | 1229-111/QĐ-CXBIPH | 1058-6/9/2016 | 09/02/2017 |
66 | Hà Tuệ Hương | Họa sĩ phòng sản xuất | Giáo dục Việt Nam | 1228-111/QĐ-CXBIPH | 997-6/9/2016 | 09/02/2017 |
67 | Hoàng Thị Phương Liên | Họa sĩ phòng sản xuất | Giáo dục Việt Nam | 1227-111/QĐ-CXBIPH | 981-6/9/2016 | 09/02/2017 |
68 | Nguyễn Mạnh Hùng | Họa sĩ phòng sản xuất | Giáo dục Việt Nam | 1226-111/QĐ-CXBIPH | 994-6/9/2016 | 09/02/2017 |
69 | Thái Hữu Dương | Phó phòng sản xuất - kinh doanh | Giáo dục Việt Nam | 1225-111/QĐ-CXBIPH | 985-6/9/2016 | 09/02/2017 |
70 | Huỳnh Kim Ngân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1224-111/QĐ-CXBIPH | 1000-6/9/2016 | 09/02/2017 |
71 | Huỳnh Thị Xuân Phương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1223-111/QĐ-CXBIPH | 1061-6/9/2016 | 09/02/2017 |
72 | Huỳnh Lê Ái Nhi | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1222-111/QĐ-CXBIPH | 1056-6/9/2016 | 09/02/2017 |
73 | Hoàng Công Dũng | Trưởng ban KHXH | Giáo dục Việt Nam | 1221-111/QĐ-CXBIPH | 1059-6/9/2016 | 09/02/2017 |
74 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1220-111/QĐ-CXBIPH | 995-6/9/2016 | 09/02/2017 |
75 | Nguyễn Duy Hiền | Phó GĐ | Giáo dục Việt Nam | 1219-111/QĐ-CXBIPH | 1057-6/9/2016 | 09/02/2017 |
76 | Phan Thị Thái Hòa | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1218-111/QĐ-CXBIPH | 996-6/9/2016 | 09/02/2017 |
77 | Đặng Tấn Hướng | Phó TBT | Giáo dục Việt Nam | 1217-111/QĐ-CXBIPH | 991-6/9/2016 | 09/02/2017 |
78 | Đinh Thị Thanh Vân | Cán bộ phòng khai thác thị trường | Giáo dục Việt Nam | 1216-111/QĐ-CXBIPH | 988-6/9/2016 | 09/02/2017 |
79 | Mai Ngọc Liên | Phó TGĐ | Giáo dục Việt Nam | 1215-111/QĐ-CXBIPH | 987-6/9/2016 | 09/02/2017 |
80 | Trần Lưu Thịnh | Biên tập viên cao cấp | Giáo dục Việt Nam | 1214-111/QĐ-CXBIPH | 992-6/9/2016 | 09/02/2017 |
81 | Phan Xuân Khánh | Phó GĐ | Giáo dục Việt Nam | 1213-111/QĐ-CXBIPH | 999-6/9/2016 | 09/02/2017 |
82 | Đặng Thị Ngọc Dung | Thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1212-111/QĐ-CXBIPH | 959-12/8/2016 | 09/02/2017 |
83 | Hồ Lê Diệu Ái | chuyên viên phòng khai thác bản thảo | Giáo dục Việt Nam | 1211-111/QĐ-CXBIPH | 954-12/8/2016 | 09/02/2017 |
84 | Nguyễn Dương Khôi Nguyên | Họa sĩ thiết kế | Giáo dục Việt Nam | 1210-111/QĐ-CXBIPH | 545-16/9/2015 | 09/02/2017 |
85 | Bùi Thị Xuân Hương | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1209-111/QĐ-CXBIPH | 953-12/8/2016 | 09/02/2017 |
86 | Nguyễn Thị Như Hiền | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1208-111/QĐ-CXBIPH | 952-12/8/2016 | 09/02/2017 |
87 | Trần Thị Mai Hương | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1207-111/QĐ-CXBIPH | 903-12/8/2016 | 09/02/2017 |
88 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | chuyên viên biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1206-111/QĐ-CXBIPH | 933-12/8/2016 | 09/02/2017 |
89 | Nguyễn Thị Loan | Chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 1205-111/QĐ-CXBIPH | 940-12/8/2016 | 09/02/2017 |
90 | Mạc Hà Anh | trưởng phòng nội dung xuất bản | Giáo dục Việt Nam | 1204-111/QĐ-CXBIPH | 939-12/8/2016 | 09/02/2017 |
91 | Vũ Khắc Phúc | Giám đốc kinh doanh | Giáo dục Việt Nam | 1203-111/QĐ-CXBIPH | 934-12/8/2016 | 09/02/2017 |
92 | Dương Xuân Mộc | Kế toán trưởng | Giáo dục Việt Nam | 1202-111/QĐ-CXBIPH | 931-12/8/2016 | 02/02/2017 |
93 | Nguyễn Công Dũng | Tổng giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 1201-111/QĐ-CXBIPH | 930-12/8/2016 | 09/02/2017 |
94 | Nguyễn Đạt Khuê | nhân viên phòng nội dung | Giáo dục Việt Nam | 1200-111/QĐ-CXBIPH | 1195-30/9/2016 | 09/02/2017 |
95 | Nguyễn Hoàng Hà | Trưởng nhóm nội dung phòng nội dung | Giáo dục Việt Nam | 1199-111/QĐ-CXBIPH | 1191-30/9/2016 | 09/02/2017 |
96 | Thạch Ngọc Lam | Giám đốc chi nhánh | Giáo dục Việt Nam | 1198-111/QĐ-CXBIPH | 993-6/9/2016 | 09/02/2017 |
97 | Hà Thị Hải Yến | Giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 1197-111/QĐ-CXBIPH | 765-20/11/2015 | 09/02/2017 |
98 | Nguyễn Thị Thu Lan | Phòng công nghệ bản đồ | Giáo dục Việt Nam | 1196-111/QĐ-CXBIPH | 925-12/8/2016 | 09/02/2017 |
99 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 1195-111/QĐ-CXBIPH | 766-20/11/2015 | 09/02/2017 |
100 | Vũ Thị Vân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1194-111/QĐ-CXBIPH | 928-12/8/2016 | 09/02/2017 |
101 | Trần Đình Hoằng | Phụ trách ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1193-111/QĐ-CXBIPH | 927-12/8/2016 | 09/02/2017 |
102 | Trần Trọng Tiến | Phó GĐ | Giáo dục Việt Nam | 1192-111/QĐ-CXBIPH | 926-12/8/2016 | 09/02/2017 |
103 | Đinh Thị Thu Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1191-111/QĐ-CXBIPH | 1194-30/9/2016 | 09/02/2017 |
104 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Họa sĩ phòng thiết kế | Giáo dục Việt Nam | 1190-111/QĐ-CXBIPH | 885-12/8/2016 | 09/02/2017 |
105 | Trần Linh Chi | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1189-111/QĐ-CXBIPH | 1192-30/9/2016 | 09/02/2017 |
106 | Phạm Thị Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1188-111/QĐ-CXBIPH | 944-12/8/2016 | 09/02/2017 |
107 | Nguyễn Thị Thúy Huyền | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1187-111/QĐ-CXBIPH | 941-12/8/2016 | 09/02/2017 |
108 | Nguyễn Việt Hà | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1186-111/QĐ-CXBIPH | 942-12/8/2016 | 09/02/2017 |
109 | Nguyễn Hoàng Anh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1185-111/QĐ-CXBIPH | 941-12/8/2016 | 09/02/2017 |
110 | Phùng Thị Thanh Huyền | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1184-111/QĐ-CXBIPH | 884-12/8/2016 | 09/02/2017 |
111 | Phạm Văn Hanh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1183-111/QĐ-CXBIPH | 921-12/8/2016 | 09/02/2017 |
112 | Lê Anh Tuấn | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1182-111/QĐ-CXBIPH | 895-12/8/2016 | 09/02/2017 |
113 | Đặng Thị Huyền Trang | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1181-111/QĐ-CXBIPH | 894-12/8/2016 | 09/02/2017 |
114 | Trần Mai Thanh Hằng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1180-111/QĐ-CXBIPH | 893-12/8/2016 | 09/02/2017 |
115 | Văn Thị Minh Huệ | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1179-111/QĐ-CXBIPH | 892-12/8/2016 | 09/02/2017 |
116 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1178-111/QĐ-CXBIPH | 891-12/8/2016 | 09/02/2017 |
117 | Phạm Việt Quang | Phó trưởng phòng chế bản | Giáo dục Việt Nam | 1177-111/QĐ-CXBIPH | 889-12/8/2016 | 09/02/2017 |
118 | Nguyễn Tiến Dũng | Trưởng ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1176-111/QĐ-CXBIPH | 888-12/8/2016 | 09/02/2017 |
119 | Lưu Chí Đồng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1175-111/QĐ-CXBIPH | 887-12/8/2016 | 09/02/2017 |
120 | Nguyễn Thanh Long | Trưởng phòng chế bản | Giáo dục Việt Nam | 1174-111/QĐ-CXBIPH | 886-12/8/2016 | 09/02/2017 |
121 | Phó Đức Khôi | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1173-111/QĐ-CXBIPH | 134-22/5/2015 | 09/02/2017 |
122 | Đỗ Đức Bình | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1172-111/QĐ-CXBIPH | 883-12/8/2016 | 09/02/2017 |
123 | Nguyễn Thị Liên Hương | Phó trưởng ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1171-111/QĐ-CXBIPH | 127-22/5/2015 | 09/02/2017 |
124 | Lê Nguyễn Mai Hương | Phó trưởng ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1170-111/QĐ-CXBIPH | 125-22/5/2015 | 09/02/2017 |
125 | Ngô Thanh Huyền | Phó trưởng ban đối ngoại tổng hợp | Giáo dục Việt Nam | 1169-111/QĐ-CXBIPH | 945-12/8/2016 | 09/02/2017 |
126 | Vũ Trung Chính | Phó TBT | Giáo dục Việt Nam | 1168-111/QĐ-CXBIPH | 936-12/8/2016 | 09/02/2017 |
127 | Nguyễn Mạnh Hùng | Giám đốc tài chính | Giáo dục Việt Nam | 1167-111/QĐ-CXBIPH | 932-12/8/2016 | 09/02/2017 |
128 | Lê Thành Anh | Phó TGĐ | Giáo dục Việt Nam | 1166-111/QĐ-CXBIPH | 958-12/8/2016 | 09/02/2017 |
129 | Vũ Thị Hải Yến | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1165-1118/QĐ-CXBIPH | 1131-30/9/2016 | 25/11/2016 |
130 | Nguyễn Thị Yến | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1164-1118/QĐ-CXBIPH | 1132-30/9/2016 | 25/11/2016 |
131 | Đỗ Lệ Quyên | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1163-1118/QĐ-CXBIPH | 1130-30/9/2016 | 25/11/2016 |
132 | Nguyễn Lan Hương | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1162-1118/QĐ-CXBIPH | 1133-30/9/2016 | 25/11/2016 |
133 | Nguyễn Việt Hà | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1161-1118/QĐ-CXBIPH | 1134-30/9/2016 | 25/11/2016 |
134 | Cao Thị Lan Anh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1160-1118/QĐ-CXBIPH | 1129-30/9/2016 | 25/11/2016 |
135 | Kiều Thị Kim Loan | Trưởng chi nhánh | Phụ nữ | 1159-1118/QĐ-CXBIPH | 1065-6/9/2016 | 25/11/2016 |
136 | Châu Minh Thi | Biên tập viên | Phụ nữ | 1158-1118/QĐ-CXBIPH | 1066-6/9/2016 | 25/11/2016 |
137 | Nguyễn Thị Bình Phương | Biên tập viên | Phụ nữ | 1157-1118/QĐ-CXBIPH | 1045-6/9/2016 | 25/11/2016 |
138 | Nguyễn Thị Ánh Ngân | Trưởng phòng văn học VN | Phụ nữ | 1156-1118/QĐ-CXBIPH | 937-12/8/2016 | 25/11/2016 |
139 | Trương Thị Ngọc Lan | Nhân viên truyền thông | Phụ nữ | 1155-1118/QĐ-CXBIPH | 1136-30/9/2016 | 25/11/2016 |
140 | Trần Minh Ánh | Biên tập viên | Phụ nữ | 1154-1118/QĐ-CXBIPH | 961-12/8/2016 | 25/11/2016 |
141 | Nghiêm Thùy Dung | Biên tập viên | Phụ nữ | 1153-1118/QĐ-CXBIPH | 970-12/8/2016 | 25/11/2016 |
142 | Vũ Ngọc Khanh | Chuyên viên | Hà Nội | 1152-1118/QĐ-CXBIPH | 971-12/8/2016 | 25/11/2016 |
143 | Phạm Thị Thu Trang | Biên tập viên | Hà Nội | 1151-1118/QĐ-CXBIPH | 980-12/8/2016 | 25/11/2016 |
144 | Phạm Quốc Tuấn | Biên tập viên | Hà Nội | 1150-1118/QĐ-CXBIPH | 962-12/8/2016 | 25/11/2016 |
145 | Nguyễn Thị Phương Thư | Trưởng phòng biên tập | Tài chính | 1149-1118/QĐ-CXBIPH | 967-12/8/2016 | 25/11/2016 |
146 | Nguyễn Thanh Bắc | Nhân viên phòng kế hoạch-phát hành | Tài chính | 1148-1118/QĐ-CXBIPH | 968-12/8/2016 | 25/11/2016 |
147 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 1147-1118/QĐ-CXBIPH | 1051-6/9/2016 | 25/11/2016 |
148 | Đinh Xuân Phong | Phó trưởng phòng - phụ trách | Thể thao và Du lịch | 1146-1118/QĐ-CXBIPH | 946-12/8/2016 | 25/11/2016 |
149 | Thái Thị Kim Khuyên | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1145-1118/QĐ-CXBIPH | 698-20/11/2015 | 25/11/2016 |
150 | Phạm Văn Hiển | Phó trưởng phòng KTXB | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1144-1118/QĐ-CXBIPH | 697-20/11/2015 | 25/11/2016 |
151 | Bùi Thị The | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1143-1118/QĐ-CXBIPH | 699-20/11/2015 | 25/11/2016 |
152 | Nguyễn Hoài Nam | Trưởng phòng tổ chức hành chính | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 1142-1118/QĐ-CXBIPH | 1064-6/9/2016 | 25/11/2016 |
153 | Nguyễn Kim Minh | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 1141-1118/QĐ-CXBIPH | 1044-6/9/2016 | 25/11/2016 |
154 | Trần Đình Ba | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 1140-1118/QĐ-CXBIPH | 1043-6/9/2016 | 25/11/2016 |
155 | Đặng Thị Mai Anh | Biên tập viên | Thống kê | 1139-1118/QĐ-CXBIPH | 955-12/8/2016 | 25/11/2016 |
156 | Nguyễn Tuấn Phong | Phó trưởng ban | Thống kê | 1138-1118/QĐ-CXBIPH | 957-12/8/2016 | 25/11/2016 |
157 | Nguyễn Thị Thủy | Biên tập viên | Dân trí | 1137-1118/QĐ-CXBIPH | 1122-30/9/2016 | 25/11/2016 |
158 | Phạm Trần Việt Anh | Trưởng ban biên tập | Dân trí | 1136-1118/QĐ-CXBIPH | 121-30/9/2016 | 25/11/2016 |
159 | Phan Đình Thi | Phó GĐ | Dân trí | 1135-1118/QĐ-CXBIPH | 1120-30/9/2016 | 25/11/2016 |
160 | Vũ Quang Vinh | Phó GĐ- Phó TBT | Dân trí | 1134-1118/QĐ-CXBIPH | 1109-30/9/2016 | 25/11/2016 |
161 | Nguyễn Phan Hách | Tổng biên tập | Dân trí | 1133-1118/QĐ-CXBIPH | 1108-30/9/2016 | 25/11/2016 |
162 | Nguyễn Thảo Nhung | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1132-1118/QĐ-CXBIPH | 1140-30/9/2016 | 25/11/2016 |
163 | Ngô Thị Thu Ngân | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1131-1118/QĐ-CXBIPH | 1141-30/10/2016 | 25/11/2016 |
164 | Nguyễn Hồng Thái | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1130-1118/QĐ-CXBIPH | 1139-30/9/2016 | 25/11/2016 |
165 | Mai Thị Lại Giang | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1129-1118/QĐ-CXBIPH | 1143-30/9/2016 | 25/11/2016 |
166 | Nguyễn Thị Hường | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 1128-1118/QĐ-CXBIPH | 1146-30/9/2016 | 25/11/2016 |
167 | Hoàng Vân Cầm | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1127-1118/QĐ-CXBIPH | 1147-30/9/2016 | 25/11/2016 |
168 | Nguyễn Thị Hảo | Biên tập viên | Thanh niên | 1126-1118/QĐ-CXBIPH | 1144-30/9/2016 | 25/11/2016 |
169 | Trần Thị Thu Hằng | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1125-1118/QĐ-CXBIPH | 1145-30/9/2016 | 25/11/2016 |
170 | Đinh Hồng Sơn | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1124-1118/QĐ-CXBIPH | 1149-30/9/2016 | 25/11/2016 |
171 | Đỗ Thị Huyền | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1123-1118/QĐ-CXBIPH | 1142-30/9/2016 | 25/11/2016 |
172 | Phan Thị Thanh Nhàn | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 1122-1118/QĐ-CXBIPH | 1148-30/9/2016 | 25/11/2016 |
173 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | Biên tập viên | Đại học Vinh | 1121-1118/QĐ-CXBIPH | 938-12/8/2016 | 25/11/2016 |
174 | Nguyễn Trung Kiên | Biên tập viên | Giao thông vận tải | 1120-1118/QĐ-CXBIPH | 1127-30/9/2016 | 25/11/2016 |
175 | Nguyễn Hồng Kỳ | Phó Giám đốc- TBT | Giao thông vận tải | 1119-1118/QĐ-CXBIPH | 1124-30/9/2016 | 25/11/2016 |
176 | Nguyễn Minh Nhật | Phó Giám đốc | Giao thông vận tải | 1118-1118/QĐ-CXBIPH | 1125-30/9/2016 | 25/11/2016 |
177 | Dương Hồng Hạnh | Biên tập viên | Giao thông vận tải | 1117-1118/QĐ-CXBIPH | 1128-30/9/2016 | 25/11/2016 |
178 | Vương Thế Hùng | Phó trưởng phòng | Giao thông vận tải | 1116-1118/QĐ-CXBIPH | 1126-30/9/2016 | 25/11/2016 |
179 | Nguyễn Thị Oanh | Biên tập viên | Hải Phòng | 1115-1118/QĐ-CXBIPH | 1152-30/9/2016 | 25/11/2016 |
180 | Dương Sương Mai | cử nhân ngoại ngữ- kỹ sư quản trị doanh nghiệp | Hải Phòng | 1114-1118/QĐ-CXBIPH | 1151-30/9/2016 | 25/11/2016 |
181 | Lê Văn Thành | Biên tập viên | Kim Đồng | 1113-1118/QĐ-CXBIPH | 1068-6/9/2016 | 25/11/2016 |
182 | Lê Thị Bích Khoa | Biên tập viên | Kim Đồng | 1112-1118/QĐ-CXBIPH | 1050-6/9/2016 | 25/11/2016 |
183 | Đoàn Thị Mỹ Phương | Biên tập viên | Kim Đồng | 1111-1118/QĐ-CXBIPH | 1048-6/9/2016 | 25/11/2016 |
184 | Phạm Quang Phúc | Biên tập viên | Kim Đồng | 1110-1118/QĐ-CXBIPH | 1047-6/9/2016 | 25/11/2016 |
185 | Phan Cao Hoài Nam | Biên tập viên | Kim Đồng | 1109-1118/QĐ-CXBIPH | 1046-6/9/2016 | 25/11/2016 |
186 | Hoàng Phương Thúy | Biên tập viên | Kim Đồng | 1108-1118/QĐ-CXBIPH | 977-12/8/2016 | 25/11/2016 |
187 | Đinh Thị Thu | Biên tập viên | Y học | 1107-1118/QĐ-CXBIPH | 963-12/8/2016 | 25/11/2016 |
188 | Đỗ Thị Phương Hoa | Phó trưởng phòng | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 1106-1118/QĐ-CXBIPH | 965-12/8/2016 | 25/11/2016 |
189 | Trần Từ Công | Phó GĐ phụ trách | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 1105-1118/QĐ-CXBIPH | 964-12/8/2016 | 25/11/2016 |
190 | Đào Bá Đoàn | Phó ban biên tập | Hội Nhà văn | 1104-1118/QĐ-CXBIPH | 1015-29/8/2016 | 25/11/2016 |
191 | Nguyễn Văn Sơn | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 1103-1118/QĐ-CXBIPH | 1016-29/8/2016 | 25/11/2016 |
192 | Nguyễn Thị Trọng Việt | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 1102-1118/QĐ-CXBIPH | 1033-6/9/2016 | 25/11/2016 |
193 | Ngụy Nguyên Hà | Biên tập viên | Thanh niên | 1101-1118/QĐ-CXBIPH | 978-12/8/2016 | 25/11/2016 |
194 | Nguyễn Mậu Tuân | PGĐ- Phó TBT | Lý luận Chính trị | 1100-1118/QĐ-CXBIPH | 956-12/8/2016 | 25/11/2016 |
195 | Vũ Thị Khánh Dư | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 1099-1118/QĐ-CXBIPH | 901-12/8/2016 | 25/11/2016 |
196 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 1098-1118/QĐ-CXBIPH | 951-12/87/2016 | 25/11/2016 |
197 | Ứng Thị Bích Liên | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 1097-1118/QĐ-CXBIPH | 902-12/8/2016 | 25/11/2016 |
198 | Huỳnh Thị Xuân Hạnh | Giám đốc- tổng biên tập | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 1096-1118/QĐ-CXBIPH | 1039-6/9/2016 | 25/11/2016 |
199 | Huỳnh Yên Trầm My | Cử nhân văn | Đà Nẵng | 1095-1118/QĐ-CXBIPH | 918-12/8/2016 | 25/11/2016 |
200 | Huỳnh Kim Hùng | Biên tập viên | Đà Nẵng | 1094-1118/QĐ-CXBIPH | 1036-6/9/2016 | 25/11/2016 |
201 | Bùi Đức Hùng | Giám đốc | Bách khoa Hà Nội | 1093-1118/QĐ-CXBIPH | 972-12/8/2016 | 25/11/2016 |
202 | Nguyễn Thị Thu | Chuyên viên | Bách khoa Hà Nội | 1092-1118/QĐ-CXBIPH | 973-12/8/2016 | 25/11/2016 |
203 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1091-1118/QĐ-CXBIPH | 1040-6/9/2016 | 25/11/2016 |
204 | Lê Thị Thu Thảo | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1090-1118/QĐ-CXBIPH | 983-6/9/2016 | 25/11/2016 |
205 | Võ Châu Loan | Phụ trách phòng quản lý dự án | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1089-1118/QĐ-CXBIPH | 1041-6/9/2016 | 25/11/2016 |
206 | Võ Ngọc Kiều Trinh | Biên tập viên | Đại học Cần Thơ | 1088-1118/QĐ-CXBIPH | 559-16/9/2015 | 26/11/2016 |
207 | Thái Nhựt Thanh | Biên tập viên | Đại học Cần Thơ | 1087-1118/QĐ-CXBIPH | 558-16/9/2015 | 25/11/2016 |
208 | Nguyễn Thanh Phương | Biên tập viên | Đại học Cần Thơ | 1086-1118/QĐ-CXBIPH | 1067-6/9/2016 | 25/11/2016 |
209 | Lê Thị Hương | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 1085-1118/QĐ-CXBIPH | 960-12/8/2016 | 25/11/2016 |
210 | Phan Lê Hạnh Nhơn | Biên tập viên | Thuận Hóa | 1084-1118/QĐ-CXBIPH | 949-12/8/2016 | 25/11/2016 |
211 | Lê Diệu Anh Thi | Biên tập viên | Thuận Hóa | 1083-1118/QĐ-CXBIPH | 948-12/8/2016 | 25/11/2016 |
212 | Bùi Anh Tuấn | Trưởng ban biên tập | Công an nhân dân | 1082-1118/QĐ-CXBIPH | 1135-30/9/2016 | 25/11/2016 |
213 | Trần Thanh Hà | Phó trưởng chi nhánh | Công an nhân dân | 1081-1118/QĐ-CXBIPH | 1001-6/9/2016 | 25/11/2016 |
214 | Nguyễn Quốc Tuấn | Phó Giám đốc | Công an nhân dân | 1080-1118/QĐ-CXBIPH | 947-12/8/2016 | 25/11/2016 |
215 | Nguyễn Thị Minh Trang | Biên tập viên | Trẻ | 1079-1118/QĐ-CXBIPH | 1001-6/9/2016 | 25/11/2016 |
216 | Nguyễn Thị Trà My | Biên tập viên | Trẻ | 1078-1118/QĐ-CXBIPH | 1011-6/9/2016 | 25/11/2016 |
217 | Phạm Thị Họa My | Biên tập viên | Trẻ | 1077-1118/QĐ-CXBIPH | 1003-6/9/2016 | 25/11/2016 |
218 | Trần Ngọc Trúc Giang | Biên tập viên | Trẻ | 1076-1118/QĐ-CXBIPH | 1004-6/9/2016 | 25/11/2016 |
219 | Lê Phương Quyên | Biên tập viên sách pháp luật | Trẻ | 1075-1118/QĐ-CXBIPH | 1006-6/9/2016 | 25/11/2016 |
220 | Phạm Đại Anh Tuấn | Phó phòng TC-HC- QT- biên tập viên | Trẻ | 1074-1118/QĐ-CXBIPH | 1010-6/9/2016 | 25/11/2016 |
221 | Nguyễn Tuấn Việt | Biên tập viên | Trẻ | 1073-1118/QĐ-CXBIPH | 1009-6/9/2016 | 25/11/2016 |
222 | Lê Thị Hiền | Phó phòng TC-HC-QT- biên tập viên | Trẻ | 1072-1118/QĐ-CXBIPH | 1008-6/9/2016 | 25/11/2016 |
223 | Trần Thị Nguyệt Anh | Biên tập viên | Trẻ | 1071-1118/QĐ-CXBIPH | 1007-6/9/2016 | 25/11/2016 |
224 | Trần Thị Duy Ngọc | Trưởng BQL các dự án truyện tranh và sách dạy sinh ngữ | Trẻ | 1070-1118/QĐ-CXBIPH | 1005-6/9/2016 | 25/11/2016 |
225 | Phan Thị Thu Hà | PGĐ phụ trách sản xuất kinh doanh | Trẻ | 1069-1118/QĐ-CXBIPH | 1002-6/9/2016 | 25/11/2016 |
226 | Dương Thành Truyền | Chủ tịch HĐTV- HĐ biên tập | Trẻ | 1068-1118/QĐ-CXBIPH | 1012-6/9/2016 | 25/11/2016 |
227 | Phan Ngọc Chính | Giám đốc- tổng biên tập | Tài chính | 0054-1118/QĐ-CXBIPH | 966-12/8/2016 | 25/11/2016 |
228 | Trần Văn Thắng | Giám đốc | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0053-1118/QĐ-CXBIPH | 1042-6/9/2016 | 25/11/2016 |
229 | Lê Tử Giang | Chủ tịch kiêm- Giám đốc | Giao thông vận tải | 0052-1118/QĐ-CXBIPH | 1123-30/9/2016 | 25/11/2016 |
230 | Bùi Văn Trịnh | Giám đốc | Đại học Cần Thơ | 0051-1118/QĐ-CXBIPH | 1038-6/9/2016 | 25/11/2016 |
231 | Nguyễn Duy Tờ | Giám đốc | Thuận Hóa | 0050-1118/QĐ-CXBIPH | 950-12/8/2016 | 25/11/2016 |
232 | Khuất Duy Kim Hải | Phó GĐ - Phó TBT | Hồng Đức | 1067-793/QĐ-CXBIPH | 866-6/7/2016 | 25/08/2016 |
233 | Đặng Nguyên Vũ | Họa sĩ - biên tập viên | Khoa học và Kỹ thuật | 1066-793/QĐ-CXBIPH | 706-20/11/2015 | 25/08/2016 |
234 | Trương Yến Minh | GĐ trung tâm phát hành sách KHKT và văn hóa phẩm | Khoa học và Kỹ thuật | 1065-793/QĐ-CXBIPH | 359-4/8/2015 | 25/08/2016 |
235 | Vũ Thị Việt Hương | Biên tập viên | Khoa học và Kỹ thuật | 1064-793/QĐ-CXBIPH | 704-20/11/2015 | 25/08/2016 |
236 | Nguyễn Minh Châu | Biên tập viên | Khoa học và Kỹ thuật | 1063-793/QĐ-CXBIPH | 358-4/8/2015 | 25/08/2016 |
237 | Trương Quang Dũng | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1062-793/QĐ-CXBIPH | 705-20/11/2015 | 25/08/2016 |
238 | Trương Diệp Bích | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1061-793/QĐ-CXBIPH | 862-6/7/2016 | 25/08/2016 |
239 | Nguyễn Giao Linh | Phó trưởng phòng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1060-793/QĐ-CXBIPH | 869-6/7/2016 | 25/08/2016 |
240 | Bùi Thị Quỳnh Như | Phó vụ trưởng vụ tổ chức cán bộ | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1059-793/QĐ-CXBIPH | 877-6/7/2016 | 25/08/2016 |
241 | Nguyễn Vũ Thanh Hảo | Vụ trưởng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1058-793/QĐ-CXBIPH | 867-6/7/2016 | 25/08/2016 |
242 | Nguyễn Đức Bình | Phó Giám đốc chi nhánh | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1057-793/QĐ-CXBIPH | 863-6/7/2016 | 25/08/2016 |
243 | Phạm Thị Tô Minh | Phó Giám đốc | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1056-793/QĐ-CXBIPH | 874-6/7/2016 | 25/08/2016 |
244 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Phó Giám đốc chi nhánh | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1055-793/QĐ-CXBIPH | 876-6/7/2016 | 25/08/2016 |
245 | Nguyễn Kim Nga | Trưởng ban sách Quốc tế | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1054-793/QĐ-CXBIPH | 875-6/7/2016 | 25/08/2016 |
246 | Nguyễn Quỳnh Mai | Phó trưởng ban sách Kinh điển - Lý luận | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1053-793/QĐ-CXBIPH | 872-6/7/2016 | 25/08/2016 |
247 | Nguyễn Minh | Vụ trưởng - trưởng ban biên tập | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1052-793/QĐ-CXBIPH | 873-6/7/2016 | 25/08/2016 |
248 | Triệu Thị Lữ | Nguyên phó trưởng ban sách kinh điển - lý luận | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1051-793/QĐ-CXBIPH | 870-6/7/2016 | 25/08/2016 |
249 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Phó trưởng ban sách Kinh điển - Lý luận | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1050-793/QĐ-CXBIPH | 879-6/7/2016 | 25/08/2016 |
250 | Phạm Việt | Trưởng ban sách nhà nước và pháp luật | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1049-793/QĐ-CXBIPH | 881-6/7/2016 | 25/08/2016 |
251 | Lê Quang Phú | Hàm Vụ trưởng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1048-793/QĐ-CXBIPH | 878-6/7/2016 | 25/08/2016 |
252 | Phạm Chí Thành | Phó Giám đốc - Phó TBT | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1047-793/QĐ-CXBIPH | 880-6/7/2016 | 25/08/2016 |
253 | Trương Khánh Hạ | Vụ trưởng vụ tổ chức cán bộ | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1046-793/QĐ-CXBIPH | 865-6/7/2016 | 25/08/2016 |
254 | Phạm Ngọc Khang | Phó Chánh văn phòng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1045-793/QĐ-CXBIPH | 18/1/2016 | 25/08/2016 |
255 | Trần Quốc Dân | Phó Giám đốc - Phó TBT | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1044-793/QĐ-CXBIPH | 864-6/7/2016 | 25/08/2016 |
256 | Lưu Văn Luân | Vụ trưởng - trưởng ban biên tập | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1043-793/QĐ-CXBIPH | 871-6/7/2016 | 25/08/2016 |
257 | Vũ Trọng Lâm | Phó Giám đốc - Phó TBT | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1042-793/QĐ-CXBIPH | 868-6/7/2016 | 25/08/2016 |
258 | Đỗ Quang Dũng | Phó Giám đốc - Phó TBT | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1041-793/QĐ-CXBIPH | 861-6/7/2016 | 25/08/2016 |
259 | Lê Thị Thanh Hoa | Kế toán - biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1040-539/QĐ-CXBIPH | 357-4/8/2015 | 21/06/2016 |
260 | Trần Thi Ca | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 1039-539/QĐ-CXBIPH | 447-9/9/2015 | 21/06/2016 |
261 | Phạm Văn Khoa | Nhân viên - biên tập viên | Bách khoa Hà Nội | 1038-539/QĐ-CXBIPH | 97-14/7/2015 | 21/06/2016 |
262 | Vũ Thu Thủy | Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh | Bách khoa Hà Nội | 1037-539/QĐ-CXBIPH | 196-14/7/2015 | 21/06/2016 |
263 | Hoàng Tuấn Bằng | Phó Giám đốc | Bách khoa Hà Nội | 1036-539/QĐ-CXBIPH | 195-14/7/2015 | 21/06/2016 |
264 | Trần Thị Lan Khanh | Biên tập viên | Giao thông vận tải | 1035-243/QĐ-CXBIPH | 675-20/11/2015 | 30/03/2016 |
265 | Thân Ngọc Anh | Biên tập viên | Giao thông vận tải | 1034-243/QĐ-CXBIPH | 674-20/11/2015 | 30/03/2016 |
266 | Phạm Quang Huân | Trưởng ban biên tập Văn hóa - Xã hội | Giao thông vận tải | 1033-243/QĐ-CXBIPH | 674-20/11/2015 | 30/03/2016 |
267 | Lê Tiến Dũng | Tổng Giám đốc | Hà Nội | 0049-243/QĐ-CXBIPH | 687-20/11/2015 | 30/03/2016 |
268 | Đặng Thị Dinh | Trưởng ban biên tập | Dân trí | 1032-243/QĐ-CXBIPH | 16-3/10/2014 | 30/03/2016 |
269 | Võ Thị Thanh Hiếu | Biên tập viên | Đồng Nai | 1031-243/QĐ-CXBIPH | 183-27/10/2014 | 30/03/2016 |
270 | Phạm Thị Huệ | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1030-243/QĐ-CXBIPH | 593-11/11/2015 | 30/03/2016 |
271 | Đường Hồng Mai | Họa sỹ phòng mỹ thuật kiểm BTV | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1029-243/QĐ-CXBIPH | 758-27/11/2015 | 30/03/2016 |
272 | Trần Trung Thành | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 1028-243/QĐ-CXBIPH | 759-27/11/2015 | 30/03/2016 |
273 | Phạm Hồng Bắc | Trưởng ban biên tập | Đại học Sư phạm | 1027-243/QĐ-CXBIPH | 05/-3/10/2014 | 30/03/2016 |
274 | Nguyễn Thu Nga | Trưởng ban biên tập | Lao động | 1026-243/QĐ-CXBIPH | 69-3/10/2014 | 30/03/2016 |
275 | Lê Thanh Hương | Trưởng ban biên tập sách | Thế giới | 1025-243/QĐ-CXBIPH | 42-3/10/2014 | 30/03/2016 |
276 | Trần Bình Tuyên | Trưởng phòng biên tập - phát hành | Đại học Huế | 1024-243/QĐ-CXBIPH | 184-27/10/2014 | 30/03/2016 |
277 | Nguyễn Lương Hà | Phó trưởng ban biên tập | Thuận Hóa | 1023-243/QĐ-CXBIPH | 30-3/10/2014 | 30/03/2016 |
278 | Nguyễn Thị Ái Linh | Biên tập viên | Thuận Hóa | 1022-243/QĐ-CXBIPH | 185-27/10/2014 | 30/03/2016 |
279 | Nguyễn Kim Sơn | Trưởng chi nhánh | Hội Nhà văn | 1021-243/QĐ-CXBIPH | 450-9/9/2015 | 30/03/2016 |
280 | Ngô Thị Thúy Nga | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 1020-243/QĐ-CXBIPH | 448-9/9/2015 | 30/03/2016 |
281 | Nguyễn Thị Minh Phước | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 1019-243/QĐ-CXBIPH | 372-4/08/2015 | 30/03/2016 |
282 | Nguyễn Duy Minh | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 1018-243/QĐ-CXBIPH | 217-14/7/2015 | 30/03/2016 |
283 | Ngô Thị Hồng Tú | Biên tập viên | Hồng Đức | 1017-243/QĐ-CXBIPH | 269-14/7/2015 | 30/03/2016 |
284 | Hà Mạnh Cường | Trưởng ban biên tập | Hải Phòng | 1016-243/QĐ-CXBIPH | 209-14/7/2015 | 30/03/2016 |
285 | Đỗ Việt Cường | Ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1015-243/QĐ-CXBIPH | 111-22/5/2015 | 30/03/2016 |
286 | Đặng Thị Hoa | Ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 1014-243/QĐ-CXBIPH | 122-22/5/2015 | 30/03/2016 |
287 | Nguyễn Thị Kim Chi | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1013-243/QĐ-CXBIPH | 102-22/5/2015 | 30/03/2016 |
288 | Võ Hồng Vân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 1012-243/QĐ-CXBIPH | 101-22/5/2015 | 30/03/2016 |
289 | Nguyễn Trọng Hiếu | Chuyên viên quản lý đề tài | Giáo dục Việt Nam | 1011-243/QĐ-CXBIPH | 497-9/9/2015 | 30/03/2016 |
290 | Phan Thị Hoa | Chuyên viên quản lý đề tài | Giáo dục Việt Nam | 1010-243/QĐ-CXBIPH | 493-9/9/2015 | 30/03/2016 |
291 | Trịnh Minh Hùng | Biên tập viên chính | Giáo dục Việt Nam | 1009-243/QĐ-CXBIPH | 24-22/5/2015 | 30/03/2016 |
292 | Vương Hoài Lâm | Biên tập viên | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 1008-243/QĐ-CXBIPH | 453-9/9/2015 | 30/03/2016 |
293 | Đinh Đức Long | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1007-243/QĐ-CXBIPH | 719-20/11/2015 | 30/03/2016 |
294 | Nguyễn Ngọc Trí | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1006-243/QĐ-CXBIPH | 440-9/9/2015 | 30/03/2016 |
295 | Bùi Thu Hiền | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1005-243/QĐ-CXBIPH | 441-9/9/2015 | 30/03/2016 |
296 | Nguyễn Tường | Biên tập viên | Công an nhân dân | 1004-243/QĐ-CXBIPH | 442-9/9/2015 | 30/03/2016 |
297 | Nguyễn Thị Mộng Xuân | Biên tập viên | Trẻ | 1003-243/QĐ-CXBIPH | 205-27/10/2014 | 30/03/2016 |
298 | Đào Thị Tú Uyên | Biên tập viên | Trẻ | 1002-243/QĐ-CXBIPH | 223-27/10/2014 | 30/03/2016 |
299 | Nguyễn Trung Quý | Biên tập viên | Trẻ | 1001-243/QĐ-CXBIPH | 228-3/10/2014 | 30/03/2016 |
300 | Đào Mai Ly | Biên tập viên | Trẻ | 1000-243/QĐ-CXBIPH | 210-27/10/2014 | 30/03/2016 |
301 | Đào Thị Bình Minh | Biên tập viên | Thanh niên | 0999-243/QĐ-CXBIPH | 169-3/10/2014 | 30/03/2016 |
302 | Lê Minh Hiền | Biên tập viên chính | Thanh niên | 0998-243/QĐ-CXBIPH | 142-3/10/2014 | 30/03/2016 |
303 | Nguyễn Trí Dũng | Phó GĐ NXB | Mỹ thuật | 0997-243/QĐ-CXBIPH | 199-14/7/2015 | 30/03/2016 |
304 | Nguyễn Tiến Sỹ | Phó trưởng chi nhánh tại Đà Nẵng | Thông tin và Truyền thông | 0996-243/QĐ-CXBIPH | 708-20/11/2015 | 30/03/2016 |
305 | Trương Đức Hùng | Trưởng ban biên tập | Tri thức | 0995-243/QĐ-CXBIPH | 708-20/11/2015 | 30/03/2016 |
306 | Vũ Thị Phương | Biên tập viên | Phụ nữ | 0994-66/QĐ-CXBIPH | 662-20/11/2015 | 20/01/2016 |
307 | Lê Thị Tuân | Biên tập viên | Phụ nữ | 0993-66/QĐ-CXBIPH | 664-20/11/2015 | 20/01/2016 |
308 | Nguyễn Hải Yến | Biên tập viên | Phụ nữ | 0992-66/QĐ-CXBIPH | 661-20/11/2015 | 20/01/2016 |
309 | Lê Thị Mỹ Ái | Biên tập viên | Kim Đồng | 0991-66/QĐ-CXBIPH | 660-20/11/2015 | 20/01/2016 |
310 | Lê Thị Thu Ngọc | Biên tập viên | Phụ nữ | 0990-66/QĐ-CXBIPH | 663-20/11/2015 | 20/01/2016 |
311 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | Biên tập viên | Phụ nữ | 0989-66/QĐ-CXBIPH | 665-20/11/2015 | 20/01/2016 |
312 | Trần Ngọc Đoàn | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0988-66/QĐ-CXBIPH | 300-14/7/2015 | 20/01/2016 |
313 | Tạ Viết Đãng | Trưởng ban biên tập | Hội Nhà văn | 0987-66/QĐ-CXBIPH | 757-27/11/2015 | 20/01/2016 |
314 | Đinh Thị Thanh Hòa | Biên tập viên | Lao động - Xã hội | 0986-66/QĐ-CXBIPH | 145-03/10/2014 | 20/01/2016 |
315 | Lê Thị Hà | Biên tập viên | Tri thức | 0985-9560/QĐ-CXBIPH | 709-20/11/2015 | 25/12/2015 |
316 | Hoàng Thị Lan Anh | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0984-9560/QĐ-CXBIPH | 773-20/11/2015 | 25/12/2015 |
317 | Triệu Anh Ba | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0983-9560/QĐ-CXBIPH | 365-4/8/2015 | 25/12/2015 |
318 | Bùi Thị Thu Hương | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0982-9560/QĐ-CXBIPH | 361-4/8/2015 | 25/12/2015 |
319 | Bùi Thị Thảo | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0981-9560/QĐ-CXBIPH | 364-4/8/2015 | 25/12/2015 |
320 | Nguyễn Sỹ Long | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0980-9560/QĐ-CXBIPH | 524-16/9/2015 | 25/12/2015 |
321 | Phạm Văn Trường | Trưởng chi nhánh | Quân đội nhân dân | 0979-9560/QĐ-CXBIPH | 455-9/9/2015 | 25/12/2015 |
322 | Nguyễn Trọng Dương | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0978-9560/QĐ-CXBIPH | 457-9/9/2015 | 25/12/2015 |
323 | Lê Anh Dũng | Trưởng đại diện | Quân đội nhân dân | 0977-9560/QĐ-CXBIPH | 523-16/9/2015 | 25/12/2015 |
324 | Nguyễn Thị Hằng | nhân viên | Y học | 0976-9560/QĐ-CXBIPH | 685-20/11/2015 | 25/12/2015 |
325 | Võ Thành Toàn | Biên tập viên | Y học | 0975-9560/QĐ-CXBIPH | 426-9/9/2015 | 25/12/2015 |
326 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhân viên | Y học | 0974-9560/QĐ-CXBIPH | 686-20/11/2015 | 25/12/2015 |
327 | Lê Đại Biểu | Phó Tổng giám đốc phụ trách | Hà Nội | 0973-9560/QĐ-CXBIPH | 695-20/11/2015 | 25/12/2015 |
328 | Nguyễn Thị Huệ | Biên tập viên | Tôn giáo | 0972-9560/QĐ-CXBIPH | 213-14/7/2015 | 25/12/2015 |
329 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Chuyên viên | Tôn giáo | 0971-9560/QĐ-CXBIPH | 214-14/7/2015 | 25/12/2015 |
330 | Vũ Thanh Việt | Phó Giám đốc, TBT | Thể thao và Du lịch | 0970-9560/QĐ-CXBIPH | 670-20/11/2015 | 25/12/2015 |
331 | Lê Thị Huyến | Biên tập viên | Hàng hải | 0969-9560/QĐ-CXBIPH | 744-20/11/2015 | 25/12/2015 |
332 | Nguyễn Thị Thu Hà | Biên tập viên | Hàng hải | 0968-9560/QĐ-CXBIPH | 743-20/11/2015 | 25/12/2015 |
333 | Nguyễn Trung Kiên | Biên tập viên | Hàng hải | 0967-9560/QĐ-CXBIPH | 742-20/11/2015 | 25/12/2015 |
334 | Hà Phương Anh | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 0966-9560/QĐ-CXBIPH | 727-20/11/2015 | 25/12/2015 |
335 | Nguyễn Thị Ngân | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 0965-9560/QĐ-CXBIPH | 726-20/11/2015 | 25/12/2015 |
336 | Đỗ Việt Hùng | Tổng biên tập | Đại học Sư phạm | 0964-9560/QĐ-CXBIPH | 725-20/11/2015 | 25/12/2015 |
337 | Trần Trường Thành | Biên tập viên | Thống kê | 0963-9560/QĐ-CXBIPH | 758-20/11/2015 | 25/12/2015 |
338 | Nguyễn Thị Tuyến | Nhân viên | Thống kê | 0962-9560/QĐ-CXBIPH | 759-20/11/2015 | 25/12/2015 |
339 | Lê Tuyết Mai | Biên tập viên | Thống kê | 0961-9560/QĐ-CXBIPH | 757-20/11/2015 | 25/12/2015 |
340 | Phan Thị Quỳnh Liên | Biên tập viên | Thanh niên | 0960-9560/QĐ-CXBIPH | 678-20/11/2015 | 25/12/2015 |
341 | Đặng Linh Trang | Biên tập viên | Lao động - Xã hội | 0959-9560/QĐ-CXBIPH | 747-20/11/2015 | 25/12/2015 |
342 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Biên tập viên | Lao động - Xã hội | 0958-9560/QĐ-CXBIPH | 745-20/11/2015 | 25/12/2015 |
343 | Nguyễn Quang Long | Phó ban biên tập | Văn hóa dân tộc | 0957-9560/QĐ-CXBIPH | 655-20/11/2015 | 25/12/2015 |
344 | Phạm Cao Tùng | Biên tập viên | Mỹ thuật | 0956-9560/QĐ-CXBIPH | 754-20/11/2015 | 25/12/2015 |
345 | Hồ Linh Chi | Biên tập viên | Mỹ thuật | 0955-9560/QĐ-CXBIPH | 755-20/11/2015 | 25/12/2015 |
346 | Phạm Lê Cường | Phó trưởng phoòng | Đại học Vinh | 0954-9560/QĐ-CXBIPH | 741-20/11/2015 | 25/12/2015 |
347 | Vũ Thị Trang | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0953-9560/QĐ-CXBIPH | 722-20/11/2015 | 25/12/2015 |
348 | Nguyễn Huyền My | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0952-9560/QĐ-CXBIPH | 721-20/11/2015 | 25/12/2015 |
349 | Ngô Anh Thư | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0951-9560/QĐ-CXBIPH | 772-20/11/2015 | 25/12/2015 |
350 | Vũ Thị Hằng | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0950-9560/QĐ-CXBIPH | 771-20/11/2015 | 25/12/2015 |
351 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Chuyên viên | Đại học Thái Nguyên | 0949-9560/QĐ-CXBIPH | 737-20/11/2015 | 25/12/2015 |
352 | Hoàng Đức Nguyên | Chuyên viên | Đại học Thái Nguyên | 0948-9560/QĐ-CXBIPH | 739-20/11/2015 | 25/12/2015 |
353 | Dương Minh Nhật | Chuyên viên | Đại học Thái Nguyên | 0947-9560/QĐ-CXBIPH | 738-20/11/2015 | 25/12/2015 |
354 | Lê Thị Như Nguyệt | Phó trưởng phòng công tác nghiệp vụ | Đại học Thái Nguyên | 0946-9560/QĐ-CXBIPH | 736-20/11/2015 | 25/12/2015 |
355 | Bùi Tùng Lâm | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 0945-9560/QĐ-CXBIPH | 387-4/8/2015 | 25/12/2015 |
356 | Phạm Diệu Linh | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 0944-9560/QĐ-CXBIPH | 753-20/11/2015 | 25/12/2015 |
357 | Lê Thị Kim Dung | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 0943-9560/QĐ-CXBIPH | 388-4/8/2015 | 25/12/2015 |
358 | Phạm Thị Thanh | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0942-9560/QĐ-CXBIPH | 770-20/11/2015 | 25/12/2015 |
359 | Mạc Văn Thiện | Chủ tịch hội đồng thành viên | Giáo dục Việt Nam | 0941-9560/QĐ-CXBIPH | 496-9/9/2015 | 25/12/2015 |
360 | Nguyễn Thị Thủy | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0940-9560/QĐ-CXBIPH | 767-20/11/2015 | 25/12/2015 |
361 | Đỗ Hữu Phú | Phó trưởng ban biên tập sách ĐH- Dạy nghề | Giáo dục Việt Nam | 0939-9560/QĐ-CXBIPH | 77-22/5/2015 | 25/12/2015 |
362 | Nguyễn Hồng Ánh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0938-9560/QĐ-CXBIPH | 107-22/5/2015 | 25/12/2015 |
363 | Khưu Thế Quang | Biên tập viên | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0937-9560/QĐ-CXBIPH | 452-9/9/2015 | 25/12/2015 |
364 | Trần Thị Hoàng Tân | Biên tập viên | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0936-9560/QĐ-CXBIPH | 454-9/9/2015 | 25/12/2015 |
365 | Hoàng Thị Phương Thảo | Biên tập viên | Hải Phòng | 0935-9560/QĐ-CXBIPH | 729-20/11/2015 | 25/12/2015 |
366 | Phạm Tiến Dũng | GĐ chi nhánh | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0889-9560/QĐ-CXBIPH | 563-16/9/2015 | 25/12/2015 |
367 | Phạm Duy Thái | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0888-9560/QĐ-CXBIPH | 635-11/11/2015 | 25/12/2015 |
368 | Hoàng Thị Thu Hường | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0887-9560/QĐ-CXBIPH | 601-11/11/2015 | 25/12/2015 |
369 | Hồ Chí Huỳnh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0886-9560/QĐ-CXBIPH | 605-11/11/2015 | 25/12/2015 |
370 | Nguyễn Tùng Lâm | Phụ trách phòng biên tập Kỹ thuật | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0885-9560/QĐ-CXBIPH | 607-11/11/2015 | 25/12/2015 |
371 | Phạm Văn Thông | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0884-9560/QĐ-CXBIPH | 238-27/10/2014 | 25/12/2015 |
372 | Lê Thị Hằng | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0883-9560/QĐ-CXBIPH | 584-11/11/2015 | 25/12/2015 |
373 | Nguyễn Thị Minh Hường | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0882-9560/QĐ-CXBIPH | 600-11/11/2015 | 25/12/2015 |
374 | Đỗ Thanh Hoàng | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0881-9560/QĐ-CXBIPH | 590-11/11/2015 | 25/12/2015 |
375 | Văn Thị Thanh Hương | Phó trưởng ban | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0880-9560/QĐ-CXBIPH | 599-11/11/2015 | 25/12/2015 |
376 | Nguyễn Minh Huệ | Phó trưởng ban biên tập | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0879-9560/QĐ-CXBIPH | 594-11/11/2015 | 25/12/2015 |
377 | Lê Thị Hà Lan | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0878-9560/QĐ-CXBIPH | 610-11/11/2015 | 25/12/2015 |
378 | Vũ Thị Mai Liên | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0877-9560/QĐ-CXBIPH | 611-11/11/2015 | 25/12/2015 |
379 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0876-9560/QĐ-CXBIPH | 641-11/11/2015 | 25/12/2015 |
380 | Hoàng Thị Tuyết | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0875-9560/QĐ-CXBIPH | 653-11/11/2015 | 25/12/2015 |
381 | Trần Hà Trang | Phó trưởng ban | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0874-9560/QĐ-CXBIPH | 649-11/11/2015 | 25/12/2015 |
382 | Nguyễn Xuân Trường | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0873-9560/QĐ-CXBIPH | 652-11/11/2015 | 25/12/2015 |
383 | Nguyễn Thị Phương Anh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0872-9560/QĐ-CXBIPH | 569-11/11/2015 | 25/12/2015 |
384 | Nguyễn Thị Hải Bình | PGĐ trung tâm TT và NCKH | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0871-9560/QĐ-CXBIPH | 575-11/11/2015 | 25/12/2015 |
385 | Đỗ Minh Châu | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0870-9560/QĐ-CXBIPH | 576-11/11/2015 | 25/12/2015 |
386 | Hoàng Ngọc Điệp | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0869-9560/QĐ-CXBIPH | 577-11/11/2015 | 25/12/2015 |
387 | Hồ Hữu Vinh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0868-9560/QĐ-CXBIPH | 562-16/9/2015 | 25/12/2015 |
388 | Phạm Thị Ngọc An | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0867-9560/QĐ-CXBIPH | 567-11/11/2015 | 25/12/2015 |
389 | Nguyễn Trọng Tấn | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 0934-9560/QĐ-CXBIPH | 700-20/11/2015 | 25/12/2015 |
390 | Trương Hữu Thắng | Biên tập viên | Công Thương | 0933-9560/QĐ-CXBIPH | 768-20/11/2015 | 25/12/2015 |
391 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Biên tập viên | Công Thương | 0932-9560/QĐ-CXBIPH | 227-3/10/2014 | 25/12/2015 |
392 | Nguyễn Thanh Vinh | Trưởng chi nhánh | Nông nghiệp | 0931-9560/QĐ-CXBIPH | 422-9/9/2015 | 25/12/2015 |
393 | Đặng Ngọc Phan | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0930-9560/QĐ-CXBIPH | 423-9/9/2015 | 25/12/2015 |
394 | Nguyễn Thị Diễm Yến | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0929-9560/QĐ-CXBIPH | 424-9/9/2015 | 25/12/2015 |
395 | Nguyễn Khánh Hà | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0928-9560/QĐ-CXBIPH | 425-9/9/2015 | 25/12/2015 |
396 | Đỗ Thị Thu Trang | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0927-9560/QĐ-CXBIPH | 748-20/11/2015 | 25/12/2015 |
397 | Nguyễn Thị Thu Hà | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0926-9560/QĐ-CXBIPH | 749-20/11/2015 | 25/12/2015 |
398 | Vũ Hải Yến | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0925-9560/QĐ-CXBIPH | 750-20/11/2015 | 25/12/2015 |
399 | Đặng Văn Vang | Trưởng phòng kế hoạch | Nông nghiệp | 0924-9560/QĐ-CXBIPH | 111-3/10/2014 | 25/12/2015 |
400 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0923-9560/QĐ-CXBIPH | 751-20/11/2015 | 25/12/2015 |
401 | Lê Quang Đạo | Kiểm soát viên kiêm biên tập viên | Nông nghiệp | 0922-9560/QĐ-CXBIPH | 752-20/11/2015 | 25/12/2015 |
402 | Hoàng Thị Mai Anh | Biên tập viên | Thế giới | 0921-9560/QĐ-CXBIPH | 658-20/11/2015 | 25/12/2015 |
403 | Phạm Bích Ngọc | Biên tập viên | Thế giới | 0920-9560/QĐ-CXBIPH | 657-20/11/2015 | 25/12/2015 |
404 | Trịnh Hồng Hạnh | Biên tập viên | Thế giới | 0919-9560/QĐ-CXBIPH | 659-20/11/2015 | 25/12/2015 |
405 | Lê Thị Ngoan | Biên tập viên | Sân khấu | 0918-9560/QĐ-CXBIPH | 763-20/11/2015 | 25/12/2015 |
406 | Tạ Kim Cương | Biên tập viên | Sân khấu | 0917-9560/QĐ-CXBIPH | 672-20/11/2015 | 25/12/2015 |
407 | Trịnh Thị Thùy Dung | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0916-9560/QĐ-CXBIPH | 720-20/11/2014 | 25/12/2015 |
408 | Phạm Thị Mỹ Nương | Phó trưởng ban | Công an nhân dân | 0915-9560/QĐ-CXBIPH | 716-20/11/2015 | 25/12/2015 |
409 | Nguyễn Thị Thùy Liên | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0914-9560/QĐ-CXBIPH | 718-20/11/2015 | 25/12/2015 |
410 | Phạm Thị Quế Chinh | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0913-9560/QĐ-CXBIPH | 271-14/7/2015 | 25/12/2015 |
411 | Nguyễn Chương Mỹ Bình | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0912-9560/QĐ-CXBIPH | 715-20/11/2015 | 25/12/2015 |
412 | Đỗ Hương Cúc | Phó trưởng ban biên tập sách chính trị nghiệp vụ | Công an nhân dân | 0911-9560/QĐ-CXBIPH | 7..-20/11/2015 | 25/12/2015 |
413 | Lê Thị Thủy | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0910-9560/QĐ-CXBIPH | 713-20/11/2015 | 25/12/2015 |
414 | Đỗ Thị Thu Hương | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0909-9560/QĐ-CXBIPH | 712-20/11/2015 | 25/12/2015 |
415 | Đào Anh Tuấn | Trưởng ban biên tập | Công an nhân dân | 0908-9560/QĐ-CXBIPH | 270-14/7/2015 | 25/12/2015 |
416 | Mã Duy Quân | Phó GĐ, phó TBT | Công an nhân dân | 0907-9560/QĐ-CXBIPH | 711-20/11/2015 | 25/12/2015 |
417 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0906-9560/QĐ-CXBIPH | 272-14/7/2015 | 25/12/2015 |
418 | Trần Đại Chung | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0905-9560/QĐ-CXBIPH | 717-20/11/2015 | 25/12/2015 |
419 | Tạ Diễm My | Biên tập viên | Kim Đồng | 0904-9560/QĐ-CXBIPH | 762-20/11/2015 | 25/12/2015 |
420 | Lưu Huyền Trang | Biên tập viên | Kim Đồng | 0903-9560/QĐ-CXBIPH | 764-20/11/2015 | 25/12/2015 |
421 | Trần Đăng Tú | Nhân viên | Kim Đồng | 0902-9560/QĐ-CXBIPH | 763-20/11/2015 | 25/12/2015 |
422 | Thạch Thị Toàn | Biên tập viên | Văn học | 0901-9560/QĐ-CXBIPH | 732-20/11/2015 | 25/12/2015 |
423 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | Biên tập viên | Văn học | 0900-9560/QĐ-CXBIPH | 234-14/7/2015 | 25/12/2015 |
424 | Trần Thị Ngọc Lan | Biên tập viên | Văn học | 0899-9560/QĐ-CXBIPH | 733-20/11/2015 | 25/12/2015 |
425 | Nguyễn Bằng Phi | Biên tập viên | Văn học | 0898-9560/QĐ-CXBIPH | 735-20/11/2015 | 25/12/2015 |
426 | Đặng Thị Hà | Biên tập viên | Văn học | 0897-9560/QĐ-CXBIPH | 734-20/11/2015 | 25/12/2015 |
427 | Nguyễn Tấn Ninh | GĐ trung tâm | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0896-9560/QĐ-CXBIPH | 564-16/9/2015 | 25/12/2015 |
428 | Hoàng Thu Quỳnh | Phó trưởng ban sách Quốc tế | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0895-9560/QĐ-CXBIPH | 632-11/11/2015 | 25/12/2015 |
429 | Hoàng Mạnh Thắng | GĐ trung tâm thông tin và nghiên cứu khoa học | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0894-9560/QĐ-CXBIPH | 637-11/11/2015 | 25/12/2015 |
430 | Phạm Minh Thúy | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0893-9560/QĐ-CXBIPH | 644-11/11/2015 | 25/12/2015 |
431 | Phạm Tuyết Nhung | Phó trưởng phong biên tập kỹ thuật | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0892-9560/QĐ-CXBIPH | 625-11/11/2015 | 25/12/2015 |
432 | Vũ Thị Hồng Thịnh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0891-9560/QĐ-CXBIPH | 640-11/11/2015 | 25/12/2015 |
433 | Trần Phan Bích Liễu | Trưởng phòng thông tin và xuất bản sách điện tử | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0890-9560/QĐ-CXBIPH | 612-11/11/2015 | 25/12/2015 |
434 | Tăng Hoàng My | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0866-9560/QĐ-CXBIPH | 621-11/11/2015 | 25/12/2015 |
435 | Đoàn Thị Phương Như | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0865-9560/QĐ-CXBIPH | 624-11/11/2015 | 25/12/2015 |
436 | Đào Duy Nghĩa | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0864-9560/QĐ-CXBIPH | 623-11/11/2015 | 25/12/2015 |
437 | Lô Thị Oanh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0863-9560/QĐ-CXBIPH | 627-11/11/2015 | 25/12/2015 |
438 | Phạm Thị Thu Phương | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0862-9560/QĐ-CXBIPH | 630-11/11/2015 | 25/12/2015 |
439 | Nguyễn Thị Hồng Quý | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0861-9560/QĐ-CXBIPH | 631-11/11/2015 | 25/12/2015 |
440 | Nguyễn Thị Thúy | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0860-9560/QĐ-CXBIPH | 643-11/11/2015 | 25/12/2015 |
441 | Phan Thị Hương Giang | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0859-9560/QĐ-CXBIPH | 579-11/11/2015 | 25/12/2015 |
442 | Nguyễn Phương Thùy | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0858-9560/QĐ-CXBIPH | 645-11/11/2015 | 25/12/2015 |
443 | Đỗ Thị Tình | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0857-9560/QĐ-CXBIPH | 647-11/11/2015 | 25/12/2015 |
444 | Trần Quốc Thắng | Phó trưởng ban biên tập | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0856-9560/QĐ-CXBIPH | 636-11/11/2015 | 25/12/2015 |
445 | Nguyễn Trường Tam | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0855-9560/QĐ-CXBIPH | 634-11/11/2015 | 25/12/2015 |
446 | Trịnh Thị Ngọc Quỳnh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0854-9560/QĐ-CXBIPH | 633-11/11/2015 | 25/12/2015 |
447 | Trần Thị Thanh Phiệt | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0853-9560/QĐ-CXBIPH | 628-11/11/2015 | 25/12/2015 |
448 | Nguyễn Thanh Phương | Phó trưởng phòng biên tập kỹ thuật | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0852-9560/QĐ-CXBIPH | 629-11/11/2015 | 25/12/2015 |
449 | Vũ Văn Nâm | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0851-9560/QĐ-CXBIPH | 622-11/11/2015 | 25/12/2015 |
450 | Đinh Ái Minh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0850-9560/QĐ-CXBIPH | 620-11/11/2015 | 25/12/2015 |
451 | Phạm Thúy Liễu | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0849-9560/QĐ-CXBIPH | 613-11/11/2015 | 25/12/2015 |
452 | Nguyễn Sơn Lâm | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0848-9560/QĐ-CXBIPH | 608-11/11/2015 | 25/12/2015 |
453 | Nguyễn Thị Thành Giang | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0847-9560/QĐ-CXBIPH | 578-11/11/2015 | 25/12/2015 |
454 | Nguyễn Minh Hà | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0846-9560/QĐ-CXBIPH | 581-11/11/2015 | 25/12/2015 |
455 | Tạ Thị Thu Thủy | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0845-9560/QĐ-CXBIPH | 646-11/11/2015 | 25/12/2015 |
456 | Nguyễn Hùng Duy | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0844-9560/QĐ-CXBIPH | 236-27/10/2014 | 25/12/2015 |
457 | Nghiêm Thị Tuấn Anh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0843-9560/QĐ-CXBIPH | 572-11/11/2015 | 25/12/2015 |
458 | Nguyễn Quang Trung | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0842-9560/QĐ-CXBIPH | 651-11/11/2015 | 25/12/2015 |
459 | Nguyễn Thị Thảo | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0841-9560/QĐ-CXBIPH | 638-11/11/2015 | 25/12/2015 |
460 | Nguyễn Thị Lương | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0840-9560/QĐ-CXBIPH | 617-11/11/2015 | 25/12/2015 |
461 | Bùi Bội Thu | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0839-9560/QĐ-CXBIPH | 642-11/11/2015 | 25/12/2015 |
462 | Nguyễn Kiều Loan | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0838-9560/QĐ-CXBIPH | 616-11/11/2015 | 25/12/2015 |
463 | Cù Thị Thúy Lan | TBT Tạp chí nhịp cầu tri thức | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0837-9560/QĐ-CXBIPH | 609-11/11/2015 | 25/12/2015 |
464 | Phạm Thị Kim Huế | Trưởng ban biên tập sách Kinh tế | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0836-9560/QĐ-CXBIPH | 592-11/11/2015 | 25/12/2015 |
465 | Mai Thu Hiền | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0835-9560/QĐ-CXBIPH | 586-11/11/2015 | 25/12/2015 |
466 | Nguyễn Mạnh Hùng | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0834-9560/QĐ-CXBIPH | 595-11/11/2015 | 25/12/2015 |
467 | Nguyễn Thu Hường | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0833-9560/QĐ-CXBIPH | 602-11/11/2015 | 25/12/2015 |
468 | Nguyễn Thị Thu Hòa | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0832-9560/QĐ-CXBIPH | 589-11/11/2015 | 25/12/2015 |
469 | Lê Thị Thanh Huyền | Phó trưởng ban | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0831-9560/QĐ-CXBIPH | 604-11/11/2015 | 25/12/2015 |
470 | Tống Việt Hạnh | Phó trưởng phòng thông tin và xuất bản Điện tử | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0830-9560/QĐ-CXBIPH | 585-11/11/2015 | 25/12/2015 |
471 | Nguyễn Thu Hằng | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0829-9560/QĐ-CXBIPH | 583-11/11/2015 | 25/12/2015 |
472 | Vũ Phương Hà | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0828-9560/QĐ-CXBIPH | 582-11/11/2015 | 25/12/2015 |
473 | Chu Hảo | Giám đốc, tổng biên tập | Tri thức | 0048-9560/QĐ-CXBIPH | 707-20/11/2015 | 25/12/2015 |
474 | Nguyễn Bá Cường | Giám đốc | Đại học Sư phạm | 0047-9560/QĐ-CXBIPH | 724-20/11/2015 | 25/12/2015 |
475 | Đỗ Văn Chiến | Giám đốc, TBT | Thống kê | 0046-9560/QĐ-CXBIPH | 756-20/11/2015 | 25/12/2015 |
476 | Hoàng Thái Dũng | Quyền Giám đốc | Văn hóa dân tộc | 0045-9560/QĐ-CXBIPH | 654-20/11/2015 | 25/12/2015 |
477 | Đinh Trí Dũng | Giám đốc, TBT | Đại học Vinh | 0044-9560/QĐ-CXBIPH | 740-20/11/2015 | 25/12/2015 |
478 | Trần Đoàn Lâm | Giám đốc, TBT | Thế giới | 0043-9560/QĐ-CXBIPH | 656-20/11/2015 | 25/12/2015 |
479 | Phạm Thị Ngọc Anh | Giám đốc, TBT | Sân khấu | 0042-9560/QĐ-CXBIPH | 671-20/11/2015 | 25/12/2015 |
480 | Nguyễn Hồng Thái | Giám đốc, TBT | Công an nhân dân | 0013-9560/QĐ-CXBIPH | 710-20/11/2015 | 25/12/2015 |
481 | Vũ Đình Hải | Nguyên Giám đốc | Nghệ An | 0827-4796/QĐ-CXBIPH | 33-03/10/2014 | 07/12/2015 |
482 | Quách Thị Hòa | biên tập viên | Hà Nội | 0826-8781/QĐ-CXBIPH | 688-20/11/2015 | 07/12/2015 |
483 | Nguyễn Thị Dung | biên tập viên | Hà Nội | 0825-8781/QĐ-CXBIPH | 691-20/11/2015 | 07/12/2015 |
484 | Đặng Thị Tình | biên tập viên | Hà Nội | 0824-8781/QĐ-CXBIPH | 694-20/11/2015 | 07/12/2015 |
485 | Hoàng Thị Tâm | biên tập viên | Hà Nội | 0823-8781/QĐ-CXBIPH | 692-20/11/2015 | 07/12/2015 |
486 | Hoàng Thị Thùy Linh | biên tập viên | Hà Nội | 0822-8781/QĐ-CXBIPH | 689-20/11/2015 | 07/12/2015 |
487 | Phạm Thị Anh Minh | biên tập viên | Hà Nội | 0821-8781/QĐ-CXBIPH | 690-20/11/2015 | 07/12/2015 |
488 | Ngô Thu Linh | biên tập viên | Hà Nội | 0820-8781/QĐ-CXBIPH | 693-20/11/2015 | 07/12/2015 |
489 | Vũ Văn Việt | Trưởng phòng Kế hoạch tài vụ | Hà Nội | 0819-8781/QĐ-CXBIPH | 696-20/11/2015 | 07/12/2015 |
490 | Đỗ Thị Ngọc Điệp | PTP Quản lý Xuất bản | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0818-8781/QĐ-CXBIPH | 730-20/11/2015 | 07/12/2015 |
491 | Trần Thị Nga | Biên tập viên | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0817-8781/QĐ-CXBIPH | 731-20/11/2015 | 07/12/2015 |
492 | Nguyễn Văn Dương | Biên tập viên | Tài chính | 0816-8781/QĐ-CXBIPH | 666-20/11/2015 | 07/12/2015 |
493 | Trần Thị Hải Yến | Phó trưởng phòng biên tập | Tài chính | 0815-8781/QĐ-CXBIPH | 667-20/11/2015 | 07/12/2015 |
494 | Đào Thị Hiền | Biên tập viên | Tài chính | 0814-8781/QĐ-CXBIPH | 668-20/11/2015 | 07/12/2015 |
495 | Lê Thị Anh Thư | Biên tập viên | Tài chính | 0813-8781/QĐ-CXBIPH | 669-20/11/2015 | 07/12/2015 |
496 | Lê Thanh Mỹ | Nhân viên | Phương Đông | 0812-8781/QĐ-CXBIPH | 446-09/9/2015 | 07/12/2015 |
497 | Huỳnh Thúy Kiều | Biên tập viên | Phương Đông | 0811-8781/QĐ-CXBIPH | 445-09/9/2015 | 07/12/2015 |
498 | Lâm Viễn Phương | Biên tập viên | Phương Đông | 0810-8781/QĐ-CXBIPH | 443-09/9/2015 | 07/12/2015 |
499 | Huỳnh Thiện Nhân | Biên tập viên | Phương Đông | 0809-8781/QĐ-CXBIPH | 444-09/9/2015 | 07/12/2015 |
500 | Phạm Văn Mận | Trưởng đại diện NXB Văn học | Văn học | 0808-8781/QĐ-CXBIPH | 560-16/9/2015 | 07/12/2015 |
501 | Vũ Thị Lan | Biên tập viên | Thời đại | 0807-8781/QĐ-CXBIPH | 760-20/11/2015 | 07/12/2015 |
502 | Trương Minh Đức | Biên tập viên | Thời đại | 0806-8781/QĐ-CXBIPH | 761-20/11/2015 | 07/12/2015 |
503 | Nguyễn Văn Hà | Biên tập viên | Hàng hải | 0805-8781/QĐ-CXBIPH | 133-03/10/2014 | 07/12/2015 |
504 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Biên tập viên | Hàng hải | 0804-8781/QĐ-CXBIPH | 175-03/10/2014 | 07/12/2015 |
505 | Trần Thị Ngọc Ngà | Biên tập viên | Hàng hải | 0803-8781/QĐ-CXBIPH | 174-03/10/2014 | 07/12/2015 |
506 | Nguyễn Trung Minh | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0802-8781/QĐ-CXBIPH | 366-04/8/2015 | 07/12/2015 |
507 | Nguyễn Văn Biều | Trưởng phòng BT | Quân đội nhân dân | 0801-8781/QĐ-CXBIPH | 367-04/8/2015 | 07/12/2015 |
508 | Đậu Xuân Luận | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0800-8781/QĐ-CXBIPH | 295-14/7/2015 | 07/12/2015 |
509 | Đinh Văn Thiên | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0799-8781/QĐ-CXBIPH | 368-04/8/2015 | 07/12/2015 |
510 | Nguyễn Văn Sáu | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0798-8781/QĐ-CXBIPH | 362-04/8/2015 | 07/12/2015 |
511 | Nguyễn Diệu Linh | Biên tập viên | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0683-8504/QĐ-CXBIPH | 557-16/9/2015 | 07/12/2015 |
512 | Nguyễn Kim Diệu Hằng | Biên tập viên | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0682-8504/QĐ-CXBIPH | 556-16/9/2015 | 07/12/2015 |
513 | Nguyễn Thị Minh Thủy | Biên tập viên | Kim Đồng | 0681-8504/QĐ-CXBIPH | 352-04/8/2015 | 07/12/2015 |
514 | Vũ Xuân Hoàn | Biên tập viên | Kim Đồng | 0680-8504/QĐ-CXBIPH | 350-04/8/2015 | 07/12/2015 |
515 | Tạ Huy Long | Biên tập viên | Kim Đồng | 0679-8504/QĐ-CXBIPH | 349-04/8/2015 | 07/12/2015 |
516 | Lưu Quang Thụy | Biên tập viên | Kim Đồng | 0678-8504/QĐ-CXBIPH | 348-04/8/2015 | 07/12/2015 |
517 | Tô Thị Hồng Thủy | Biên tập viên | Kim Đồng | 0677-8504/QĐ-CXBIPH | 347-04/8/2015 | 07/12/2015 |
518 | Nguyễn Thị Nhung | Biên tập viên | Kim Đồng | 0676-8504/QĐ-CXBIPH | 346-04/8/2015 | 07/12/2015 |
519 | Phạm Tô Chiêm | Biên tập viên | Kim Đồng | 0675-8504/QĐ-CXBIPH | 345-04/8/2015 | 07/12/2015 |
520 | Trần Nhật Mỹ | Biên tập viên | Kim Đồng | 0674-8504/QĐ-CXBIPH | 344-04/8/2015 | 07/12/2015 |
521 | Hoàng Thanh Thủy | Trưởng ban | Kim Đồng | 0673-8504/QĐ-CXBIPH | 343-04/8/2015 | 07/12/2015 |
522 | Nguyễn Thị Hường Lý | Biên tập viên | Kim Đồng | 0672-8504/QĐ-CXBIPH | 3442-04/8/2015 | 07/12/2015 |
523 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Biên tập viên | Kim Đồng | 0671-8504/QĐ-CXBIPH | 341-04/8/2015 | 07/12/2015 |
524 | Nguyễn Thanh Hương | Biên tập viên | Kim Đồng | 0670-8504/QĐ-CXBIPH | 340-04/8/2015 | 07/12/2015 |
525 | Đặng Cao Cường | Biên tập viên | Kim Đồng | 0669-8504/QĐ-CXBIPH | 339-04/8/2015 | 07/12/2015 |
526 | Nguyễn Trịnh Bảo Hoa | Biên tập viên | Kim Đồng | 0668-8504/QĐ-CXBIPH | 338-04/8/2015 | 07/12/2015 |
527 | Nguyễn Thùy Linh | Biên tập viên | Kim Đồng | 0667-8504/QĐ-CXBIPH | 337-04/8/2015 | 07/12/2015 |
528 | Triệu Thị Nguyên Hương | Biên tập viên | Kim Đồng | 0666-8504/QĐ-CXBIPH | 336-04/8/2015 | 07/12/2015 |
529 | Phan Thanh Lan | Biên tập viên | Kim Đồng | 0665-8504/QĐ-CXBIPH | 335-04/8/2015 | 07/12/2015 |
530 | Phùng Thị Hà | Biên tập viên | Kim Đồng | 0664-8504/QĐ-CXBIPH | 334-04/8/2015 | 07/12/2015 |
531 | Trịnh Thu Giang | Biên tập viên | Kim Đồng | 0663-8504/QĐ-CXBIPH | 333-04/8/2015 | 07/12/2015 |
532 | Nguyễn Thị Kim Điệp | Biên tập viên | Kim Đồng | 0662-8504/QĐ-CXBIPH | 351-04/8/2015 | 07/12/2015 |
533 | Phạm Quốc Cường | Biên tập viên | Kim Đồng | 0661-8504/QĐ-CXBIPH | 290-14/7/2015 | 07/12/2015 |
534 | Nguyễn Ánh Ly | Biên tập viên | Kim Đồng | 0660-8504/QĐ-CXBIPH | 289-14/7/2015 | 07/12/2015 |
535 | Nguyễn Thu Trang | Biên tập viên | Kim Đồng | 0659-8504/QĐ-CXBIPH | 288-14/7/2015 | 07/12/2015 |
536 | Nguyễn Vân Hạnh | Biên tập viên | Kim Đồng | 0658-8504/QĐ-CXBIPH | 287-14/7/2015 | 07/12/2015 |
537 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Biên tập viên | Kim Đồng | 0657-8504/QĐ-CXBIPH | 286-14/7/2015 | 07/12/2015 |
538 | Nguyễn Trung Hiếu | Biên tập viên | Kim Đồng | 0656-8504/QĐ-CXBIPH | 285-14/7/2015 | 07/12/2015 |
539 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Biên tập viên | Kim Đồng | 0655-8504/QĐ-CXBIPH | 284-14/7/2015 | 07/12/2015 |
540 | Ngô Thị Phú Bình | Trưởng ban | Kim Đồng | 0654-8504/QĐ-CXBIPH | 283-14/7/2015 | 07/12/2015 |
541 | Nguyễn Duy Thị Hiền An | Biên tập viên | Kim Đồng | 0653-8504/QĐ-CXBIPH | 282-14/7/2015 | 07/12/2015 |
542 | Vũ Thị Thu Trang | Biên tập viên | Kim Đồng | 0652-8504/QĐ-CXBIPH | 281-14/7/2015 | 07/12/2015 |
543 | Nguyễn Thị Kim Diệu | Phó Trưởng ban | Kim Đồng | 0651-8504/QĐ-CXBIPH | 280-04/7/2015 | 07/12/2015 |
544 | Vũ Thị Quỳnh Liên | Phó GĐ | Kim Đồng | 0650-8504/QĐ-CXBIPH | 279-14/7/2015 | 07/12/2015 |
545 | Cao Xuân Sơn | GĐ CN tại TP HCM | Kim Đồng | 0649-8504/QĐ-CXBIPH | 458-09/9/2015 | 07/12/2015 |
546 | Vũ Chí Hiếu | Biên tập viên | Kim Đồng | 0648-8504/QĐ-CXBIPH | 459-09/9/2015 | 07/12/2015 |
547 | Võ Thiên Hương | Biên tập viên | Kim Đồng | 0647-8504/QĐ-CXBIPH | 461-09/9/2015 | 07/12/2015 |
548 | Bùi Chí Trung | Biên tập viên | Kim Đồng | 0646-8504/QĐ-CXBIPH | 460-09/9/2015 | 07/12/2015 |
549 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GĐ CN tại Đà Nẵng | Kim Đồng | 0645-8504/QĐ-CXBIPH | 525-16/9/2015 | 07/12/2015 |
550 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | Biên tập viên | Đồng Nai | 0644-8504/QĐ-CXBIPH | 421-09/9/2015 | 07/12/2015 |
551 | Đào Thị Thu Thanh | Biên tập viên | Đồng Nai | 0643-8504/QĐ-CXBIPH | 419-09/9/2015 | 07/12/2015 |
552 | Nguyễn Văn Lừng | Biên tập viên | Đồng Nai | 0642-8504/QĐ-CXBIPH | 420-09/9/2015 | 07/12/2015 |
553 | Lê Hồ Diệu Thảo | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0641-8504/QĐ-CXBIPH | 516-16/9/2015 | 07/12/2015 |
554 | Lê Thái Thanh | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0640-8504/QĐ-CXBIPH | 153-27/10/2014 | 07/12/2015 |
555 | Võ Thị Hồng Thắm | PGĐ chi nhánh TP HCM | Thông tin và Truyền thông | 0639-8504/QĐ-CXBIPH | 463-09/9/2015 | 07/12/2015 |
556 | Trần Minh Quang | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0638-8504/QĐ-CXBIPH | 515-16/9/2015 | 07/12/2015 |
557 | Đoàn Thị Mỹ Hằng | Biên tập viên | Đại học Huế | 0637-8504/QĐ-CXBIPH | 517-16/9/2015 | 07/12/2015 |
558 | Ngô Văn Cường | Biên tập viên | Đại học Huế | 0636-8504/QĐ-CXBIPH | 520-16/9/2015 | 07/12/2015 |
559 | Nguyễn Thanh Phương Thảo | Biên tập viên | Đại học Huế | 0635-8504/QĐ-CXBIPH | 518-16/9/2015 | 07/12/2015 |
560 | Tôn Nữ Quỳnh Chi | Biên tập viên | Đại học Huế | 0634-8504/QĐ-CXBIPH | 519-16/9/2015 | 07/12/2015 |
561 | Đào Thị Minh Huyền | Biên tập viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0633-8504/QĐ-CXBIPH | 499-09/9/2015 | 07/12/2015 |
562 | Ninh Ngọc Hải | Chuyên viên-Biên tập viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0632-8504/QĐ-CXBIPH | 501-9/9/2015 | 07/12/2015 |
563 | Nguyễn Lê Vy | Chuyên viên-Biên tập viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0631-8504/QĐ-CXBIPH | 502-9/9/2015 | 07/12/2015 |
564 | Nguyễn Thị Thu Hà | Giảng viên-BTV | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0630-8504/QĐ-CXBIPH | 503-9/9/2015 | 07/12/2015 |
565 | Lê Thị Diệu Phương | Biên tập viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0629-8504/QĐ-CXBIPH | 498-09/9/2015 | 07/12/2015 |
566 | Nguyễn Trung Anh | Biên tập viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0628-8504/QĐ-CXBIPH | 500-9/9/2015 | 07/12/2015 |
567 | Nguyễn Thị Anh Thư | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 0627-8504/QĐ-CXBIPH | 371-04/8/2015 | 07/12/2015 |
568 | Hồ Sĩ Bình | Phó trưởng chi nhánh | Hội Nhà văn | 0626-8504/QĐ-CXBIPH | 521-16/9/2015 | 07/12/2015 |
569 | Phạm Thị Bích Tuyết | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 0625-8504/QĐ-CXBIPH | 522-16/9/2015 | 07/12/2015 |
570 | Trần Quang Quý | Phó GĐ - Phó TBT | Hội Nhà văn | 0624-8504/QĐ-CXBIPH | 370-04/8/2015 | 07/12/2015 |
571 | Cao Thành Văn | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 0623-8504/QĐ-CXBIPH | 451-09/9/2015 | 07/12/2015 |
572 | Lê Minh Trí | Biên tập viên | Hội Nhà văn | 0622-8504/QĐ-CXBIPH | 449-09/9/2015 | 07/12/2015 |
573 | Nguyễn Công Bình | Biên tập viên | Thanh niên | 0621-8504/QĐ-CXBIPH | 190-27/10/2014 | 07/12/2015 |
574 | Tạ Quang Huy | Biên tập viên | Thanh niên | 0620-8504/QĐ-CXBIPH | 438-9/9/2015 | 07/12/2015 |
575 | Phạm Hoài Nam | Biên tập viên | Thanh niên | 0619-8504/QĐ-CXBIPH | 439-9/9/2015 | 07/12/2015 |
576 | Trương Đăng Khuê | Biên tập viên | Đà Nẵng | 0618-8504/QĐ-CXBIPH | 513-16/9/2015 | 07/12/2015 |
577 | Trần Đình Thủ | Biên tập viên | Đà Nẵng | 0617-8504/QĐ-CXBIPH | 512-16/9/2015 | 07/12/2015 |
578 | Nguyễn Thùy An | Biên tập viên | Đà Nẵng | 0616-8504/QĐ-CXBIPH | 511-16/9/2015 | 07/12/2015 |
579 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | Biên tập viên | Đà Nẵng | 0615-8504/QĐ-CXBIPH | 510-16/9/2015 | 07/12/2015 |
580 | Nguyễn Kim Huy | Phó GĐ- Tổng biên tập | Đà Nẵng | 0614-8504/QĐ-CXBIPH | 509-16/9/2015 | 07/12/2015 |
581 | Lê Thị Minh Huệ | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 0613-8504/QĐ-CXBIPH | 507-09/9/2015 | 07/12/2015 |
582 | Vũ Thị Hạnh Trang | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 0612-8504/QĐ-CXBIPH | 508-09/9/2015 | 07/12/2015 |
583 | Trần Thị Đức Linh | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 0611-8504/QĐ-CXBIPH | 506-09/9/2015 | 07/12/2015 |
584 | Bùi Trần Ca Dao | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 0610-8504/QĐ-CXBIPH | 242-27/10/2014 | 07/12/2015 |
585 | Nguyễn Đức Lộc | Phó Giám đốc | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 0609-8504/QĐ-CXBIPH | 561-16/9/2015 | 07/12/2015 |
586 | Nguyễn Khắc Hòa | Biên tập viên | Lao động | 0608-8504/QĐ-CXBIPH | 430-09/9/2015 | 07/12/2015 |
587 | Trần Thị Bích Nguyệt | Biên tập viên | Lao động | 0607-8504/QĐ-CXBIPH | 429-09/9/2015 | 07/12/2015 |
588 | Hồ Thị Phương Lan | Biên tập viên | Lao động | 0606-8504/QĐ-CXBIPH | 428-09/9/2015 | 07/12/2015 |
589 | Nguyễn Thị Thu | Phó trưởng chi nhánh | Khoa học xã hội | 0605-8504/QĐ-CXBIPH | 427-09/9/2015 | 07/12/2015 |
590 | Trần Lệ Thu | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 0604-8504/QĐ-CXBIPH | 310-04/8/2015 | 07/12/2015 |
591 | Đậu Văn Nam | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 0603-8504/QĐ-CXBIPH | 215-14/7/2015 | 07/12/2015 |
592 | Võ Thị Hường | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 0602-8504/QĐ-CXBIPH | 309-04/8/2015 | 07/12/2015 |
593 | Quế Thị Mai Hương | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 0601-8504/QĐ-CXBIPH | 216-14/7/2015 | 07/12/2015 |
594 | Lê Kim Dung | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 0600-8504/QĐ-CXBIPH | 308-04/8/2015 | 07/12/2015 |
595 | Nguyễn Kim Dung | Biên tập viên | Khoa học xã hội | 0599-8504/QĐ-CXBIPH | 218-14/7/2015 | 07/12/2015 |
596 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | Nhân viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0598-8504/QĐ-CXBIPH | 416-9/9/2015 | 07/12/2015 |
597 | Chu Thị Kim Trang | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0597-8504/QĐ-CXBIPH | 410-9/9/2015 | 07/12/2015 |
598 | Hoàng Phú Phương | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0596-8504/QĐ-CXBIPH | 414-9/9/2015 | 07/12/2015 |
599 | Đào Thị Thúy Ngần | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0595-8504/QĐ-CXBIPH | 415-9/9/2015 | 07/12/2015 |
600 | Phạm Thị Hải Âu | Phó Trưởng phòng tổ chức hành chính | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0594-8504/QĐ-CXBIPH | 4072-9/9/2015 | 07/12/2015 |
601 | Cao Bá Định | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0593-8504/QĐ-CXBIPH | 412-9/9/2015 | 07/12/2015 |
602 | Lê Thị Hồng Lam | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0592-8504/QĐ-CXBIPH | 406-9/9/2015 | 07/12/2015 |
603 | Hồ Công Hoài Dũng | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0591-8504/QĐ-CXBIPH | 409-9/9/2015 | 07/12/2015 |
604 | Trần Thi Anh | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0590-8504/QĐ-CXBIPH | 411-9/9/2015 | 07/12/2015 |
605 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0589-8504/QĐ-CXBIPH | 413-9/9/'2015 | 07/12/2015 |
606 | Nguyễn Thị Liên | Trưởng phòng biên tập | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0588-8504/QĐ-CXBIPH | 408-9/9/2015 | 07/12/2015 |
607 | Phan Thị Ngọc Minh | Trưởng ban biên tập | Hồng Đức | 0587-8504/QĐ-CXBIPH | 417-9/9/2015 | 07/12/2015 |
608 | Trần Thị Lơ | Biên tập viên | Đại học Sư phạm | 0586-8504/QĐ-CXBIPH | 244-14/7/2015 | 07/12/2015 |
609 | Nguyễn Thị Mai Liên | Biên tập viên cộng tác | Đại học Sư phạm | 0585-8504/QĐ-CXBIPH | 246-14/7/2015 | 07/12/2015 |
610 | Lưu Thế Sơn | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0584-8504/QĐ-CXBIPH | 243-14/7/2015 | 07/12/2015 |
611 | Nguyễn Thị Minh Hồng | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0583-8504/QĐ-CXBIPH | 433-09/9/2015 | 07/12/2015 |
612 | Nguyễn Thị Mai Hương | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0582-8504/QĐ-CXBIPH | 434-09/9/2015 | 07/12/2015 |
613 | Bùi Văn Hải | Chuyên viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0581-8504/QĐ-CXBIPH | 435-09/9/2015 | 07/12/2015 |
614 | Đặng Đỗ Thiên Thanh | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0580-8504/QĐ-CXBIPH | 432-9/9/2015 | 07/12/2015 |
615 | Lương Quốc Kỳ | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0579-8504/QĐ-CXBIPH | 436-09/9/2015 | 07/12/2015 |
616 | Hồ Lộc Thuận | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0578-8504/QĐ-CXBIPH | 437-09/9/2015 | 07/12/2015 |
617 | Nguyễn Kim Hồng | Tổng biên tập | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0577-8504/QĐ-CXBIPH | 431-09/9/2015 | 07/12/2015 |
618 | Lê Nguyễn Hoài Ngân | Biên tập viên tiếng Anh | Giáo dục Việt Nam | 0576-7030/QĐ-CXBIPH | 28-22/5/2015 | 07/12/2015 |
619 | Đinh Thùy Linh | Biên tập viên Mỹ thuật | Giáo dục Việt Nam | 0575-7030/QĐ-CXBIPH | 144-22/5/2015 | 07/12/2015 |
620 | Nguyễn Hồng Phong | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0574-7030/QĐ-CXBIPH | 25-22/5/2015 | 07/12/2015 |
621 | Đinh Thanh Liêm | Biên tập viên Mỹ thuật | Giáo dục Việt Nam | 0573-7030/QĐ-CXBIPH | 29-22/5/2015 | 07/12/2015 |
622 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Biên tập viên chính | Giáo dục Việt Nam | 0572-7030/QĐ-CXBIPH | 108-22/5/2015 | 07/12/2015 |
623 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Phó trưởng phòng biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0571-7030/QĐ-CXBIPH | 26-22/5/2015 | 07/12/2015 |
624 | Trần Phương Dung | Trưởng phòng khai thác đề tài | Giáo dục Việt Nam | 0570-7030/QĐ-CXBIPH | 27-22/5/2015 | 07/12/2015 |
625 | Phạm Thị Minh Thu | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0569-7030/QĐ-CXBIPH | 176-22/05/2015 | 07/12/2015 |
626 | Nguyễn Thế Phi | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0568-7030/QĐ-CXBIPH | 155-22/05/2015 | 07/12/2015 |
627 | Bùi Việt Duy | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0567-7030/QĐ-CXBIPH | 115-22/05/2015 | 07/12/2015 |
628 | Nguyễn Thị Thanh Vân | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0566-7030/QĐ-CXBIPH | 189-22/05/2015 | 07/12/2015 |
629 | Nguyễn Ngọc Khanh | Trưởng phòng biên tập | Quân đội nhân dân | 0797-8781/QĐ-CXBIPH | 298-14/7/2015 | 07/12/2015 |
630 | Nguyễn Minh Tuấn | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0796-8781/QĐ-CXBIPH | 296-14/7/2015 | 07/12/2015 |
631 | Nguyễn Văn Thiết | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0795-8781/QĐ-CXBIPH | 297-14/7/2015 | 07/12/2015 |
632 | Phạm Thị Thúy Nga | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0794-8781/QĐ-CXBIPH | 369-04/8/2015 | 07/12/2015 |
633 | Nguyễn Thị Minh Thủy | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0793-8781/QĐ-CXBIPH | 363-04/8/2015 | 07/12/2015 |
634 | Trần Văn Quang | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0792-8781/QĐ-CXBIPH | 299-14/7/2015 | 07/12/2015 |
635 | Nguyễn Thanh Tấn Kiệt | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0791-8781/QĐ-CXBIPH | 195-27/10/2014 | 07/12/2015 |
636 | Nguyễn Viết Thoại | Phó Trưởng phòng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0790-8781/QĐ-CXBIPH | 196-27/10/2014 | 07/12/2015 |
637 | Phạm Vũ Phương Linh | Phó Vụ Trưởng - Phó Giám đốc | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0789-8781/QĐ-CXBIPH | 194-27/10/2014 | 07/12/2015 |
638 | Trần Bình | Vụ Trưởng - Giám đốc | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0788-8781/QĐ-CXBIPH | 193-27/10/2014 | 07/12/2015 |
639 | Phùng Minh Trang | Phó GĐ trung tâm in | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0787-8781/QĐ-CXBIPH | 650-11/11/2015 | 07/12/2015 |
640 | Nguyễn Minh Hiền | Cán bộ | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0786-8781/QĐ-CXBIPH | 587-11/11/2015 | 07/12/2015 |
641 | Nguyễn Hà Giang | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0785-8781/QĐ-CXBIPH | 580-11/11/2015 | 07/12/2015 |
642 | Nguyễn Thị Hải Anh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0784-8781/QĐ-CXBIPH | 571-11/11/2015 | 07/12/2015 |
643 | Nguyễn Hoài Anh | Phó vụ trưởng vụ kế hoạch | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0783-8781/QĐ-CXBIPH | 570-11/11/2015 | 07/12/2015 |
644 | Nguyễn Diệu Linh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0782-8781/QĐ-CXBIPH | 614-11/11/2015 | 07/12/2015 |
645 | Võ Văn Bé | Phó trưởng ban biên tập | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0781-8781/QĐ-CXBIPH | 573-11/11/2015 | 07/12/2015 |
646 | Lê Thị Thu Mai | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0780-8781/QĐ-CXBIPH | 619-11/11/2015 | 07/12/2015 |
647 | Đỗ Phương Mai | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0779-8781/QĐ-CXBIPH | 618-11/11/2015 | 07/12/2015 |
648 | Bùi Thị Ánh Hồng | Phó trưởng ban | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0778-8781/QĐ-CXBIPH | 591-11/11/2015 | 07/12/2015 |
649 | Nguyễn Thanh Hương | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0777-8781/QĐ-CXBIPH | 598-11/11/2015 | 07/12/2015 |
650 | Nguyễn Mai Anh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0776-8781/QĐ-CXBIPH | 568-11/11/2015 | 07/12/2015 |
651 | Nguyễn Thị Thu Trang | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0775-8781/QĐ-CXBIPH | 648-11/11/2015 | 07/12/2015 |
652 | Đào Thị Quỳnh Hoa | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0774-8781/QĐ-CXBIPH | 588-11/11/2015 | 07/12/2015 |
653 | Võ Thị Tú Oanh | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0773-8781/QĐ-CXBIPH | 626-11/11/2015 | 07/12/2015 |
654 | Vũ Thị Hương | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0772-8781/QĐ-CXBIPH | 597-11/11/2015 | 07/12/2015 |
655 | Vũ Quang Huy | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0771-8781/QĐ-CXBIPH | 603-11/11/2015 | 07/12/2015 |
656 | Nguyễn Thị Hương | Biên tập viên | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0770-8781/QĐ-CXBIPH | 596-11/11/2015 | 07/12/2015 |
657 | Phạm Thị Ngọc Bích | Phó Trưởng ban | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0769-8781/QĐ-CXBIPH | 574-11/11/2015 | 07/12/2015 |
658 | Phạm Thị Thinh | Phó Trưởng ban | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0768-8781/QĐ-CXBIPH | 639-11/11/2015 | 07/12/2015 |
659 | Chu Văn Khánh | Trưởng ban sách Đảng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0767-8781/QĐ-CXBIPH | 606-11/11/2015 | 07/12/2015 |
660 | Nguyễn Hòa Bắc | Trưởng phòng hánh chính nhân sự | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0766-8781/QĐ-CXBIPH | 236-98-30/10/1998 | 07/12/2015 |
661 | Nguyễn Ánh Tuyết | Trưởng phòng biên tập | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0765-8781/QĐ-CXBIPH | 166-27/10/2014 | 07/12/2015 |
662 | Hoàng Thị Minh | Nhân viên | Xây dựng | 0764-8781/QĐ-CXBIPH | 268-3/10/2014 | 07/12/2015 |
663 | Trần Văn Cường | Trưởng phòng biên tập | Xây dựng | 0763-8781/QĐ-CXBIPH | 680-20/11/2015 | 07/12/2015 |
664 | Nguyễn Thị Thu Dung | Biên tập viên | Xây dựng | 0762-8781/QĐ-CXBIPH | 683-20/11/2015 | 07/12/2015 |
665 | Đào Ngọc Duy | Biên tập viên | Xây dựng | 0761-8781/QĐ-CXBIPH | 684-20/11/2015 | 07/12/2015 |
666 | Nguyễn Thị Bình | Biên tập viên | Xây dựng | 0760-8781/QĐ-CXBIPH | 682-20/11/2015 | 07/12/2015 |
667 | Tạ Hải Phong | Biên tập viên | Xây dựng | 0759-8781/QĐ-CXBIPH | 681-20/11/2015 | 07/12/2015 |
668 | Tống Đức Phong | Biên tập viên | Xây dựng | 0758-8781/QĐ-CXBIPH | 235-14/7/2015 | 07/12/2015 |
669 | Đinh Thị Phượng | Biên tập viên | Xây dựng | 0757-8781/QĐ-CXBIPH | 184-03/10/2014 | 07/12/2015 |
670 | Lê Hồng Thái | Chuyên viên | Xây dựng | 0756-8781/QĐ-CXBIPH | 194-03/10/2014 | 07/12/2015 |
671 | Bùi Hữu Lam | Biên tập viên | Xây dựng | 0755-8781/QĐ-CXBIPH | 159-03/10/2014 | 07/12/2015 |
672 | Đặng Vĩnh Thắng | Biên tập viên | Trẻ | 0754-8781/QĐ-CXBIPH | 207-27/10/2014 | 07/12/2015 |
673 | Lê Hoàng Anh | Trưởng chi nhánh tại Hà Nội | Trẻ | 0753-8781/QĐ-CXBIPH | 505-9/9/2015 | 07/12/2015 |
674 | Trần Thị Hoài Anh | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 0752-8504/QĐ-CXBIPH | 386-04/8/2015 | 07/12/2015 |
675 | Trần Ngọc Thương | Biên tập viên | Thông tấn | 0751-8504/QĐ-CXBIPH | 245-27/10/2014 | 07/12/2015 |
676 | Hoàng Thị Thu | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0750-8504/QĐ-CXBIPH | 391-4/8/2015 | 07/12/2015 |
677 | Hoàng Ánh Ngân | Trưởng chi nhánh | Văn hóa dân tộc | 0749-8504/QĐ-CXBIPH | 462-9/9/2015 | 07/12/2015 |
678 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0748-8504/QĐ-CXBIPH | 38-4/8/2015 | 07/12/2015 |
679 | Hoàng Gia Huyền Trân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0747-8504/QĐ-CXBIPH | 553-16/9/2015 | 07/12/2015 |
680 | Hoàng Quốc Hiệp | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0746-8504/QĐ-CXBIPH | 552-16/9/2015 | 07/12/2015 |
681 | Lê Diêm Hùng | Phó phòng khai thác bản thảo | Giáo dục Việt Nam | 0745-8504/QĐ-CXBIPH | 551-16/9/2015 | 07/12/2015 |
682 | Trần Phước Chương | Phó GĐ | Giáo dục Việt Nam | 0744-8504/QĐ-CXBIPH | 550-16/9/2015 | 07/12/2015 |
683 | Kim Thị Thanh Trang | Nhân viên | Giáo dục Việt Nam | 0743-8504/QĐ-CXBIPH | 492-9/9/2015 | 07/12/2015 |
684 | Nguyễn Thị Như | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0742-8504/QĐ-CXBIPH | 491-9/9/2015 | 07/12/2015 |
685 | Võ Quốc Khanh | Phó ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0741-8504/QĐ-CXBIPH | 490-9/9/2015 | 07/12/2015 |
686 | Chung Thế Quang | Phó GĐ | Giáo dục Việt Nam | 0740-8504/QĐ-CXBIPH | 481-9/9/2015 | 07/12/2015 |
687 | Phạm Thị Trà Giang | Giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 0739-8504/QĐ-CXBIPH | 480-9/9/2015 | 07/12/2015 |
688 | Trần Quốc Vĩnh | Chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0738-8504/QĐ-CXBIPH | 489-9/9/2015 | 07/12/2015 |
689 | Phạm Hoài Tín | Trưởng phòng khai thác thị trường | Giáo dục Việt Nam | 0737-8504/QĐ-CXBIPH | 488-9/9/2015 | 07/12/2015 |
690 | Lê Thị Thảo | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0736-8504/QĐ-CXBIPH | 487-9/9/2015 | 07/12/2015 |
691 | Trần Thị Ngọc Hạnh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0735-8504/QĐ-CXBIPH | 486-9/9/2015 | 07/12/2015 |
692 | Mai Thanh Trúc | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0734-8504/QĐ-CXBIPH | 485-9/9/2015 | 07/12/2015 |
693 | Huỳnh Thị Thanh Trà | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0733-8504/QĐ-CXBIPH | 479-9/9/2015 | 07/12/2015 |
694 | Nguyễn Kiên Cường | Trưởng ban thư ký biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0732-8504/QĐ-CXBIPH | 484-9/9/2015 | 07/12/2015 |
695 | Phan Thị Bích Vân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0731-8504/QĐ-CXBIPH | 478-9/9/2015 | 07/12/2015 |
696 | Vũ Trọng Thanh | Phó trưởng ban | Giáo dục Việt Nam | 0730-8504/QĐ-CXBIPH | 477-9/9/2015 | 07/12/2015 |
697 | Hoàng Thị Kim Hảo | Biên tập viên chính | Giáo dục Việt Nam | 0729-8504/QĐ-CXBIPH | 483-9/9/2015 | 07/12/2015 |
698 | Lục Văn Hào | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0728-8504/QĐ-CXBIPH | 482-9/9/2015 | 07/12/2015 |
699 | Trần Thanh Hà | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0727-8504/QĐ-CXBIPH | 476-9/9/2015 | 07/12/2015 |
700 | Hoàng Ngọc Phương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0726-8504/QĐ-CXBIPH | 475-9/9/2015 | 07/12/2015 |
701 | Ngô Thị Linh Phương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0725-8504/QĐ-CXBIPH | 470-9/9/2015 | 07/12/2015 |
702 | Nguyễn Thị Xuân Lộc | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0724-8504/QĐ-CXBIPH | 474-9/9/2015 | 07/12/2015 |
703 | Nguyễn Đức Quân | BTV | Giáo dục Việt Nam | 0723-8504/QĐ-CXBIPH | 473-9/9/2015 | 07/12/2015 |
704 | Nguyễn Minh Hiếu | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0722-8504/QĐ-CXBIPH | 472-9/9/2015 | 07/12/2015 |
705 | Võ Đức Di Linh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0721-8504/QĐ-CXBIPH | 471-9/9/2015 | 07/12/2015 |
706 | Trần Thanh Bình | Phó GĐ | Giáo dục Việt Nam | 0720-8504/QĐ-CXBIPH | 469-9/9/2015 | 07/12/2015 |
707 | Trần Thị Kim Nhung | Quyền Giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 0719-8504/QĐ-CXBIPH | 468-9/9/2015 | 07/12/2015 |
708 | Nguyễn Thị Mai Chi | Chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0718-8504/QĐ-CXBIPH | 467-9/9/2015 | 07/12/2015 |
709 | Nguyễn Cảnh Toàn | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0717-8504/QĐ-CXBIPH | 466-9/9/2015 | 07/12/2015 |
710 | Võ Thị Lộc | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0716-8504/QĐ-CXBIPH | 465-9/9/2015 | 07/12/2015 |
711 | Nguyễn Thái An | Trưởng phòng khai thác thị trường | Giáo dục Việt Nam | 0715-8504/QĐ-CXBIPH | 464-9/9/2015 | 07/12/2015 |
712 | Phan Minh Huy | Chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0714-8504/QĐ-CXBIPH | 555-19/6/2015 | 07/12/2015 |
713 | Đặng Văn Trí | Chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0713-8504/QĐ-CXBIPH | 554-16/9/2015 | 07/12/2015 |
714 | Huỳnh Kim Tuấn | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0712-8504/QĐ-CXBIPH | 537-16/9/2015 | 07/12/2015 |
715 | Đỗ Thị Vân Quỳnh | Họa sĩ | Giáo dục Việt Nam | 0711-8504/QĐ-CXBIPH | 541-16/9/2015 | 07/12/2015 |
716 | Trịnh Thanh Sơn | Họa sĩ | Giáo dục Việt Nam | 0710-8504/QĐ-CXBIPH | 540-16/9/2015 | 07/12/2015 |
717 | Nguyễn Thị Minh Châu | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0709-8504/QĐ-CXBIPH | 536-16/9/2015 | 07/12/2015 |
718 | Trần Thị Hằng Mơ | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0708-8504/QĐ-CXBIPH | 529-16/9/2015 | 07/12/2015 |
719 | Tống Thị Kim Phượng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0707-8504/QĐ-CXBIPH | 530-16/9/2015 | 07/12/2015 |
720 | Nguyễn Thị Lý | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0706-8504/QĐ-CXBIPH | 531-16/9/2015 | 07/12/2015 |
721 | Huỳnh Chí Danh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0705-8504/QĐ-CXBIPH | 532-16/9/2015 | 07/12/2015 |
722 | Mai Thị Phương Thảo | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0704-8504/QĐ-CXBIPH | 539-16/9/2015 | 07/12/2015 |
723 | Trần Thị Thu Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0703-8504/QĐ-CXBIPH | 538-16/9/2015 | 07/12/2015 |
724 | Hồ Sỹ Thắng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0702-8504/QĐ-CXBIPH | 535-16/9/2015 | 07/12/2015 |
725 | Lý Thanh Phong | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0701-8504/QĐ-CXBIPH | 534-16/9/2015 | 07/12/2015 |
726 | Đỗ Hữu Khanh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0700-8504/QĐ-CXBIPH | 533-16/9/2015 | 07/12/2015 |
727 | Phạm Hồng Tính | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0699-8504/QĐ-CXBIPH | 544-16/9/2015 | 07/12/2015 |
728 | Phạm Văn Hải | Trưởng phòng | Giáo dục Việt Nam | 0698-8504/QĐ-CXBIPH | 542-16/9/2015 | 07/12/2015 |
729 | Bùi Duy Nghĩa | Phó Giám đôc | Giáo dục Việt Nam | 0697-8504/QĐ-CXBIPH | 528-16/9/2015 | 07/12/2015 |
730 | Đoàn Văn Lân | Trưởng phòng | Giáo dục Việt Nam | 0696-8504/QĐ-CXBIPH | 549-16/9/2015 | 07/12/2015 |
731 | Huỳnh Thông | Giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 0695-8504/QĐ-CXBIPH | 548-16/9/2015 | 07/12/2015 |
732 | Đỗ Văn Thảo | Trợ lý TBT | Giáo dục Việt Nam | 0694-8504/QĐ-CXBIPH | 526-16/9/2015 | 07/12/2015 |
733 | Nguyễn Thị Hân | Biên tập viên | Lao động - Xã hội | 0693-8504/QĐ-CXBIPH | 394-04/8/2015 | 07/12/2015 |
734 | Đồng Thị Thu Thủy | Biên tập viên | Công Thương | 0692-8504/QĐ-CXBIPH | 395-04/8/2015 | 07/12/2015 |
735 | Trần Thị Nam | Biên tập viên | Lao động - Xã hội | 0691-8504/QĐ-CXBIPH | 396-04/8/2015 | 07/12/2015 |
736 | Lê Ngọc Tú | Phó GĐ | Lao động - Xã hội | 0690-8504/QĐ-CXBIPH | 393-04/8/2015 | 07/12/2015 |
737 | Nguyễn Thị Anh | Biên tập viên | Lao động - Xã hội | 0689-8504/QĐ-CXBIPH | 227-14/7/2015 | 07/12/2015 |
738 | Bùi Minh Thu | Phó GĐ | Lao động - Xã hội | 0688-8504/QĐ-CXBIPH | 392-04/8/2015 | 07/12/2015 |
739 | Nguyễn Thị Thúy | Biên tập viên | Lao động - Xã hội | 0687-8504/QĐ-CXBIPH | 202-03/10/2014 | 07/12/2015 |
740 | Trần Thị Thanh | Phó phòng quản lý xuất bản | Lao động - Xã hội | 0686-8504/QĐ-CXBIPH | 226-14/7/2015 | 07/12/2015 |
741 | Nguyễn Thị Phương | Phó ban biên tập | Lao động - Xã hội | 0685-8504/QĐ-CXBIPH | 180-03/10/2014 | 07/12/2015 |
742 | Phùng Huy Cường | Phó tổng GĐ | Lao động - Xã hội | 0684-8504/QĐ-CXBIPH | 12-03/10/2014 | 07/12/2015 |
743 | Nguyễn Thị Hương | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0565-7030/QĐ-CXBIPH | 129-22/05/2015 | 07/12/2015 |
744 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0564-7030/QĐ-CXBIPH | 181-22/05/2015 | 07/12/2015 |
745 | Phạm Tuấn Việt | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0563-7030/QĐ-CXBIPH | 193-22/05/2015 | 07/12/2015 |
746 | Hoàng Hà | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0562-7030/QĐ-CXBIPH | 65-22/05/2015 | 07/12/2015 |
747 | Đỗ Chiến Công | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0561-7030/QĐ-CXBIPH | 66-22/05/2015 | 07/12/2015 |
748 | Nguyễn Thị Phương Dung | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0560-7030/QĐ-CXBIPH | 68-22/05/2015 | 07/12/2015 |
749 | Đặng Hoàng Vũ | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0559-7030/QĐ-CXBIPH | 67-22/05/2015 | 07/12/2015 |
750 | Đồng Thị Minh Huệ | Biên tập viên Mỹ thuật | Giáo dục Việt Nam | 0558-7030/QĐ-CXBIPH | 124-22/5/2015 | 07/12/2015 |
751 | Phan Thị Thu Hương | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0557-7030/QĐ-CXBIPH | 74-22/05/2015 | 07/12/2015 |
752 | Thái Thanh Vân | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0556-7030/QĐ-CXBIPH | 64-22/05/2015 | 07/12/2015 |
753 | Đỗ Thu Giang | biên tập viên sách bản quyền | Giáo dục Việt Nam | 0555-7030/QĐ-CXBIPH | 71-22/5/2015 | 07/12/2015 |
754 | Nguyễn Bảo Oanh | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0554-7030/QĐ-CXBIPH | 154-22/5/2015 | 07/12/2015 |
755 | Hoàng Bích Trà | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0553-7030/QĐ-CXBIPH | 50-22/5/2015 | 07/12/2015 |
756 | Trần Thị Mỹ Dung | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0552-7030/QĐ-CXBIPH | 69-22/5/2015 | 07/12/2015 |
757 | Dương Minh Tâm | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0551-7030/QĐ-CXBIPH | 168-22/5/2015 | 07/12/2015 |
758 | Vũ Thị Đào | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0550-7030/QĐ-CXBIPH | 73-22/5/2015 | 07/12/2015 |
759 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | PGĐ trung tâm sách | Giáo dục Việt Nam | 0549-7030/QĐ-CXBIPH | 70-22/5/2015 | 07/12/2015 |
760 | Nguyễn Bích La | Phó giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 0548-7030/QĐ-CXBIPH | 75-22/5/2015 | 07/12/2015 |
761 | Nguyễn Thị Minh Đức | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0547-7030/QĐ-CXBIPH | 85-22/05/2015 | 07/12/2015 |
762 | Phạm Quốc Cường | Giám đốc điều hành | Giáo dục Việt Nam | 0546-7030/QĐ-CXBIPH | 86-22/05/2015 | 07/12/2015 |
763 | Nguyễn Ngọc Hân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0545-7030/QĐ-CXBIPH | 90-22/5/2015 | 07/12/2015 |
764 | Trần Thị Kim Cương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0544-7030/QĐ-CXBIPH | 91-22/5/2015 | 07/12/2015 |
765 | Đỗ Trung Kiên | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0543-7030/QĐ-CXBIPH | 136-22/05/2015 | 07/12/2015 |
766 | Vũ Kim Thủy | Tổng Biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0542-7030/QĐ-CXBIPH | 180-22/05/2015 | 07/12/2015 |
767 | Trần Thị Minh Hiền | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0541-7030/QĐ-CXBIPH | 385-04/8/2015 | 07/12/2015 |
768 | Hoàng Minh Đức | biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0540-7030/QĐ-CXBIPH | 384-04/8/2015 | 07/12/2015 |
769 | Lê Hồng Mai | Thư ký tòa soạn | Giáo dục Việt Nam | 0539-7030/QĐ-CXBIPH | 383-04/8/2015 | 07/12/2015 |
770 | Nguyễn Đức Khuông | Phó tổng biên tập tạp chí | Giáo dục Việt Nam | 0538-7030/QĐ-CXBIPH | 93-22/5/2015 | 07/12/2015 |
771 | Thân Thị Phương Thu | Phó tổng biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0537-7030/QĐ-CXBIPH | 382-04/8/2015 | 07/12/2015 |
772 | Đinh Văn Vang | Tổng biên tập tạp chí | Giáo dục Việt Nam | 0536-7030/QĐ-CXBIPH | 92-22/5/2015 | 07/12/2015 |
773 | Nguyễn Anh Quân | Trưởng BAn biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0535-7030/QĐ-CXBIPH | 87-22/5/2015 | 07/12/2015 |
774 | Hồ Quang Vinh | Thư ký tòa soạn | Giáo dục Việt Nam | 0534-7030/QĐ-CXBIPH | 89-22/5/2015 | 07/12/2015 |
775 | Trần Hữu Nam | Tổng Biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0533-7030/QĐ-CXBIPH | 88-22/5/2015 | 07/12/2015 |
776 | Nguyễn Thị Dạ Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0532-7030/QĐ-CXBIPH | 97-22/5/2015 | 07/12/2015 |
777 | Phạm Duy Anh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0531-7030/QĐ-CXBIPH | 96-22/5/2015 | 07/12/2015 |
778 | Lô Thúy Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0530-7030/QĐ-CXBIPH | 94-22/5/2015 | 07/12/2015 |
779 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0529-7030/QĐ-CXBIPH | 95-22/5/2015 | 07/12/2015 |
780 | Phạm Hữu Vang | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0528-7030/QĐ-CXBIPH | 191-22/5/2015 | 07/12/2015 |
781 | Nguyễn Văn Lâm | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0527-7030/QĐ-CXBIPH | 139-22/5/2015 | 07/12/2015 |
782 | Lê Hoài Thu | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0526-7030/QĐ-CXBIPH | 174-12/5/2015 | 07/12/2015 |
783 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0525-7030/QĐ-CXBIPH | 167-22/5/2015 | 07/12/2015 |
784 | Lại Thị Mai Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0524-7030/QĐ-CXBIPH | 126-22/5/2015 | 07/12/2015 |
785 | Đỗ Thanh Huyền | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0523-7030/QĐ-CXBIPH | 133-22/5/2015 | 07/12/2015 |
786 | Đặng Thúy Hằng | Trưởng ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0480-7030/QĐ-CXBIPH | 80-22/5/2015 | 07/12/2015 |
787 | Lương Quốc Hiệp | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0479-7030/QĐ-CXBIPH | 121-22/5/2015 | 07/12/2015 |
788 | Lý Tuyết Nhung | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0478-7030/QĐ-CXBIPH | 153-22/5/2015 | 07/12/2015 |
789 | Nguyễn Thanh Hồng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0477-7030/QĐ-CXBIPH | 123-22/5/2015 | 07/12/2015 |
790 | Đặng Hồng Quân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0476-7030/QĐ-CXBIPH | 159-22/5/2015 | 07/12/2015 |
791 | Hoàng Thị Hồng Mát | Trưởng ban biên tập sách mầm non | Giáo dục Việt Nam | 0475-7030/QĐ-CXBIPH | 82-22/5/2015 | 07/12/2015 |
792 | Nguyễn Thị Hà Xuân | chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0474-7030/QĐ-CXBIPH | 194-22/5/2015 | 07/12/2015 |
793 | Phạm Thị Hồng Phúc | chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0473-7030/QĐ-CXBIPH | 157-22/5/2015 | 07/12/2015 |
794 | Vũ Bá Sơn | chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0472-7030/QĐ-CXBIPH | 79-22/5/2015 | 07/12/2015 |
795 | Đặng Thị Mai Thanh | chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0471-7030/QĐ-CXBIPH | 78-22/5/2015 | 07/12/2015 |
796 | Nguyễn Duy Mạnh | chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0470-7030/QĐ-CXBIPH | 76-22/5/2015 | 07/12/2015 |
797 | Trần Văn Thắng | chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0469-7030/QĐ-CXBIPH | 169-22/05/2015 | 07/12/2015 |
798 | Lê Thị Huệ | Trưởng Ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0468-7030/QĐ-CXBIPH | 41-22/05/2015 | 07/12/2015 |
799 | Trần Thu Hà | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0467-7030/QĐ-CXBIPH | 31-22/5/2015 | 07/12/2015 |
800 | Nguyễn Đặng Mai Linh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0466-7030/QĐ-CXBIPH | 43-22/05/2015 | 07/12/2015 |
801 | Vũ Thị Lai | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0465-7030/QĐ-CXBIPH | 53-22/05/2015 | 07/12/2015 |
802 | Tạ Hoài Nam | Phó Trưởng Ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0464-7030/QĐ-CXBIPH | 50-22/5/2015 | 07/12/2015 |
803 | Hoàng Kim Liên | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0463-7030/QĐ-CXBIPH | 33-22/5/2015 | 07/12/2015 |
804 | Nguyễn Tất Thắng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0462-7030/QĐ-CXBIPH | 57-22/5/2015 | 07/12/2015 |
805 | Vũ Thị Lan Anh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0461-7030/QĐ-CXBIPH | 105-22/5/2015 | 07/12/2015 |
806 | Trần Văn Thắng | Trưởng Ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0460-7030/QĐ-CXBIPH | 07/12/2015 | |
807 | Trịnh Đình Dựng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0459-7030/QĐ-CXBIPH | 37-22/5/2015 | 07/12/2015 |
808 | Vũ Thị Ái Nhu | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0458-7030/QĐ-CXBIPH | 38-22/5/2015 | 07/12/2015 |
809 | Vũ Minh Hải | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0457-7030/QĐ-CXBIPH | 42-22/5/2015 | 07/12/2015 |
810 | Phạm Vĩnh Thông | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0456-7030/QĐ-CXBIPH | 55-22/5/2015 | 07/12/2015 |
811 | Đào Tiến Thi | Biên tập viên chính | Giáo dục Việt Nam | 0455-7030/QĐ-CXBIPH | 307-14/7/2015 | 07/12/2015 |
812 | Cao Tuyết Minh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0454-7030/QĐ-CXBIPH | 63-22/5/2015 | 07/12/2015 |
813 | Nguyễn Thị Bích Vân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0453-7030/QĐ-CXBIPH | 32-22/5/2015 | 07/12/2015 |
814 | Ngô Thị Thanh Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0452-7030/QĐ-CXBIPH | 47-22/5/2015 | 07/12/2015 |
815 | Lê Thị Hồng Vân | Phó Trưởng ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0451-7030/QĐ-CXBIPH | 44-22/5/2015 | 07/12/2015 |
816 | Tạ Thị Hường | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0450-7030/QĐ-CXBIPH | 59-22/05/2015 | 07/12/2015 |
817 | Nguyễn Trí Sơn | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0449-7030/QĐ-CXBIPH | 34-22/05/2015 | 07/12/2015 |
818 | Vũ Thị Minh Hải | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0448-7030/QĐ-CXBIPH | 56-22/05/2015 | 07/12/2015 |
819 | Thân Thùy Trang | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0447-7030/QĐ-CXBIPH | 39-22/05/2015 | 07/12/2015 |
820 | Lê Thị Hồng Nhung | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0446-7030/QĐ-CXBIPH | 58-22/05/2015 | 07/12/2015 |
821 | Vũ Thị Vân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0445-7030/QĐ-CXBIPH | 61-22/05/2015 | 07/12/2015 |
822 | Nguyễn Thị Nhung | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0444-7030/QĐ-CXBIPH | 45-22/05/2015 | 07/12/2015 |
823 | Nguyễn Thị Lan | Phó Trưởng ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0443-7030/QĐ-CXBIPH | 54-22/05/2015 | 07/12/2015 |
824 | Lê Thị Bích Hạnh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0442-7030/QĐ-CXBIPH | 36-22/05/2015 | 07/12/2015 |
825 | Lê Ngọc Diệp | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0441-7030/QĐ-CXBIPH | 35-22/05/2015 | 07/12/2015 |
826 | Vũ Văn Dương | Phó Giám đốc phụ trách nội dung | Giáo dục Việt Nam | 0440-7030/QĐ-CXBIPH | 114-22/5/2015 | 07/12/2015 |
827 | Phạm Thị Hồng | Phó Tổng biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0439-7030/QĐ-CXBIPH | 52-22/5/2015 | 07/12/2015 |
828 | Phan Xuân Thành | Giám đốc - Ủy viên HĐQT | Giáo dục Việt Nam | 0438-7030/QĐ-CXBIPH | 30-22/5/2015 | 07/12/2015 |
829 | Đỗ Thị Bích Liên | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0437-7030/QĐ-CXBIPH | 143-22/5/2015 | 07/12/2015 |
830 | Đinh Thị Thái Quỳnh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0436-7030/QĐ-CXBIPH | 161-22/5/2015 | 07/12/2015 |
831 | Phan Thị Thanh Bình | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0435-7030/QĐ-CXBIPH | 110-22/5/2015 | 07/12/2015 |
832 | Phạm Đình Lượng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0434-7030/QĐ-CXBIPH | 146-22/5/2015 | 07/12/2015 |
833 | Nguyễn Đăng Khôi | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0433-7030/QĐ-CXBIPH | 135-22/5/2015 | 07/12/2015 |
834 | Nguyễn Thúy Vân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0432-7030/QĐ-CXBIPH | 188-22/5/2015 | 07/12/2015 |
835 | Trương Đức Kiên | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0431-7030/QĐ-CXBIPH | 137-22/5/2015 | 07/12/2015 |
836 | Nông Thị Huệ | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0430-7030/QĐ-CXBIPH | 62-22/5/2015 | 07/12/2015 |
837 | Trương Thị Thu Hiền | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0429-7030/QĐ-CXBIPH | 48-22/5/2015 | 07/12/2015 |
838 | Phạm Thủy Quỳnh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0428-7030/QĐ-CXBIPH | 49-22/5/2015 | 07/12/2015 |
839 | Lê Hồng Sơn | Phó ban biên tập | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0427-7030/QĐ-CXBIPH | 40-22/5/2015 | 07/12/2015 |
840 | Bùi Thị Bích Ngọc | Phó ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0426-7030/QĐ-CXBIPH | 60-22/5/2015 | 07/12/2015 |
841 | Phùng Thị Phương Liên | Trưởng ban biên tập sách hóa học | Giáo dục Việt Nam | 0425-7030/QĐ-CXBIPH | 142-22/5/2015 | 07/12/2015 |
842 | Nguyễn Văn Nguyên | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0424-7030/QĐ-CXBIPH | 151-22/5/2015 | 07/12/2015 |
843 | Nguyễn Thanh Giang | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0423-7030/QĐ-CXBIPH | 116-22/5/2015 | 07/12/2015 |
844 | Hoàng Kiều Trang | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0422-7030/QĐ-CXBIPH | 182-22/5/2015 | 07/12/2015 |
845 | Vũ Thị Hạnh Quỳnh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0421-7030/QĐ-CXBIPH | 162-22/5/2015 | 07/12/2015 |
846 | Nguyễn Thị Thanh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0420-7030/QĐ-CXBIPH | 171-22/5/2015 | 07/12/2015 |
847 | Nguyễn Trọng Thiệp | Biên tập viên Toán | Giáo dục Việt Nam | 0419-7030/QĐ-CXBIPH | 173-22/5/2015 | 07/12/2015 |
848 | Đặng Thị Minh Thu | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0418-7030/QĐ-CXBIPH | 175-22/5/2015 | 07/12/2015 |
849 | Nguyễn Ngọc Tú | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0417-7030/QĐ-CXBIPH | 183-22/5/2015 | 07/12/2015 |
850 | Dương Vũ Khánh Thuận | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0416-7030/QĐ-CXBIPH | 177-22/5/2015 | 07/12/2015 |
851 | Phan Thị Minh Nguyệt | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0415-7030/QĐ-CXBIPH | 152-22/05/2015 | 07/12/2015 |
852 | Phạm Thị Thanh Nam | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0414-7030/QĐ-CXBIPH | 148-22/5/2015 | 07/12/2015 |
853 | Nguyễn Thị Nguyên Thúy | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0413-7030/QĐ-CXBIPH | 51-22/05/2015 | 07/12/2015 |
854 | Hoàng Việt | Biên tập viên chính | Giáo dục Việt Nam | 0412-7030/QĐ-CXBIPH | 192-22/5/2015 | 07/12/2015 |
855 | Nguyễn Xuân Bình | Biên tập viên chính | Giáo dục Việt Nam | 0411-7030/QĐ-CXBIPH | 129-22/5/2015 | 07/12/2015 |
856 | Lê Thị Thanh Vân | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0410-7030/QĐ-CXBIPH | 190-22/5/2015 | 07/12/2015 |
857 | Nguyễn Ngô Tráng Kiện | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0409-7030/QĐ-CXBIPH | 23-22/5/2015 | 07/12/2015 |
858 | Vũ Thị Phương Lan | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0408-7030/QĐ-CXBIPH | 140-22/5/2015 | 07/12/2015 |
859 | Phùng Duy Tùng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0407-7030/QĐ-CXBIPH | 184-22/5/2015 | 07/12/2015 |
860 | Phạm Văn Hải | Trưởng phòng Công nghệ bản đồ | Giáo dục Việt Nam | 0406-7030/QĐ-CXBIPH | 19-22/5/2015 | 07/12/2015 |
861 | Nguyễn Thị Giáng Hương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0405-7030/QĐ-CXBIPH | 130-22/5/2015 | 07/12/2015 |
862 | Cao Văn Dũng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0404-7030/QĐ-CXBIPH | 22-22/5/2015 | 07/12/2015 |
863 | Lê Phú | Phó giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 0403-7030/QĐ-CXBIPH | 156-22/5/2015 | 07/12/2015 |
864 | Nguyễn Hồng Việt | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0402-7030/QĐ-CXBIPH | 20-22/5/2015 | 07/12/2015 |
865 | Lê Nguyễn Hồng Hà | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0401-7030/QĐ-CXBIPH | 117-22/5/2015 | 07/12/2015 |
866 | Trần Thị Thanh Hiếu | Trưởng phòng Tranh ảnh giáo dục | Giáo dục Việt Nam | 0400-7030/QĐ-CXBIPH | 21-22/5/2015 | 07/12/2015 |
867 | Trần Thị Mai Lan | Biên tập viên | Thanh niên | 0399-7030/QĐ-CXBIPH | 87-04/8/2015 | 07/12/2015 |
868 | Trần Thị Hương | Biên tập viên | Thanh niên | 0398-7030/QĐ-CXBIPH | 374-04/8/2015 | 07/12/2015 |
869 | Nguyễn Thị Kim Thu | Biên tập viên | Thanh niên | 0397-7030/QĐ-CXBIPH | 268-14/7/2015 | 07/12/2015 |
870 | Vũ Minh Huyền | Biên tập viên | Khoa học và Kỹ thuật | 0396-7030/QĐ-CXBIPH | 261-14/7/2015 | 07/12/2015 |
871 | Nguyễn Quỳnh Anh | Biên tập viên | Khoa học và Kỹ thuật | 0395-7030/QĐ-CXBIPH | 262-14/7/2015 | 07/12/2015 |
872 | Nguyễn Kim Dung | Phó trưởng ban biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0394-7030/QĐ-CXBIPH | 260-14/7/2015 | 07/12/2015 |
873 | Nguyễn Xuân Trình | Phó GĐTBT | Thời đại | 0393-7030/QĐ-CXBIPH | 201-14/7/2015 | 07/12/2015 |
874 | Nguyễn Thị Thu Giang | Biên tập viên | Thời đại | 0392-7030/QĐ-CXBIPH | 202-14/7/2015 | 07/12/2015 |
875 | Nguyễn Thị Thủy | Biên tập viên | Thời đại | 0391-7030/QĐ-CXBIPH | 205-14/7/2015 | 07/12/2015 |
876 | Nguyễn Đẩu Quang | Phó trưởng ban biên tập chuyên đề | Dân trí | 0390-7030/QĐ-CXBIPH | 219-14/7/2015 | 07/12/2015 |
877 | Vũ Thị Thu Ngân | Biên tập viên | Dân trí | 0389-7030/QĐ-CXBIPH | 220-14/7/2015 | 07/12/2015 |
878 | Thái Chí Thanh | Trưởng ban biên tập chuyên đề | Dân trí | 0388-7030/QĐ-CXBIPH | 222-14/7/2015 | 07/12/2015 |
879 | Tô Đình Quỳ | Biên tập viên | Y học | 0387-7030/QĐ-CXBIPH | 237-14/7/2015 | 07/12/2015 |
880 | Vũ Thị Bình | Biên tập viên | Y học | 0386-7030/QĐ-CXBIPH | 236-14/7/2015 | 07/12/2015 |
881 | Đặng Thị Cẩm Thúy | Biên tập viên | Y học | 0385-7030/QĐ-CXBIPH | 238-14/7/2015 | 07/12/2015 |
882 | Nguyễn Thị Vân | Biên tập viên | Y học | 0384-7030/QĐ-CXBIPH | 401-04/8/2015 | 07/12/2015 |
883 | Đoàn Thị Mỵ | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0383-7030/QĐ-CXBIPH | 356-04/8/2015 | 07/12/2015 |
884 | Phan Hải Như | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0382-7030/QĐ-CXBIPH | 258-14/7/2015 | 07/12/2015 |
885 | Bùi Thư Trang | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0381-7030/QĐ-CXBIPH | 259-14/7/2015 | 07/12/2015 |
886 | Đặng Thị Phương Anh | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0380-7030/QĐ-CXBIPH | 257-14/7/2015 | 07/12/2015 |
887 | Trịnh Thị Thu Hà | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0379-7030/QĐ-CXBIPH | 355-04/8/2015 | 07/12/2015 |
888 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Biên tập viên | Công Thương | 0378-7030/QĐ-CXBIPH | 136-03/10/2014 | 07/12/2015 |
889 | Nguyễn Thị Hòa Bình | Phó trưởng phòng biên tập sách KH GD | Phụ nữ | 0377-7030/QĐ-CXBIPH | 117-03/10/2014 | 07/12/2015 |
890 | Lê Thị Hải Yến | Biên tập viên | Phụ nữ | 0376-7030/QĐ-CXBIPH | 277-14/7/2015 | 07/12/2015 |
891 | Nguyễn Ngọc Châm | Biên tập viên | Phụ nữ | 0375-7030/QĐ-CXBIPH | 119-03/10/2014 | 07/12/2015 |
892 | Nguyễn Thị Kim Hằng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0374-7030/QĐ-CXBIPH | 278-14/7/2015 | 07/12/2015 |
893 | Trần Việt Anh | PGĐ phụ trách kinh doanh | Phụ nữ | 0373-7030/QĐ-CXBIPH | 01-03/10/2014 | 07/12/2015 |
894 | Hoàng Tịnh Thủy | Biên tập viên | Phụ nữ | 0372-7030/QĐ-CXBIPH | 276-14/7/2015 | 07/12/2015 |
895 | Bùi Hương Giang | Biên tập - biên dịch viên | Thế giới | 0371-7030/QĐ-CXBIPH | 379-16/6/2015 | 07/12/2015 |
896 | Bùi Kim Tuyến | Biên tập viên | Thế giới | 0370-7030/QĐ-CXBIPH | 224-14/7/2015 | 07/12/2015 |
897 | Ngô Thị Hương Sen | Biên tập viên | Thế giới | 0369-7030/QĐ-CXBIPH | 381-04/8/2015 | 07/12/2015 |
898 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Biên dịch viên | Thế giới | 0368-7030/QĐ-CXBIPH | 378-04/8/2015 | 07/12/2015 |
899 | Đặng Thị Minh | Biên tập viên | Thế giới | 0367-7030/QĐ-CXBIPH | 380-04/8/2015 | 07/12/2015 |
900 | Bùi Thế Khoa | Phó GĐ, trưởng chi nhánh tại HCM | Thế giới | 0366-7030/QĐ-CXBIPH | 07/12/2015 | |
901 | Phùng Tố Tâm | Biên tập viên | Thế giới | 0365-7030/QĐ-CXBIPH | 223-14/7/2015 | 07/12/2015 |
902 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Biên tập viên | Hải Phòng | 0364-7030/QĐ-CXBIPH | 210-14/7/2015 | 07/12/2015 |
903 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Biên tập viên | Hải Phòng | 0363-7030/QĐ-CXBIPH | 211-14/7/2015 | 07/12/2015 |
904 | Nguyễn Thế Lợi | Biên tập viên | Lao động | 0362-7030/QĐ-CXBIPH | 208-14/7/2015 | 07/12/2015 |
905 | Tạ Thị Thu Hà | Biên tập viên | Lao động | 0361-7030/QĐ-CXBIPH | 207-14/7/2015 | 07/12/2015 |
906 | Lê Thị Hằng | Biên tập viên | Lao động | 0360-7030/QĐ-CXBIPH | 206-14/7/2015 | 07/12/2015 |
907 | Nguyễn Thùy Linh | Biên tập viên | Lao động | 0359-7030/QĐ-CXBIPH | 331-4/8/2015 | 07/12/2015 |
908 | Nguyễn Thị Lan Anh | Biên tập viên | Lao động | 0358-7030/QĐ-CXBIPH | 332-4/8/2015 | 07/12/2015 |
909 | Phan Thị Ánh Tuyết | Biên tập viên | Lao động | 0357-7030/QĐ-CXBIPH | 330-4/8/2015 | 07/12/2015 |
910 | Lê Kim Thành | Phó GĐ - Phó TBT | Nông nghiệp | 0356-7030/QĐ-CXBIPH | 229-14/7/2015 | 07/12/2015 |
911 | Nguyễn Kim Dung | Phó phòng KHTH | Nông nghiệp | 0355-7030/QĐ-CXBIPH | 230-14/7/2015 | 07/12/2015 |
912 | Phạm Thanh Thủy | Phó Trưởng Ban biên tập II | Nông nghiệp | 0354-7030/QĐ-CXBIPH | 232-14/7/2015 | 07/12/2015 |
913 | Bùi Thị Hạnh | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0353-7030/QĐ-CXBIPH | 231-14/7/2015 | 07/12/2015 |
914 | Đinh Văn Thành | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0352-7030/QĐ-CXBIPH | 398-04/8/2015 | 07/12/2015 |
915 | Lê Minh Thu | Biên tập viên | Nông nghiệp | 0351-7030/QĐ-CXBIPH | 399-04/8/2015 | 07/12/2015 |
916 | Lại Thị Nam Anh | Phó GĐ | Nông nghiệp | 0350-7030/QĐ-CXBIPH | 400-04/8/2015 | 07/12/2015 |
917 | Phạm Văn Giáp | Phó GĐ | Thông tin và Truyền thông | 0349-7030/QĐ-CXBIPH | 26-03/10/2014 | 07/12/2015 |
918 | Ngô Tấn Đạt | BTV - Trưởng phòng thiết kế-sản xuất | Thông tin và Truyền thông | 0348-7030/QĐ-CXBIPH | 327-04/8/2015 | 07/12/2015 |
919 | Nguyễn Thọ Việt | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0347-7030/QĐ-CXBIPH | 219-03/10/2104 | 07/12/2015 |
920 | Trương Minh Đức | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0346-7030/QĐ-CXBIPH | 323-04/8/2015 | 07/12/2015 |
921 | Bùi Hữu Lộ | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0345-7030/QĐ-CXBIPH | 324-04/8/2015 | 07/12/2015 |
922 | Nguyễn Tiến Phát | Phó trưởng ban phụ trách Ban Xuất bản điện tử | Thông tin và Truyền thông | 0344-7030/QĐ-CXBIPH | 254-14/7/2015 | 07/12/2015 |
923 | Nguyễn Kiều Minh Trang | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0343-7030/QĐ-CXBIPH | 329-04/8/2015 | 07/12/2015 |
924 | Trần Thị Huyền | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0342-7030/QĐ-CXBIPH | 328-04/8/2015 | 07/12/2015 |
925 | Bùi Thị Nga | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0341-7030/QĐ-CXBIPH | 171-03/10/2014 | 07/12/2015 |
926 | Nguyễn Thị Hảo | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0340-7030/QĐ-CXBIPH | 256-14/7/2015 | 07/12/2015 |
927 | Nguyễn Thị Lê | Phó Trưởng Ban biên tập | Thông tin và Truyền thông | 0339-7030/QĐ-CXBIPH | 325-14/8/2015 | 07/12/2015 |
928 | Mai Quốc Bảo | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0338-7030/QĐ-CXBIPH | 255-14/7/2015 | 07/12/2015 |
929 | Lê Đắc Quang | Trưởng Ban biên tập | Thông tin và Truyền thông | 0337-7030/QĐ-CXBIPH | 80-03/10/2014 | 07/12/2015 |
930 | Trần Chí Đạt | Phó GĐ | Thông tin và Truyền thông | 0336-7030/QĐ-CXBIPH | 322-04/8/2015 | 07/12/2015 |
931 | Nguyễn Long Biên | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0335-7030/QĐ-CXBIPH | 252-14/7/2015 | 07/12/2015 |
932 | Trịnh Thị Thu Châu | Biên tập viên | Thông tin và Truyền thông | 0334-7030/QĐ-CXBIPH | 253-14/7/2015 | 07/12/2015 |
933 | Ngô Thị Mỹ Hạnh | Phó GĐ | Thông tin và Truyền thông | 0333-7030/QĐ-CXBIPH | 326-14/8/2015 | 07/12/2015 |
934 | Trịnh Thanh Điệp | Biên tập viên | Đại học Thái Nguyên | 0332-7030/QĐ-CXBIPH | 301-14/7/2015 | 07/12/2015 |
935 | Nông Thị Ninh | Biên tập viên | Đại học Thái Nguyên | 0331-7030/QĐ-CXBIPH | 302-14/7/2015 | 07/12/2015 |
936 | Nguyễn Ngọc Sâm | Phó TBT kiêm trưởng ban Biên tập KHCN | Giao thông vận tải | 0330-7030/QĐ-CXBIPH | 225-14/7/2015 | 07/12/2015 |
937 | Nguyễn Thị Hương Giang | Phó Trưởng phòng biên tập | Lý luận Chính trị | 0329-7030/QĐ-CXBIPH | 292-14/7/2015 | 07/12/2015 |
938 | Phạm Thị Đào Trâm | Chuyên viên | Lý luận Chính trị | 0328-7030/QĐ-CXBIPH | 316-04/8/2015 | 07/12/2015 |
939 | Lương Phương Mai | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 0327-7030/QĐ-CXBIPH | 314-04/8/2015 | 07/12/2015 |
940 | Phan Thị Minh Hằng | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 0326-7030/QĐ-CXBIPH | 315-04/8/2015 | 07/12/2015 |
941 | Lê Ngọc Diệp | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 0325-7030/QĐ-CXBIPH | 293-14/7/2015 | 07/12/2015 |
942 | Dương Văn Vinh | Trưởng phòng | Lý luận Chính trị | 0324-7030/QĐ-CXBIPH | 312-04/8/2015 | 07/12/2015 |
943 | Đới Thị Kim Thoa | Biên tập viên chính | Lý luận Chính trị | 0323-7030/QĐ-CXBIPH | 313-04/8/2015 | 07/12/2015 |
944 | Lê Thị Hoài Thanh | Phó GĐ - Phó TBT | Lý luận Chính trị | 0322-7030/QĐ-CXBIPH | 291-14/7/2015 | 07/12/2015 |
945 | Bùi Thúy Hằng | Biên tập viên | Thông tấn | 0321-7030/QĐ-CXBIPH | 241-14/7/2015 | 07/12/2015 |
946 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Biên tập viên | Thông tấn | 0320-7030/QĐ-CXBIPH | 376-04/8/2015 | 07/12/2015 |
947 | Nguyễn Thị Yên | Biên tập viên | Thông tấn | 0319-7030/QĐ-CXBIPH | 375-04/8/2015 | 07/12/2015 |
948 | Nguyễn Bảo Cương | Phóng viên Biên tập viên ảnh | Thông tấn | 0318-7030/QĐ-CXBIPH | 242-14/7/2015 | 07/12/2015 |
949 | Trịnh Xuân Luân | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 0317-7030/QĐ-CXBIPH | 264-14/7/2015 | 07/12/2015 |
950 | Nguyễn Minh Quang | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 0316-7030/QĐ-CXBIPH | 266 - 14/7/2015 | 07/12/2015 |
951 | Trần Thị Thanh Quý | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 0315-7030/QĐ-CXBIPH | 265 - 14/7/2015 | 07/12/2015 |
952 | Nguyễn Văn Huy | Biên tập viên | Tư Pháp | 0314-7030/QĐ-CXBIPH | 250-14/7/2015 | 07/12/2015 |
953 | Lê Thị Thùy Dương | Biên tập viên | Tư Pháp | 0313-7030/QĐ-CXBIPH | 249-14/7/2015 | 07/12/2015 |
954 | Lê Diệu Hương | Phó phòng kế hoạch sản xuất | Tư Pháp | 0312-7030/QĐ-CXBIPH | 248-14/7/2015 | 07/12/2015 |
955 | Trần Thị Phương Đông | Biên tập viên | Dân trí | 0311-7030/QĐ-CXBIPH | 305-14/7/2015 | 07/12/2015 |
956 | Đoàn Thị Yến Oanh | Phó GĐ | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0310-7030/QĐ-CXBIPH | 161-30/5/2014 | 07/12/2015 |
957 | Nguyễn Thị Chiên | Biên tập viên | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0309-7030/QĐ-CXBIPH | 306-14/7/2015 | 07/12/2015 |
958 | Phạm Thị Hiếu | Phó GĐ | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0308-7030/QĐ-CXBIPH | 304-14/7/2015 | 07/12/2015 |
959 | Hoàng Minh Chính | Biên tập viên | Mỹ thuật | 0307-7030/QĐ-CXBIPH | 321-04/8/2015 | 07/12/2015 |
960 | Nguyễn Phi Trang | Biên tập viên | Mỹ thuật | 0306-7030/QĐ-CXBIPH | 319-04/8/2015 | 07/12/2015 |
961 | Bùi Hoàng Anh | Phó TBT phụ trách Mỹ thuật | Mỹ thuật | 0305-7030/QĐ-CXBIPH | 317-04/8/2015 | 07/12/2015 |
962 | Cồ Thanh Tuấn | Trưởng Phòng biên Tập | Mỹ thuật | 0304-7030/QĐ-CXBIPH | 329-04/8/2015 | 07/12/2015 |
963 | Vũ Thị Hương | Phó phòng nghiệp vụ - Tổng hợp | Mỹ thuật | 0303-7030/QĐ-CXBIPH | 200-14/7/215 | 07/12/2015 |
964 | Phạm Thị Thùy Linh | Biên tập viên | Thống kê | 0302-7030/QĐ-CXBIPH | 233-14/7/2015 | 07/12/2015 |
965 | Nguyễn Thị Việt Hà | Biên tập viên | Sân khấu | 0301-7030/QĐ-CXBIPH | 240-14/7/2015 | 07/12/2015 |
966 | Cam Quang Long | Biên tập viên | Sân khấu | 0300-7030/QĐ-CXBIPH | 239-14/7/2015 | 07/12/2015 |
967 | Đào Thị Hậu | Biên tập viên | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0299-7030/QĐ-CXBIPH | 275-14/7/2015 | 07/12/2015 |
968 | Bùi Quốc Việt | Phó Trưởng phòng biên tập | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0298-7030/QĐ-CXBIPH | 105-03/10/2014 | 07/12/2015 |
969 | Võ Thị Hồng Lĩnh | Trưởng phòng Biên tập - Tư liệu bản đồ | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0297-7030/QĐ-CXBIPH | 57-03/10/2014 | 07/12/2015 |
970 | Nguyễn Văn Chính | Phó TBT-Trưởng phòng QLXB | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0296-7030/QĐ-CXBIPH | 274-14/7/2015 | 07/12/2015 |
971 | Nguyễn Quang Chung | PGĐ Trung tâm Biên tập và Công nghệ cao | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0295-7030/QĐ-CXBIPH | 404-04/8/2015 | 07/12/2015 |
972 | La Kim Liên | Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập | Văn học | 0294-4796/QĐ-CXBIPH | 53-03/10/2014 | 07/12/2015 |
973 | Phạm Thị Thanh Điệp | Biên tập viên | Văn học | 0293-4796/QĐ-CXBIPH | 124-29/8/2014 | 07/12/2015 |
974 | Hoàng Thị Diệp Yến | Biên tập viên | Văn học | 0292-4796/QĐ-CXBIPH | 222-03/10/2014 | 07/12/2015 |
975 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó Trưởng ban VH nước ngoài | Văn học | 0291-4796/QĐ-CXBIPH | 141-03/10/2014 | 07/12/2015 |
976 | Nguyễn Phương Thùy | Phó Trưởng ban Văn học VN | Văn học | 0290-4796/QĐ-CXBIPH | 203-03/10/2014 | 07/12/2015 |
977 | Nguyễn Thu Hà | Biên tập viên | Văn học | 0289-4796/QĐ-CXBIPH | 129-03/10/2014 | 07/12/2015 |
978 | Lê Bá Khánh Toàn | Chuyên viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0288-4796/QĐ-CXBIPH | 157-27/10/2014 | 07/12/2015 |
979 | Huỳnh Thúc Định | Chuyên viên Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0287-4796/QĐ-CXBIPH | 158-27/10/2014 | 07/12/2015 |
980 | Trịnh Quốc Lâm | Chuyên viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0286-4796/QĐ-CXBIPH | 154-27/10/2014 | 07/12/2015 |
981 | Ngô Đức Tiên | Chuyên viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0285-4796/QĐ-CXBIPH | 155-27/10/2014 | 07/12/2015 |
982 | Trần Anh Thanh Sơn | Phó Giám đốc kiêm Phó Tổng biên tập | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0284-4796/QĐ-CXBIPH | 84-03/10/2014 | 07/12/2015 |
983 | Hoàng Cửu Long | Phó trưởng phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0283-4796/QĐ-CXBIPH | 235-27/10/2014 | 07/12/2015 |
984 | Khưu Cẩm Tú | Biên tập viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0282-4796/QĐ-CXBIPH | 156-27/10/2014 | 07/12/2015 |
985 | Nguyễn Huy Hiệu | Chuyên viên | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0281-4796/QĐ-CXBIPH | 240-27/10/2014 | 07/12/2015 |
986 | Võ Thị Thu Cẩm | Biên tập viên ban ngữ văn | Giáo dục Việt Nam | 0280-4796/QĐ-CXBIPH | 173-27/10/2014 | 07/12/2015 |
987 | Trần Thị Cẩm Vân | Phó trưởng ban Ban ngoại ngữ và dịch thuật | Giáo dục Việt Nam | 0279-4796/QĐ-CXBIPH | 172-27/10/2014 | 07/12/2015 |
988 | Đặng Công Hiệp | Phó trưởng ban Ban khoa học tự nhiên | Giáo dục Việt Nam | 0278-4796/QĐ-CXBIPH | 171-27/10/2014 | 07/12/2015 |
989 | Nguyễn Đặng Trí Tín | Phó trưởng ban biên tập sách Toán tin | Giáo dục Việt Nam | 0277-4796/QĐ-CXBIPH | 170-27/10/2014 | 07/12/2015 |
990 | Phạm Kim Chung | Trưởng ban biên tập sách Tiểu học | Giáo dục Việt Nam | 0276-4796/QĐ-CXBIPH | 11-03/10/2014 | 07/12/2015 |
991 | Vũ Thị Thanh Mai | Trưởng ban biên tập sách Vật lí | Giáo dục Việt Nam | 0275-4796/QĐ-CXBIPH | 62-03/10/2014 | 07/12/2015 |
992 | Lưu Hoa Sơn | Trưởng ban biên tập sách Sử địa | Giáo dục Việt Nam | 0274-4796/QĐ-CXBIPH | 85-03/10/2014 | 07/12/2015 |
993 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Trưởng ban biên tập sách Toán tin | Giáo dục Việt Nam | 0273-4796/QĐ-CXBIPH | 107-03/10/2014 | 07/12/2015 |
994 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Trưởng ban biên tập sách Sinh học | Giáo dục Việt Nam | 0272-4796/QĐ-CXBIPH | 45-03/10/2014 | 07/12/2015 |
995 | Đặng Thanh Hải | Chánh Văn Phòng | Giáo dục Việt Nam | 0271-4796/QĐ-CXBIPH | 32-03/10/2014 | 07/12/2015 |
996 | Nguyễn Văn Tùng | Phó tổng biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0270-4796/QĐ-CXBIPH | 103-03/10/2014 | 07/12/2015 |
997 | Phạm Quỳnh Trang | Trưởng phòng Phát hành | Hồng Đức | 0269-4796/QĐ-CXBIPH | 213 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
998 | Nguyễn Khắc Oánh | Biên tập viên | Hồng Đức | 0268-4796/QĐ-CXBIPH | 178 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
999 | Nguyễn Thị Phương Mai | Phó Giám đốc | Hồng Đức | 0267-4796/QĐ-CXBIPH | 63 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1000 | Lý Bá Toàn | Phó Giám đốc - Tổng biên tập | Hồng Đức | 0266-4796/QĐ-CXBIPH | 94 - 15/09/2014 | 07/12/2015 |
1001 | Mai Thị Ánh Duyên | Biên tập viên | Thanh niên | 0265-4796/QĐ-CXBIPH | 191-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1002 | Đoàn Phan Thắng | Biên tập viên | Thanh niên | 0264-4796/QĐ-CXBIPH | 196-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1003 | Nguyễn Hữu Phước | Biên tập viên | Thanh niên | 0263-4796/QĐ-CXBIPH | 192-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1004 | Nguyễn Đức Gia | Phó trưởng ban Hành chính - Tài vụ và Quản lý Xuất bản | Thanh niên | 0262-4796/QĐ-CXBIPH | 25-03/10/2015 | 07/12/2015 |
1005 | Nguyễn Thị Thanh | Trưởng phòng biên tập | Thanh niên | 0261-4796/QĐ-CXBIPH | 89-3/10/2015 | 07/12/2015 |
1006 | Nguyễn Tiến Thăng | Phó trưởng ban biên tập | Thanh niên | 0260-4796/QĐ-CXBIPH | 87-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1007 | Nguyễn Thị Thu Chi | Biện tập viên | Đại học Sư phạm | 0259-4796/QĐ-CXBIPH | 121-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1008 | Ứng Quốc Chỉnh | Biện tập viên | Đại học Sư phạm | 0258-4796/QĐ-CXBIPH | 10-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1009 | Đặng Minh Thúy | Phó trưởng ban biên tập Khoa học Xã hội | Đại học Sư phạm | 0257-4796/QĐ-CXBIPH | 92-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1010 | Đoàn Thị Thanh Trang | Biện tập viên | Đại học Sư phạm | 0256-4796/QĐ-CXBIPH | 214-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1011 | Vũ Thị Thanh Hà | Trưởng phòng biên tập | Đại học Sư phạm | 0255-4796/QĐ-CXBIPH | 31-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1012 | Nguyễn Nhật Quỳnh Anh | Biên tập viên | Trẻ | 0254-4796/QĐ-CXBIPH | 227-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1013 | Đỗ Biên Thùy | Biên tập viên | Trẻ | 0253-4796/QĐ-CXBIPH | 229-24/10/2014 | 07/12/2015 |
1014 | Nguyễn Thị Hải Vân | Biên tập viên | Trẻ | 0252-4796/QĐ-CXBIPH | 228-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1015 | Nguyễn Phạm Thu Thái | Biên tập viên | Trẻ | 0251-4796/QĐ-CXBIPH | 226-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1016 | Phạm Đỗ Phương Chi | Biên tập viên | Trẻ | 0250-4796/QĐ-CXBIPH | 225-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1017 | Ngô Thị Thanh Phương | Biên tập viên | Trẻ | 0249-4796/QĐ-CXBIPH | 224-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1018 | Phan Thị Tường Vân | Biên tập viên | Trẻ | 0248-4796/QĐ-CXBIPH | 222-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1019 | Võ Thị Ngọc Phượng | Biên tập viên | Trẻ | 0247-4796/QĐ-CXBIPH | 221-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1020 | Đào Đức Thiện | Biên tập viên | Trẻ | 0246-4796/QĐ-CXBIPH | 220-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1021 | Vũ Thị Thu Nhi | Trưởng ban quản lý các dự án sách Khoa học - Giáo dục | Trẻ | 0245-4796/QĐ-CXBIPH | 219-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1022 | Phan Thị Thảo Nguyên | Biên tập viên | Trẻ | 0244-4796/QĐ-CXBIPH | 218-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1023 | Lê Phong Giao | Biên tập viên | Trẻ | 0243-4796/QĐ-CXBIPH | 217-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1024 | Dương Hải Thọ | Biên tập viên | Trẻ | 0242-4796/QĐ-CXBIPH | 216-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1025 | Hà An Huy | Phó ban | Trẻ | 0241-4796/QĐ-CXBIPH | 215-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1026 | Hoàng Thị Dạ Thư | Biên tập viên | Trẻ | 0240-4796/QĐ-CXBIPH | 214-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1027 | Nguyễn Thành Nam | Phó Giám đốc kiêm trưởng ban Khai thác đề tài và Giao dịch tác quyền | Trẻ | 0239-4796/QĐ-CXBIPH | 213-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1028 | Trần Ngọc Ngân Hà | Biên tập viên | Trẻ | 0238-4796/QĐ-CXBIPH | 212-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1029 | Nguyễn Quang Khải | Biên tập viên | Trẻ | 0237-4796/QĐ-CXBIPH | 211-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1030 | Lê Tịnh Thủy | Biên tập viên | Trẻ | 0236-4796/QĐ-CXBIPH | 209-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1031 | Lê Nguyễn Hạnh Thảo | Biên tập viên | Trẻ | 0235-4796/QĐ-CXBIPH | 208-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1032 | Trần Ngọc Sinh | Biên tập viên | Trẻ | 0234-4796/QĐ-CXBIPH | 206-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1033 | Huyền Tôn Nữ Kim Tuyến | Trưởng ban quản lý các dự án sách Văn hóa - Xã hội | Trẻ | 0233-4796/QĐ-CXBIPH | 204-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1034 | Nguyễn Phan Nam An | Trưởng ban quản lý các dự án sách Chính trị - Kinh tế | Trẻ | 0232-4796/QĐ-CXBIPH | 203-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1035 | Hoàng Anh Hào | Phó trưởng CN NXB tại HN | Trẻ | 0231-4796/QĐ-CXBIPH | 135-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1036 | Phạm Thị Mai | Biên tập viên | Khoa học và Kỹ thuật | 0230-4796/QĐ-CXBIPH | 152-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1037 | Trương Thanh Sơn | GĐ chi nhánh | Khoa học và Kỹ thuật | 0229-4796/QĐ-CXBIPH | 151-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1038 | Lê Thị Hồng Thủy | Biên tập viên | Khoa học và Kỹ thuật | 0228-4796/QĐ-CXBIPH | 204-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1039 | Nguyễn Thị Lương | Phó trưởng phòng phụ trách - Thiết kế- Chế bản in | Khoa học và Kỹ thuật | 0227-4796/QĐ-CXBIPH | 166-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1040 | Nguyễn Tiến Hùng | Phó trưởng phòng Kế hoạch - Tổng hợp | Khoa học và Kỹ thuật | 0226-4796/QĐ-CXBIPH | 149-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1041 | Nguyễn Phương Liên | Phó trưởng phòng biên tập | Khoa học và Kỹ thuật | 0225-4796/QĐ-CXBIPH | 54-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1042 | Nguyễn Huy Tiến | Trưởng ban biên tập | Khoa học và Kỹ thuật | 0224-4796/QĐ-CXBIPH | 208-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1043 | Nguyễn Thị Kim Dung | Phó Trưởng Ban biên tập sách tranh | Kim Đồng | 0223-4796/QĐ-CXBIPH | 20-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1044 | Nguyễn Giang Linh | Trưởng Ban biên tập sách tranh | Kim Đồng | 0222-4796/QĐ-CXBIPH | 56-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1045 | Nguyễn Thúy Loan | Trưởng Ban biên tập sách Văn | Kim Đồng | 0221-4796/QĐ-CXBIPH | 58-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1046 | Lê Phương Quý | Biên tập viên | Thanh Hóa | 0220-4796/QĐ-CXBIPH | 186-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1047 | Nguyễn Thanh Tâm | Biên tập viên | Thanh Hóa | 0219-4796/QĐ-CXBIPH | 193-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1048 | Phạm Xuân Khang | Biên tập viên | Thanh Hóa | 0218-4796/QĐ-CXBIPH | 157-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1049 | Trịnh Văn Hiệp | Kế toán trưởng kiêm Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính | Thanh Hóa | 0217-4796/QĐ-CXBIPH | 36-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1050 | Phạm Thị Ngọc Thắng | Trưởng phòng | Giáo dục Việt Nam | 0522-7030/QĐ-CXBIPH | 100-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1051 | Nguyễn Thị Hậu | Trưởng phòng | Giáo dục Việt Nam | 0521-7030/QĐ-CXBIPH | 120-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1052 | Trần Thị Kim Thanh | Chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0520-7030/QĐ-CXBIPH | 170-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1053 | Cù Thị Thanh Thủy | Chuyên viên | Giáo dục Việt Nam | 0519-7030/QĐ-CXBIPH | 179-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1054 | Vũ Thị Bích Liên | Trưởng phòng | Giáo dục Việt Nam | 0518-7030/QĐ-CXBIPH | 98-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1055 | Phạm Gia Trí | Phó Viện trưởng | Giáo dục Việt Nam | 0517-7030/QĐ-CXBIPH | 99-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1056 | Nguyễn Hiền Trang | Trưởng ban biên tập sách | Giáo dục Việt Nam | 0516-7030/QĐ-CXBIPH | 10-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1057 | Trần Lệ Kiều Hoa | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0515-7030/QĐ-CXBIPH | 05-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1058 | Nguyễn Thị Bé | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0514-7030/QĐ-CXBIPH | 06-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1059 | Nguyễn Tiến Bính | Phó Trưởng ban Biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0513-7030/QĐ-CXBIPH | 08-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1060 | Nguyễn Văn Lễ | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0512-7030/QĐ-CXBIPH | 141-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1061 | Trần Tiểu Lâm | Biên tập viên chính | Giáo dục Việt Nam | 0511-7030/QĐ-CXBIPH | 138-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1062 | Đỗ Thị Tố Nga | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0510-7030/QĐ-CXBIPH | 04-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1063 | Trần Thị Phương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0509-7030/QĐ-CXBIPH | 158-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1064 | Nguyễn Văn Lũy | Phó trưởng ban | Giáo dục Việt Nam | 0508-7030/QĐ-CXBIPH | 09-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1065 | Nguyễn Đình Tám | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0507-7030/QĐ-CXBIPH | 166-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1066 | Phạm Thị Bạch Ngọc | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0506-7030/QĐ-CXBIPH | 149-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1067 | Đinh Kim Ngọc | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0505-7030/QĐ-CXBIPH | 150-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1068 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Phó trưởng ban | Giáo dục Việt Nam | 0504-7030/QĐ-CXBIPH | 11-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1069 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Quyền Trưởng ban | Giáo dục Việt Nam | 0503-7030/QĐ-CXBIPH | 03-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1070 | Đặng Văn Tuyến | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0502-7030/QĐ-CXBIPH | 186-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1071 | Chu Thị Thúy Anh | Nhân viên | Giáo dục Việt Nam | 0501-7030/QĐ-CXBIPH | 103-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1072 | Nguyễn Thành Anh | Phó Tổng biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0500-7030/QĐ-CXBIPH | 02-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1073 | Nguyễn Nam Phóng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0499-7030/QĐ-CXBIPH | 07-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1074 | Phạm Ngọc Tới | Phó Tổng biên tập | Giáo dục Việt Nam | 0498-7030/QĐ-CXBIPH | 01-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1075 | Phạm Quỳnh | Phó Giám độc phụ trách nội dung | Giáo dục Việt Nam | 0497-7030/QĐ-CXBIPH | 12-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1076 | Lê Văn Thành | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0496-7030/QĐ-CXBIPH | 172-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1077 | Nguyễn Học Thức | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0495-7030/QĐ-CXBIPH | 178-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1078 | Nguyễn Thị Hòa | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0494-7030/QĐ-CXBIPH | 14-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1079 | Vũ Thị Mai Hồng | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0493-7030/QĐ-CXBIPH | 15-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1080 | Cấn Hữu Hải | Giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 0492-7030/QĐ-CXBIPH | 118-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1081 | Nguyễn Thị Kim Dung | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0491-7030/QĐ-CXBIPH | 13-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1082 | Đỗ Trường Sơn | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0490-7030/QĐ-CXBIPH | 165-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1083 | Lê Thị Thu Huyền | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0489-7030/QĐ-CXBIPH | 17-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1084 | Nguyễn Thị Bích Lan | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0488-7030/QĐ-CXBIPH | 18-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1085 | Bùi Thu Hường | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0487-7030/QĐ-CXBIPH | 131-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1086 | Trình Tuấn Anh | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0486-7030/QĐ-CXBIPH | 106-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1087 | Nguyễn Văn Đông | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0485-7030/QĐ-CXBIPH | 112-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1088 | Phan Thị Lương | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0484-7030/QĐ-CXBIPH | 145-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1089 | Bùi Thị Thanh Đào | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0483-7030/QĐ-CXBIPH | 84-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1090 | Lê Thị Thu Thủy | Biên tập viên | Giáo dục Việt Nam | 0482-7030/QĐ-CXBIPH | 83-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1091 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phó Giám đôc phụ trách sách Dân tộc | Giáo dục Việt Nam | 0481-7030/QĐ-CXBIPH | 81-22/5/2015 | 07/12/2015 |
1092 | Cù Minh Tiến | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0178-4796/QĐ-CXBIPH | 207-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1093 | Phạm Thị Phượng | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0177-4796/QĐ-CXBIPH | 182-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1094 | Đoàn Đăng Đức | Phó trưởng ban | Văn hóa dân tộc | 0176-4796/QĐ-CXBIPH | 18-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1095 | Trần Thị Hoàng Yến | Biên tập viên | Tư Pháp | 0175-4796/QĐ-CXBIPH | 223-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1096 | Vương Thị Liễu | Biên tập viên | Tư Pháp | 0174-4796/QĐ-CXBIPH | 162-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1097 | Bùi Cẩm Thơ | Biên tập viên | Tư Pháp | 0173-4796/QĐ-CXBIPH | 197-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1098 | Trương Thị Thu Hà | Trưởng ban biên tập | Tư Pháp | 0172-4796/QĐ-CXBIPH | 28-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1099 | Quách Văn Dương | Phó Giám đốc | Tư Pháp | 0171-4796/QĐ-CXBIPH | 24-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1100 | Vũ Hoài Nam | Phó tổng biên tập | Tư Pháp | 0170-4796/QĐ-CXBIPH | 66-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1101 | Trần Mạnh Đạt | Phó Giám đốc - Tổng biên tập | Tư Pháp | 0169-4796/QĐ-CXBIPH | 14-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1102 | Nguyễn Văn Hùng | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0168-4796/QĐ-CXBIPH | 150-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1103 | Hoàng Thế Long | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0167-4796/QĐ-CXBIPH | 165-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1104 | Trần Đức Tĩnh | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0166-4796/QĐ-CXBIPH | 209-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1105 | Lê Xuân Thành | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0165-4796/QĐ-CXBIPH | 195-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1106 | Vũ Tuấn Hưng | Biên tập viên | Quân đội nhân dân | 0164-4796/QĐ-CXBIPH | 151-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1107 | Phạm Thị Anh Tú | Trưởng phòng biên tập | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 0163-4796/QĐ-CXBIPH | 97-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1108 | Nguyễn Ngọc Bích | PTP Biên tập | Thông tấn | 0162-4796/QĐ-CXBIPH | 114-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1109 | Trịnh Lê Nam | Trưởng phòng kế hoạch | Thông tấn | 0161-4796/QĐ-CXBIPH | 170-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1110 | Phùng Thị Mỹ | Phó Tổng biên tập | Thông tấn | 0160-4796/QĐ-CXBIPH | 64-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1111 | Phương Lam Giang | Phó Giám đốc kiêm Trưởng chi nhánh | Thông tấn | 0159-4796/QĐ-CXBIPH | 244-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1112 | Lê Thị Thu Hương | Tổng biên tập | Thông tấn | 0158-4796/QĐ-CXBIPH | 41-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1113 | Dương Thu Hiền | Biên tập viên | Đại học Thái Nguyên | 0157-4796/QĐ-CXBIPH | 143-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1114 | Dương Văn Hoành | Biên tập viên | Đại học Thái Nguyên | 0156-4796/QĐ-CXBIPH | 147-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1115 | Bạch Thị Mai Phương | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0155-4796/QĐ-CXBIPH | 243-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1116 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0154-4796/QĐ-CXBIPH | 200-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1117 | Trần Thị Thu Vân | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0153-4796/QĐ-CXBIPH | 218-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1118 | Lý Thị Thanh Tâm | Biên tập viên | Văn hóa dân tộc | 0152-4796/QĐ-CXBIPH | 192-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1119 | Trần Phượng Trinh | Trưởng Ban biên tập | Văn hóa dân tộc | 0151-4796/QĐ-CXBIPH | 96-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1120 | Lê Văn Tuyển | Phó Giám đốc | Văn hóa dân tộc | 0150-4796/QĐ-CXBIPH | 104-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1121 | Cát Thị Khánh Vân | Phó Giám đốc | Văn hóa dân tộc | 0149-4796/QĐ-CXBIPH | 108-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1122 | Đinh Thị Ngọc Hoa | Biên tập viên | Đồng Nai | 0148-4796/QĐ-CXBIPH | 181-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1123 | Hà Thị Mai Hoa | Biên tập viên | Đồng Nai | 0147-4796/QĐ-CXBIPH | 182-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1124 | Lê Hồng Hải | Biên tập viên | Đồng Nai | 0146-4796/QĐ-CXBIPH | 180-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1125 | Nguyễn Thị Kim | Biên tập viên | Đồng Nai | 0145-4796/QĐ-CXBIPH | 179-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1126 | Trương Văn Tuấn | Phó Giám đốc | Đồng Nai | 0144-4796/QĐ-CXBIPH | 101-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1127 | Cao Thị Minh Phượng | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 0143-4796/QĐ-CXBIPH | 183 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1128 | Phạm Tuyết Nga | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 0142-4796/QĐ-CXBIPH | 173 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1129 | Dương Tiến Dũng | Biên tập viên | Thể thao và Du lịch | 0141-4796/QĐ-CXBIPH | 127 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1130 | Nguyễn Quý Bình | Trưởng ban | Thể thao và Du lịch | 0140-4796/QĐ-CXBIPH | 06 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1131 | Nguyễn Thị Châu Sa | Biên tập viên | Nghệ An | 0139-4796/QĐ-CXBIPH | 190-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1132 | Phạm Thị Hằng | Biên tập viên | Nghệ An | 0138-4796/QĐ-CXBIPH | 139-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1133 | Trịnh Thị Thùy | Biên tập viên | Nghệ An | 0137-4796/QĐ-CXBIPH | 205-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1134 | Phạm Ngọc Chi | Biên tập viên | Nghệ An | 0316-4796/QĐ-CXBIPH | 120-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1135 | Nguyễn Dương Đức | Biên tập viên | Nghệ An | 0135-4796/QĐ-CXBIPH | 125-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1136 | Nguyễn Thị Ngọc | Trưởng phòng Hành chính - Trị sự | Nghệ An | 0134-4796/QĐ-CXBIPH | 73-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1137 | Bùi Thị Ngọc | Trưởng ban biên tập | Nghệ An | 0133-4796/QĐ-CXBIPH | 72-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1138 | Nguyễn Văn Vĩnh | Biên tập viên | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0132-4796/QĐ-CXBIPH | 221-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1139 | Lê Phi Loan | Phó Trưởng phòng Biên tập tư liệu xuất bản | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0131-4796/QĐ-CXBIPH | 163-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1140 | Đinh Như Quang | Biên tập viên | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0130-4796/QĐ-CXBIPH | 185-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1141 | Phạm Thị Thu | Phó Giám đốc | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0129-4796/QĐ-CXBIPH | 91-13/10/2014 | 07/12/2015 |
1142 | Nguyễn Thu Hiền | Biên tập viên | Lý luận Chính trị | 0128-4796/QĐ-CXBIPH | 226-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1143 | Vũ Thị Tươi | Biên tập viên | Đà Nẵng | 0127-4796/QĐ-CXBIPH | 217-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1144 | Lê Thị Thu Hiền | Biên tập viên | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0126-4796/QĐ-CXBIPH | 201-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1145 | Đoàn Thanh Điền | Biên tập viên | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0125-4796/QĐ-CXBIPH | 200-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1146 | Nguyễn Tiến Nam | Phó Giám đốc - Tổng Biên tập | Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0124-4796/QĐ-CXBIPH | 67-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1147 | Nguyễn Thị Hà | Biên tập viên | Tôn giáo | 0123-4796/QĐ-CXBIPH | 130-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1148 | Đỗ Thị Quỳnh | Quyền Trưởng ban biên tập | Tôn giáo | 0122-4796/QĐ-CXBIPH | 81-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1149 | Lê Hồng Sơn | Phó Trưởng ban biên tập | Tôn giáo | 0121-4796/QĐ-CXBIPH | 191-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1150 | Vũ Văn Hiếu | Biên tập viên | Tôn giáo | 0120-4796/QĐ-CXBIPH | 144-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1151 | Vương Ngọc Lam | Phó Ban biên tập | Thống kê | 0119-4796/QĐ-CXBIPH | 51-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1152 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Biên tập viên | Thống kê | 0118-4796/QĐ-CXBIPH | 189-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1153 | Ngọc Lan | Biên tập viên | Thống kê | 0117-4796/QĐ-CXBIPH | 161-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1154 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Trưởng ban biên tập | Thống kê | 0116-4796/QĐ-CXBIPH | 34-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1155 | Nguyễn Thị Thủy | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0115-4796/QĐ-CXBIPH | 206-03/11/2015 | 07/12/2015 |
1156 | Đinh Quốc Thắng | Phó phòng Biên tập | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0114-4796/QĐ-CXBIPH | 110-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1157 | Lê Thị Hồng Thơm | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0113-4796/QĐ-CXBIPH | 198-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1158 | Phạm Thị Thu Hương | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0112-4796/QĐ-CXBIPH | 152-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1159 | Nghiêm Thị Lệ Dung | Biên tập viên - Trợ lý GĐ - Tổng biên tập | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0111-4796/QĐ-CXBIPH | 21-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1160 | Nguyễn Công Cương | Trưởng phòng HC - TC | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0110-4796/QĐ-CXBIPH | 122-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1161 | Đinh Thị Xuân Anh | PhóTổng biên tập | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0109-4796/QĐ-CXBIPH | 03-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1162 | Phan Thị Nga | Trưởng phòng quản lý XB | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0108-4796/QĐ-CXBIPH | 68-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1163 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Trưởng phòng Biên tập | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0107-4796/QĐ-CXBIPH | 70-03/10/104 | 07/12/2015 |
1164 | Hoàng Xuân Vinh | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0106-4796/QĐ-CXBIPH | 220-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1165 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Biên tập viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0105-4796/QĐ-CXBIPH | 188-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1166 | Đàm Thị Ly | Biên tập viên | Hà Nội | 0104-4796/QĐ-CXBIPH | 167-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1167 | Hoàng Châu Minh | Trưởng phòng biên tập | Hà Nội | 0103-4796/QĐ-CXBIPH | 65-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1168 | Đỗ Hùng Anh | Trưởng phòng | Hà Nội | 0102-4796/QĐ-CXBIPH | 111-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1169 | Phạm Thị Thu Trang | chuyên viên | Hà Nội | 0101-4796/QĐ-CXBIPH | 215-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1170 | Nguyễn Đình Cẩn | Phó Giám đốc | Tài chính | 0100-4796/QĐ-CXBIPH | 08-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1171 | Trịnh Hồ Quỳnh Trâm | Biên tập viên | Thuận Hóa | 0099-4796/QĐ-CXBIPH | 186-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1172 | Lê Hòa | Trưởng ban biên tập | Thuận Hóa | 0098-4796/QĐ-CXBIPH | 37-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1173 | Tôn Nữ Thanh Bình | Biên tập viên | Công Thương | 0097-4796/QĐ-CXBIPH | 116-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1174 | Lương Thị Ngọc Bích | Biên tập viên | Công Thương | 0096-4796/QĐ-CXBIPH | 115-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1175 | Nguyễn Bạch Đan | Biên tập viên | Đại học Cần Thơ | 0095-4796/QĐ-CXBIPH | 162-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1176 | Trần Thanh Điện | Biên tập viên | Đại học Cần Thơ | 0094-4796/QĐ-CXBIPH | 15-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1177 | Trần Lê Hạnh Nguyên | Biên tập viên | Đại học Cần Thơ | 0093-4796/QĐ-CXBIPH | 160-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1178 | Lê Thị Anh Thư | Phụ trách kế toán - Chánh văn phòng | Đại học Cần Thơ | 0092-4796/QĐ-CXBIPH | 159-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1179 | Lã Hữu Châu | Phó Giám đốc | Đại học Cần Thơ | 0091-4796/QĐ-CXBIPH | 09-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1180 | Nguyễn Anh Tuấn | Tổng biên tập | Đại học Cần Thơ | 0090-4796/QĐ-CXBIPH | 100-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1181 | Nguyễn Thị Kim Quyên | Biên tập viên | Đại học Cần Thơ | 0089-4796/QĐ-CXBIPH | 163-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1182 | Vũ Đình Hòa | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 0088-4796/QĐ-CXBIPH | 146-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1183 | Trần Đức Huy | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 0087-4796/QĐ-CXBIPH | 154-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1184 | Lưu Văn Huy | Biên tập viên | Học viện Nông nghiệp | 0086-4796/QĐ-CXBIPH | 153-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1185 | Đỗ Lê Anh | Phó Giám đốc | Học viện Nông nghiệp | 0085-4796/QĐ-CXBIPH | 04-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1186 | Nguyễn Văn Sướng | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0084-4796/QĐ-CXBIPH | 237-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1187 | Trần Thị Ly | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0083-4796/QĐ-CXBIPH | 239-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1188 | Hoàng Thị Hường | Trưởng phòng | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0082-4796/QĐ-CXBIPH | 188-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1189 | Trần Văn Ban | Trưởng phòng biên tập | Đà Nẵng | 0081-4796/QĐ-CXBIPH | 187-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1190 | Nguyễn Tư Tường Minh | Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0080-4796/QĐ-CXBIPH | 186-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1191 | Phạm Thị Thanh Phượng | Biên tập viên | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0079-4796/QĐ-CXBIPH | 168-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1192 | Huỳnh Trung Kiên | Biên tập viên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0078-4796/QĐ-CXBIPH | 169-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1193 | Nguyễn Thị Kim Phước | Phó phòng Biên tập | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0077-4796/QĐ-CXBIPH | 167-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1194 | Bùi Đức Huy | Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập | Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 0076-4796/QĐ-CXBIPH | 165-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1195 | Trần Thị Thu Phương | Biên tập viên | Dân trí | 0075-4796/QĐ-CXBIPH | 179-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1196 | Trần Ngọc Huấn | Biên tập viên | Bách khoa Hà Nội | 0074-4796/QĐ-CXBIPH | 148-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1197 | Vũ Thị Hằng | Biên tập viên | Bách khoa Hà Nội | 0073-4796/QĐ-CXBIPH | 137-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1198 | Đỗ Thanh Thùy | Biên tập viên | Bách khoa Hà Nội | 0072-4796/QĐ-CXBIPH | 225-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1199 | Trần Thị Phương | Trưởng Ban biên tập | Bách khoa Hà Nội | 0071-4796/QĐ-CXBIPH | 77-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1200 | Ngụy Thị Liễu | Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập | Bách khoa Hà Nội | 0070-4796/QĐ-CXBIPH | 55-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1201 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Biên tập viên | Công an nhân dân | 0069-4796/QĐ-CXBIPH | 224-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1202 | Nguyễn Tuấn Long | Trưởng phòng thiết kế chế bản và tạo mẫu | Nông nghiệp | 0068-4796/QĐ-CXBIPH | 164-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1203 | Nguyễn Mạnh Hà | Trưởng ban Văn hóa phẩm | Nông nghiệp | 0067-4796/QĐ-CXBIPH | 128-03/10/2015 | 07/12/2015 |
1204 | Trần Hữu Nguyên Bảo | Phụ trách ban biên tập sách điện tử | Nông nghiệp | 0066-4796/QĐ-CXBIPH | 113-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1205 | Lê Lân | Trưởng ban biên tập 2 | Nông nghiệp | 0065-4796/QĐ-CXBIPH | 52-03/10/2015 | 07/12/2015 |
1206 | Cao Thị Thanh Huyền | Trưởng ban biên tập 1 | Nông nghiệp | 0064-4796/QĐ-CXBIPH | 44-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1207 | Vũ Quốc Oai | Biên tập viên | Thanh Hóa | 0216-4796/QĐ-CXBIPH | 177-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1208 | Bùi Thị Ngọc Diệp | Biên tập viên | Thanh Hóa | 0215-4796/QĐ-CXBIPH | 123-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1209 | Hồ Thị Phương | Biên tập viên | Thanh Hóa | 0214-4796/QĐ-CXBIPH | 181-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1210 | Nguyễn Hữu Ngôn | Phó Giám đốc kiêm Tổng biên tập | Thanh Hóa | 0213-4796/QĐ-CXBIPH | 74-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1211 | Hoàng Thị Thanh Dung | Biên tập viên | Lao động | 0212-4796/QĐ-CXBIPH | 126-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1212 | Bùi Thị Phương Thúy | Phó Ban biên tập | Lao động | 0211-4796/QĐ-CXBIPH | 201-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1213 | Mai Thị Thanh Hằng | Phó Giám đốc | Lao động | 0210-4796/QĐ-CXBIPH | 138-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1214 | Vũ Thu Hằng | Biên tập viên | Tri thức | 0209-4796/QĐ-CXBIPH | 140-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1215 | Phạm Tuyết Nga | Biên tập viên | Tri thức | 0208-4796/QĐ-CXBIPH | 172-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1216 | Nguyễn Anh Quân | Trưởng Ban biên tập | Tri thức | 0207-4796/QĐ-CXBIPH | 79-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1217 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Phó giám đốc | Tri thức | 0206-4796/QĐ-CXBIPH | 93-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1218 | Cao Thị Anh Tú | Biên tập viên | Đại học Vinh | 0205-4796/QĐ-CXBIPH | 216-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1219 | Nguyễn Duy Bình | Phó Giám đốc | Đại học Vinh | 0204-4796/QĐ-CXBIPH | 07-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1220 | Nguyễn Thu Thủy | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0203-4796/QĐ-CXBIPH | 174-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1221 | Huỳnh Thị Thái Hiệp | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0202-4796/QĐ-CXBIPH | 178-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1222 | Võ Thị Hường | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0201-4796/QĐ-CXBIPH | 177-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1223 | Võ Thị Thu Hồng | Biên tập viên | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0200-4796/QĐ-CXBIPH | 176-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1224 | Vũ Văn Bái | Biên tập viên | Giao thông vận tải | 0199-4796/QĐ-CXBIPH | 112-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1225 | Trần Anh Thu | Biên tập viên | Giao thông vận tải | 0198-4796/QĐ-CXBIPH | 199-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1226 | Lê Đăng Khâm | Nhân Viên/ Biên tập viên | Phương Đông | 0197-4796/QĐ-CXBIPH | 234-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1227 | Trần Thị Minh Như | Biên tập viên | Phương Đông | 0196-4796/QĐ-CXBIPH | 233-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1228 | Hoàng Bảo Khánh | Phó Tổng giám đốc - Trưởng ban biên dịch | Y học | 0195-4796/QĐ-CXBIPH | 158-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1229 | Nguyễn Tiến Dũng | Trưởng ban biên tập I | Y học | 0194-4796/QĐ-CXBIPH | 19-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1230 | Lê Thị Kim Trang | Biên tập viên | Y học | 0193-4796/QĐ-CXBIPH | 212-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1231 | Nguyễn Thị Lan | Trưởng ban biên tập II | Y học | 0192-4796/QĐ-CXBIPH | 160-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1232 | Từ Thành Trí Dũng | Biên tập viên | Y học | 0191-4796/QĐ-CXBIPH | 199-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1233 | Võ Thị Giang Hương | Giám đốc chi nhánh TP HCM | Y học | 0190-4796/QĐ-CXBIPH | 197-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1234 | Đỗ Thị Thu Trang | Biên tập viên | Y học | 0189-4796/QĐ-CXBIPH | 211-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1235 | Trần Thúy Hồng | Biên tập viên | Y học | 0188-4796/QĐ-CXBIPH | 198-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1236 | Nguyễn Thị Thanh Trà | Phó trưởng phòng biên tập | Khoa học xã hội | 0187-4796/QĐ-CXBIPH | 210-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1237 | Hà Thị Thanh Huyền | Phó trưởng phòng phụ trách | Khoa học xã hội | 0186-4796/QĐ-CXBIPH | 156-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1238 | Nguyễn Thị Bạch Ly | Trưởng phòng | Khoa học xã hội | 0185-4796/QĐ-CXBIPH | 168-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1239 | Nguyễn Đức Bình | Trưởng phòng biên tập | Khoa học xã hội | 0184-4796/QĐ-CXBIPH | 118-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1240 | Trịnh Thị Quyên | Biên tập viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0183-4796/QĐ-CXBIPH | 187 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1241 | Đỗ Thị Ngọc Lan | Biên tập viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0182-4796/QĐ-CXBIPH | 50 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1242 | Đặng Ái Nhi | Chuyên viên phát hành sách | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0181-4796/QĐ-CXBIPH | 176 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1243 | Đỗ Văn Sang | Phó Giám đốc | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0180-4796/QĐ-CXBIPH | 82 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1244 | Phạm Trần Long | Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập | Thế giới | 0179-4796/QĐ-CXBIPH | 60-01/10/2014 | 07/12/2015 |
1245 | Lê Kim Hoàn | Phó Giám đốc phụ trách | Hàng hải | 0041-8781/QĐ-CXBIPH | 38-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1246 | Kiều Bách Tuấn | Giám đốc | Quân đội nhân dân | 0040-8781/QĐ-CXBIPH | 294-14/7/2015 | 07/12/2015 |
1247 | Trịnh Xuân Sơn | Giám đốc | Xây dựng | 0039-8781/QĐ-CXBIPH | 679-20/11/2015 | 07/12/2015 |
1248 | Hồ Văn Sơn | Giám đốc kiêm Tổng biên tập | Nghệ An | 0038-4796/QĐ-CXBIPH | 86-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1249 | Nguyễn Minh Huệ | Phó Giám đốc phụ trách | Công Thương | 0037-4796/QĐ-CXBIPH | 39-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1250 | Lưu Xuân Lý | Biên tập viên | Hồng Đức | 0036-8504/QĐ-CXBIPH | 389-4/8/2015 | 07/12/2015 |
1251 | Nguyễn Đức Hạnh | Giám đốc | Đại học Thái Nguyên | 0035-4796/QĐ-CXBIPH | 35-03/10-2014 | 07/12/2015 |
1252 | Lê Hữu Thành | Quyền Giám đốc | Khoa học xã hội | 0034-4796/QĐ-CXBIPH | 90-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1253 | Phạm Trung Đỉnh | Giám đốc | Hội Nhà văn | 0033-8504/QĐ-CXBIPH | Không có hồ sơ | 07/12/2015 |
1254 | Đinh Thị Thanh Thủy | Giám đốc Tổng biên tập | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 0032-8504/QĐ-CXBIPH | 504-9/9/2015 | 07/12/2015 |
1255 | Khúc Thị Hoa Phượng | Giám đốc - Tổng biên tập | Phụ nữ | 0031-7030/QĐ-CXBIPH | 117-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1256 | Nguyễn Thị Thu Hà | Giám đốc - Tổng biên tập | Thông tin và Truyền thông | 0030-7030/QĐ-CXBIPH | 251-14/7/2015 | 07/12/2015 |
1257 | Dương Trung Ý | Giám đốc - Tổng biên tập | Lý luận Chính trị | 0029-7030/QĐ-CXBIPH | 311-04/8/2015 | 07/12/2015 |
1258 | Đặng Thị Bích Ngân | Giám đốc | Mỹ thuật | 0028-7030/QĐ-CXBIPH | 198-14/7/2015 | 07/12/2015 |
1259 | Kim Quang Minh | Chủ tịch Giám đốc kiêm Tổng Biên tập | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 0027-7030/QĐ-CXBIPH | 273-14/7/2015 | 07/12/2015 |
1260 | Nguyễn Anh Vũ | Giám đốc - Tổng biên tập | Văn học | 0026-4796/QĐ-CXBIPH | 106-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1261 | Nguyễn Ngọc Định | Giám đốc-Tổng biên tập | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | 0025-4796/QĐ-CXBIPH | 17-3/10/2015 | 07/12/2015 |
1262 | Nguyễn Xuân Trường | Giám đốc Tổng biên tập | Thanh niên | 0024-4796/QĐ-CXBIPH | 189-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1263 | Phạm Ngọc Khôi | Giám đốc-Tổng biên tập | Khoa học và Kỹ thuật | 0023-4796/QĐ-CXBIPH | 48-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1264 | Hoàng Văn Tú | Chủ tịch kiêm Giám đốc | Thanh Hóa | 0022-4796/QĐ-CXBIPH | 99-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1265 | Võ Thị Kim Thanh | Giám đốc Tổng biên tập | Lao động | 0021-4796/QĐ-CXBIPH | 88-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1266 | Lê Thanh Hà | Giám đốc | Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 0020-4796/QĐ-CXBIPH | 27-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1267 | Chu Hùng Cường | Giám đốc | Y học | 0019-4796/QĐ-CXBIPH | 13-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1268 | Nguyễn Anh Tú | Giám đốc | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0018-4796/QĐ-CXBIPH | 98 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1269 | Đàm Văn Tuấn | Giám đốc | Tư Pháp | 0017-4796/QĐ-CXBIPH | 102-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1270 | Nguyễn Hoàng Dũng | Giám đốc kiêm Tổng biên tập | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 0016-4796/QĐ-CXBIPH | 22-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1271 | Bùi Thị Lâm Ngọc | Giám đốc - Tổng biên tập | Đồng Nai | 0015-4796/QĐ-CXBIPH | 71-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1272 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | Giám đốc | Thể thao và Du lịch | 0014-4796/QĐ-CXBIPH | 02 - 03/10/2014 | 07/12/2015 |
1273 | Trần Văn Sắc | Giám đốc | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 0012-4796/QĐ-CXBIPH | 83-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1274 | Nguyễn Công Oánh | Giám đốc kiêm Tổng biên tập | Tôn giáo | 0011-4796/QĐ-CXBIPH | 75-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1275 | Phạm Thị Trâm | Giám đốc - Tổng biên tập | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0010-4796/QĐ-CXBIPH | 95-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1276 | Nguyễn Quốc Oánh | Giám đốc-Tổng biên tập | Học viện Nông nghiệp | 0009-4796/QĐ-CXBIPH | 76-3/10/2014 | 07/12/2015 |
1277 | Bùi Thị Hương | Giám đốc | Dân trí | 0008-4796/QĐ-CXBIPH | 43-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1278 | Nguyễn Thanh Hà | Giám đốc | Đại học Huế | 0007-4796/QĐ-CXBIPH | 29-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1279 | Phùng Lan Hương | Giám đốc- Tổng biên tập | Bách khoa Hà Nội | 0006-4796/QĐ-CXBIPH | 40-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1280 | Lê Quang Khôi | Giám đốc - Tổng biên tập | Nông nghiệp | 0005-4796/QĐ-CXBIPH | 49-03/10/2014 | 07/12/2015 |
1281 | Nguyễn Minh Nhựt | Giám đốc- Tổng biên tập | Trẻ | 0004-4796/QĐ-CXBIPH | 202-27/10/2014 | 07/12/2015 |
1282 | Phạm Quang Vinh | Giám đốc | Kim Đồng | 0003-8781/QĐ-CXBIPH | 07/12/2015 | |
1283 | Vũ Văn Hùng | Giám đốc | Giáo dục Việt Nam | 0002-8781/QĐ-CXBIPH | 07/12/2015 | |
1284 | Hoàng Phong Hà | Quyền Giám đốc | Chính trị Quốc gia Sự thật | 0001-8781/QĐ-CXBIPH | 07/12/2015 |