Tracuuxuatban
Xác nhận đăng ký xuất bản
STT | Mã ISBN | Tên xuất bản phẩm | Tác giả hoặc người biên soạn | Người dịch hoặc người biên dịch | Số lượng in | Tự xuất bản | Đối tác liên kết | Số xác nhận đăng ký xuất bản |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 978-604-0-27521-9 | Hãy biết yêu bản thân – Tóc xù mì có sao! | Laura Ellen Anderson | Thu Nga | 50000 | x | 1345-2021/CXBIPH/18-1089/GD | |
22 | 978-604-0-27520-2 | Sổ nhật ký ngày hè Tiếng Anh 1 | Đỗ Thị Ngọc Hiền - Ninh Thị Kim Oanh | 50000 | x | 1345-2021/CXBIPH/17-1089/GD | ||
23 | 978-604-0-27519-6 | Sổ nhật ký ngày hè Toán 1 | Nguyễn Thuỷ Chung, Trần Quang Vinh, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Thị Hải | 50000 | x | 1345-2021/CXBIPH/16-1089/GD | ||
24 | 978-604-0-27518-9 | Sổ nhật ký ngày hè tiếng Việt 1 | Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Lanh, Đặng Thị Lệ Tâm | 50000 | x | 1345-2021/CXBIPH/15-1089/GD | ||
25 | 978-604-0-27517-2 | Các hoạt động giúp bé bảo vệ môi trường (Dành cho trẻ 5 – 6 tuổi) | Cao Thị Hồng Nhung, Quách Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Lương | 200000 | x | 1345-2021/CXBIPH/14-1089/GD | ||
26 | 978-604-0-27516-5 | Các hoạt động giúp bé bảo vệ môi trường (Dành cho trẻ 4 – 5 tuổi) | Cao Thị Hồng Nhung, Quách Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Lương | 200000 | x | 1345-2021/CXBIPH/13-1089/GD | ||
27 | 978-604-0-27515-8 | Các hoạt động giúp bé bảo vệ môi trường (Dành cho trẻ 3 – 4 tuổi) | Cao Thị Hồng Nhung, Quách Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Lương | 200000 | x | 1345-2021/CXBIPH/12-1089/GD | ||
28 | 978-604-0-27514-1 | Bé hoạt động và khám phá chủ đề - Chủ đề Cây và những bông hoa đẹp (Theo chương trình GDMN) (Dành cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi) | Nguyễn Minh Thảo, Vũ Huyền Trinh | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/11-1089/GD | ||
29 | 978-604-0-27513-4 | Bé hoạt động và khám phá chủ đề - Chủ đề bé lên mẫu giáo (Theo chương trình Giáo dục mầm non) (Dành cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi) | Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/10-1089/GD | ||
30 | 978-604-0-27512-7 | Bé bảo vệ môi trường | Bộ Giáo dục & Đào tạo, Vụ Giáo dục mầm non, Trần Thị Thu Hoà | 1000000 | x | 1345-2021/CXBIPH/9-1089/GD |