Tracuuxuatban
Xác nhận đăng ký xuất bản
STT | Mã ISBN | Tên xuất bản phẩm | Tác giả hoặc người biên soạn | Người dịch hoặc người biên dịch | Số lượng in | Tự xuất bản | Đối tác liên kết | Số xác nhận đăng ký xuất bản |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 978-604-0-27531-8 | Bộ tranh minh hoạ thơ dành cho trẻ nhà trẻ | Nguyễn Thị Hiếu | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/28-1089/GD | ||
12 | 978-604-0-27530-1 | Bộ tranh minh hoạ thơ dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi (Theo chủ đề) | Lan Anh - Thu Hằng | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/27-1089/GD | ||
13 | 978-604-0-27529-5 | Bộ tranh minh hoạ thơ dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi (Theo chủ đề) | Nguyễn Thị Hiếu - Đoàn Phùng Thuý Liên | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/26-1089/GD | ||
14 | 978-604-0-27528-8 | Bộ tranh minh hoạ thơ dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi (Theo chủ đề) | Nguyễn Tuyết - Hồng Thu | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/25-1089/GD | ||
15 | 978-604-0-27527-1 | Bộ đồ dùng giúp trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán (Dành cho giáo viên) | Nguyễn Thanh Giang | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/24-1089/GD | ||
16 | 978-604-0-27526-4 | Bộ đồ dùng giúp trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với toán (Dành cho giáo viên) | Nguyễn Thanh Giang | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/23-1089/GD | ||
17 | 978-604-0-27525-7 | Bộ đồ dùng giúp trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với toán (Dành cho giáo viên) | Nguyễn Thanh Giang | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/22-1089/GD | ||
18 | 978-604-0-27524-0 | OpenMath – Grade 1 | Đặng Minh Tuấn (chủ biên) – Trần Thị Thu Hiền – Đặng Thị Giang – Ngô Ngọc Trâm | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/21-1089/GD | ||
19 | 978-604-0-27523-3 | Hãy biết yêu bản thân – Bé nhỏ chẳng thích đâu! | Laura Ellen Anderson | Thu Nga | 50000 | x | 1345-2021/CXBIPH/20-1089/GD | |
20 | 978-604-0-27522-6 | Hãy biết yêu bản thân – Không nói không chịu được! | Laura Ellen Anderson | Thu Nga | 50000 | x | 1345-2021/CXBIPH/19-1089/GD |